STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận Hai Bà Trưng | Tăng Bạt Hổ | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận Hai Bà Trưng | Tây Kết | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận Hai Bà Trưng | Thái Phiên | Đầu đường - Cuối đường | 39.312.000 | 20.049.000 | 16.118.000 | 14.152.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận Hai Bà Trưng | Thanh Nhàn | Đầu đường - Cuối đường | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận Hai Bà Trưng | Thể Giao | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận Hai Bà Trưng | Thi Sách | Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Công Trứ cạnh số nhà 67 Nguyễn Công Trứ | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận Hai Bà Trưng | Thiền Quang | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận Hai Bà Trưng | Thịnh Yên | Đầu đường - Cuối đường | 40.365.000 | 20.586.000 | 16.550.000 | 14.531.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận Hai Bà Trưng | Thọ Lão | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Quận Hai Bà Trưng | Tô Hiến Thành | Đầu đường - Cuối đường | 49.335.000 | 24.668.000 | 19.734.000 | 17.267.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Bình Trọng | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Cao Vân | Đầu đường - Cuối đường | 32.143.000 | 17.036.000 | 13.821.000 | 12.214.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Đại Nghĩa | Đầu đường - Cuối đường | 38.870.000 | 19.824.000 | 15.937.000 | 13.993.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Hưng Đạo | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 60.320.000 | 29.255.000 | 23.223.000 | 20.207.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khánh Dư | Trần Hưng Đạo - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Khát Chân | Đầu đường - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Khoái | 37.700.000 | 19.227.000 | 15.457.000 | 13.572.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Nhân Tông | Đầu đường - Cuối đường | 66.352.000 | 32.181.000 | 25.546.000 | 22.228.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Thánh Tông | Đầu đường - Cuối đường | 43.680.000 | 21.840.000 | 17.472.000 | 15.288.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
219 | Quận Hai Bà Trưng | Trần Xuân Soạn | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
220 | Quận Hai Bà Trưng | Triệu Việt Vương | Đầu đường - Cuối đường | 55.315.000 | 27.104.000 | 21.573.000 | 18.807.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
221 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Định | Bạch Mai - Hết địa phận quận Hai Bà Trưng | 24.668.000 | 13.567.000 | 11.100.000 | 9.867.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Quận Hai Bà Trưng | Trương Hán Siêu | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Quận Hai Bà Trưng | Tuệ Tĩnh | Đầu đường - Cuối đường | 52.325.000 | 25.639.000 | 20.407.000 | 17.791.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Quận Hai Bà Trưng | Tương Mai | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Đồn | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Quận Hai Bà Trưng | Vân Hồ 3 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Quận Hai Bà Trưng | Vạn Kiếp | Đầu đường - Cuối đường | 18.688.000 | 10.465.000 | 8.596.000 | 7.662.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Quận Hai Bà Trưng | Vĩnh Tuy | Đầu đường - Cuối đường | 20.930.000 | 11.721.000 | 9.628.000 | 8.581.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Quận Hai Bà Trưng | Võ Thị Sáu | Đầu đường - Cuối đường | 29.153.000 | 15.742.000 | 12.827.000 | 11.369.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Quận Hai Bà Trưng | Vọng | Đại học Kinh tế Quốc dân - Đường Giải Phóng | 26.910.000 | 14.531.000 | 11.840.000 | 10.495.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
231 | Quận Hai Bà Trưng | Vũ Lợi | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
232 | Quận Hai Bà Trưng | Yéc xanh | Đầu đường - Cuối đường | 35.133.000 | 18.269.000 | 14.756.000 | 12.999.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 1 | Đầu đường - Cuối đường | 29.900.000 | 15.847.000 | 12.857.000 | 11.362.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Bái 2 | Đầu đường - Cuối đường | 26.163.000 | 14.128.000 | 11.512.000 | 10.203.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Quận Hai Bà Trưng | Yên Lạc | Đầu đường - Cuối đường | 19.435.000 | 10.884.000 | 8.940.000 | 7.968.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Quận Hai Bà Trưng | Yết Kiêu | Nguyễn Du - Nguyễn Thượng Hiền | 53.872.000 | 26.397.000 | 21.010.000 | 18.316.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
237 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Nguyễn Du - Thái Phiên | 45.218.000 | 20.348.000 | 15.827.000 | 13.565.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
238 | Quận Hai Bà Trưng | Bà Triệu | Thái Phiên - Đại Cồ Việt | 39.161.000 | 18.112.000 | 14.886.000 | 12.327.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
239 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Đằng | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Quận Hai Bà Trưng | Bạch Mai | Đầu đường - Cuối đường | 27.694.000 | 14.599.000 | 11.859.000 | 10.163.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
241 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Ngọc Dương | Đầu đường - Cuối đường | 17.105.000 | 10.182.000 | 8.553.000 | 7.657.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Quận Hai Bà Trưng | Bùi Thị Xuân | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Quận Hai Bà Trưng | Cảm Hội | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Quận Hai Bà Trưng | Cao Đạt | Đầu đường - Cuối đường | 23.622.000 | 13.115.000 | 10.753.000 | 9.530.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Quận Hai Bà Trưng | Chùa Vua | Đầu đường - Cuối đường | 22.807.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | 9.367.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
247 | Quận Hai Bà Trưng | Đại Cồ Việt | Đầu đường - Cuối đường | 30.599.000 | 15.724.000 | 12.834.000 | 10.752.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
