| 201 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thiện Thuật |
|
11.000.000
|
5.000.000
|
3.100.000
|
2.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến Nhà văn hóa ấp 4
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.600.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trung Trực (từ Quốc lộ 51 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa - ngã ba) |
Đoạn còn lại - đến hết 1.516m (từ Nhà văn hóa ấp 4 đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 42, phường An Hòa)
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) |
Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến hết chùa Viên Thông
|
14.000.000
|
7.000.000
|
3.900.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đinh Quang Ân (đường Tân Cang cũ) |
Đoạn từ chùa Viên Thông - đến đường Võ Nguyên Giáp
|
11.000.000
|
5.000.000
|
3.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Chu Mạnh Trinh (đường vào nghĩa trang Biên Hòa mới) |
Từ đường Đinh Quang Ân - đến hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 32 về bên trái, phường Phước Tân
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hồ Văn Huê |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 172, tờ BĐĐC số 94 về bên phải và hết ranh thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Phước Tân
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nam Cao |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 102 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 101 về bên trái, phường Phước Tân
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Thành Thái |
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trương Hán Siêu |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 101 về bên phải và hết ranh thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 100 về bên trái, phường Phước Tân
|
9.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Đình Cận |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 242, tờ BĐĐC số 88 về bên phải và hết ranh thửa đất số 271, tờ BĐĐC số 88 về bên trái, phường Phước Tân
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phước Tân - Giang Điền |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phước Tân - Long Hưng (thuộc phường Phước Tân) |
|
8.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền vào đường Võ Nguyên Giáp |
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phùng Hưng |
Từ QL51 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Dương Diên Nghệ (Hương lộ 21 cũ đoạn qua phường Tam Phước) |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
2.900.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Hoàng |
|
7.000.000
|
4.000.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hà Nam |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 141, tờ BĐĐC số 82 về bên phải và hết ranh thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 82 về bên trái, phường Tam Phước
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Khắc Hiếu (từ đường Phùng Hưng đến hẻm 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước) |
Đoạn từ đường Phùng Hưng - đến ngã 3
|
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Khắc Hiếu (từ đường Phùng Hưng đến hẻm 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước) |
Đoạn từ ngã 3 - đến hẻm số 303 đường Nguyễn Khắc Hiếu tại phường Tam Phước
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hàm Nghi |
Từ Quốc lộ 51 - đến hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 30 về bên trái, phường Tam Phước
|
6.000.000
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lý Nhân Tông |
|
5.000.000
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đồng Khởi đến đường liên khu phố 6, 7, 8 (hẻm số 279 đường Đồng Khởi, phường Tam Hiệp) |
|
17.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật qua đường Nguyễn Bảo Đức, đường Lý Văn Sâm đến đường nối từ đường Đồng Khởi đến đường liên khu phố 6, 7, 8 (hẻm số 30 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
16.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật qua đường Nguyễn Bảo Đức đến đường Lý Văn Sâm (hẻm số 38 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
16.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Đặng Đức Thuật đến đường Nguyễn Bảo Đức (hẻm số 42 đường Đặng Đức Thuật, phường Tam Hiệp) |
|
16.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường nối từ đường Lý Văn Sâm qua đường Nguyễn Bảo Đức đến hết quán cà phê Xá Xị (hẻm số 4 đường Lý Văn Sâm, phường Tam Hiệp) |
|
16.000.000
|
11.000.000
|
6.000.000
|
3.900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê A |
|
21.000.000
|
13.000.000
|
8.500.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường vào khu tái định cư Tân Biên |
Nối từ đường Hoàng Văn Bổn - đến hết ranh thửa đất số 521, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 5 về bên trái, phường Tân Biên
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.300.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường vào nhà máy nước Thiện Tân |
Nối từ đường vào khu tái định cư Tân Biên - đến hết ranh thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, phường Tân Biên
|
12.000.000
|
6.000.000
|
3.300.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường liên khu phố 4 và khu phố 6 |
Từ đường Phạm Văn Thuận - đến bờ sông Cái
|
21.000.000
|
11.000.000
|
6.500.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường chuyên dùng |
Đấu nối với đường Võ Nguyên Giáp, đi qua phường Phước Tân, Tam Phước
|
10.000.000
|
5.000.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường tỉnh 768B |
Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến ngã 4 Quang Thắng
|
17.000.000
|
8.000.000
|
4.600.000
|
2.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường tỉnh 768B |
Đoạn từ ngã 4 Quang Thắng - đến đường Thân Nhân Trung
|
12.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
2.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường tỉnh 768B |
Đoạn từ đường Thân Nhân Trung - đến đường Hoàng Văn Bổn
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Biên Hòa |
Hương lộ 2 |
Đoạn qua phường Tam Phước
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lưu Văn Viết |
|
25.000.000
|
13.000.000
|
8.500.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến ngã năm Biên Hùng (giáp đường Hưng Đạo Vương)
|
28.000.000
|
11.200.000
|
9.100.000
|
6.300.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 239 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ ngã năm Biên Hùng - đến hết ranh giới Trung tâm Giao dịch Bưu chính Viễn thông
|
24.500.000
|
9.800.000
|
7.000.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 240 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Cách mạng tháng 8 |
Đoạn từ ngã ba mũi tàu (giáp đường Hà Huy Giáp) - đến đường Nguyễn Văn Trị
|
16.100.000
|
7.700.000
|
5.600.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 241 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Cách mạng tháng 8 |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trị - đến đường Phan Chu Trinh
|
26.250.000
|
10.500.000
|
7.000.000
|
5.950.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 242 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Cách mạng tháng 8 |
Đoạn từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Nguyễn Ái Quốc
|
19.250.000
|
7.700.000
|
5.950.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 243 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hưng Đạo Vương |
Đoạn từ đường Phan Đình Phùng - đến ngã năm Biên Hùng
|
22.400.000
|
11.200.000
|
6.300.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 244 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hưng Đạo Vương |
Đoạn từ ngã năm Biên Hùng - đến Ga Biên Hòa
|
20.300.000
|
9.100.000
|
6.300.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 245 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lữ Mành |
Đoạn 1: Từ đường Cách Mạng Tháng 8 (đường bên hông Trường Mầm non Thanh Bình) - đến đường Cách Mạng Tháng 8 (đường bên hông Chi cục Thuế Biên Hòa)
|
18.200.000
|
9.100.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 246 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lữ Mành |
Đoạn 2: Từ đường Trần Minh Trí - đến giáp đoạn 1
|
16.100.000
|
9.100.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 247 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
21.000.000
|
10.500.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 248 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Hiền Vương |
|
20.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 249 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thị Giang |
|
22.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 250 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thị Hiền |
|
22.400.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 251 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trãi |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Nguyễn Thị Hiền
|
24.500.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 252 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Trãi |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Hiền - đến đường Nguyễn Văn Trị
|
21.000.000
|
10.500.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 253 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Trị |
Đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 - đến hết Sở Giáo dục và Đào tạo
|
21.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 254 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Trị |
Đoạn tiếp theo - đến đường Phan Chu Trinh
|
21.000.000
|
10.500.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 255 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Trị |
Đoạn từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Nguyễn Ái Quốc
|
19.600.000
|
9.100.000
|
4.620.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 256 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phan Chu Trinh |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trị - đến đường Cách Mạng Tháng 8
|
21.700.000
|
10.500.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 257 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phan Chu Trinh |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Phan