248 | Quận Hai Bà Trưng | Đại La | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Quận Hai Bà Trưng | Đê Tô Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Hạnh | Đầu đường - Cuối đường | 29.324.000 | 15.068.000 | 12.299.000 | 10.304.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Quận Hai Bà Trưng | Đỗ Ngọc Du | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Quận Hai Bà Trưng | Đoàn Trần Nghiệp | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Quận Hai Bà Trưng | Đội Cung | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Quận Hai Bà Trưng | Đống Mác | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Quận Hai Bà Trưng | Đồng Nhân | Đầu đường - Cuối đường | 25.251.000 | 13.766.000 | 11.200.000 | 9.775.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Quận Hai Bà Trưng | Đường gom chân đê Nguyễn Khoái | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Quận Hai Bà Trưng | Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy | Minh Khai - Cầu Vĩnh Tuy | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Quận Hai Bà Trưng | Dương Văn Bé | Đầu đường - Cuối đường | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Quận Hai Bà Trưng | Giải Phóng | Đại Cồ Việt - Phố Vọng | 27.935.000 | 14.726.000 | 11.962.000 | 10.251.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Quận Hai Bà Trưng | Hàn Thuyên | Đầu đường - Cuối đường | 35.840.000 | 16.576.000 | 13.623.000 | 11.282.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Quận Hai Bà Trưng | Hàng Chuối | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Quận Hai Bà Trưng | Hồ Xuân Hương | Đầu đường - Cuối đường | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Quận Hai Bà Trưng | Hoa Lư | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Quận Hai Bà Trưng | Hòa Mã | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Quận Hai Bà Trưng | Hoàng Mai | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Quận Hai Bà Trưng | Hồng Mai | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Quận Hai Bà Trưng | Hương Viên | Đầu đường - Cuối đường | 24.436.000 | 13.440.000 | 10.996.000 | 9.652.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Quận Hai Bà Trưng | Kim Ngưu | Đầu đường - Cuối đường | 21.178.000 | 12.055.000 | 9.937.000 | 8.838.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Quận Hai Bà Trưng | Lạc Trung | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Lương Yên - Đê Nguyễn Khoái | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Quận Hai Bà Trưng | Lãng Yên | Đê Nguyễn Khoái - Cuối đường | 13.440.000 | 8.512.000 | 7.290.000 | 6.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
272 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Đại Hành | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Nguyễn Du - Trần Nhân Tông | 40.458.000 | 18.206.000 | 14.160.000 | 12.137.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Duẩn | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 36.019.000 | 17.152.000 | 14.065.000 | 11.706.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
275 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Gia Đỉnh | Đầu đường - Cuối đường | 20.363.000 | 11.648.000 | 9.612.000 | 8.553.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
276 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Ngọc Hân | Đầu đường - Cuối đường | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
277 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Quý Đôn | Đầu đường - Cuối đường | 26.880.000 | 14.254.000 | 11.567.000 | 10.019.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Thanh Nghị | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Quận Hai Bà Trưng | Lê Văn Hưu | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Quận Hai Bà Trưng | Liên Trì | Địa phận quận Hai Bà Trưng | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Phan Chu Trinh - Nguyễn Công Trứ | 34.508.000 | 16.433.000 | 13.475.000 | 11.215.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Quận Hai Bà Trưng | Lò Đúc | Nguyễn Công Trứ - Trần Khát Chân | 29.579.000 | 15.199.000 | 12.406.000 | 10.394.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Quận Hai Bà Trưng | Lương Yên | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
284 | Quận Hai Bà Trưng | Mạc Thị Bưởi | Đầu đường - Cuối đường | 15.477.000 | 9.448.000 | 7.901.000 | 7.168.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Quận Hai Bà Trưng | Mai Hắc Đế | Đầu đường - Cuối đường | 39.098.000 | 17.797.000 | 14.092.000 | 12.055.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Chợ Mơ - Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Quận Hai Bà Trưng | Minh Khai | Hết dự án khu đô thị Time City tại số 458 Minh Khai - Cuối đường | 26.348.000 | 14.364.000 | 11.687.000 | 10.200.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
288 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Bà Triệu | Đầu đường - Cuối đường | 33.396.000 | 16.046.000 | 13.195.000 | 11.037.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
289 | Quận Hai Bà Trưng | Ngõ Huế | Đầu đường - Cuối đường | 30.138.000 | 15.313.000 | 12.544.000 | 10.426.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Quận Hai Bà Trưng | Ngô Thì Nhậm | Lê Văn Hưu - Cuối đường | 38.872.000 | 17.591.000 | 13.803.000 | 11.820.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn An Ninh | Địa bàn quận Hai Bà Trưng | 17.920.000 | 10.508.000 | 8.798.000 | 7.901.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
292 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đầu đường - Cuối đường | 31.768.000 | 15.884.000 | 12.897.000 | 10.725.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
293 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Cao | Đầu đường - Cuối đường | 24.592.000 | 13.406.000 | 10.908.000 | 9.520.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Phố Huế - Lò Đúc | 34.905.000 | 16.144.000 | 13.268.000 | 10.987.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
295 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Công Trứ | Lò Đúc - Trần Thánh Tông | 29.352.000 | 14.914.000 | 12.217.000 | 10.154.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
296 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Nhân Tông - Đại Cồ Việt | 30.952.000 | 15.477.000 | 12.788.000 | 10.508.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
297 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Phố Huế - Quang Trung | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
298 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Quang Trung - Trần Bình Trọng | 46.833.000 | 21.075.000 | 16.392.000 | 14.050.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
299 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Du | Trần Bình Trọng - Cuối đường | 40.260.000 | 18.219.000 | 14.296.000 | 12.243.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
300 | Quận Hai Bà Trưng | Nguyễn Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 18.735.000 | 10.833.000 | 9.123.000 | 8.145.000 | - | Đất TM-DV đô thị |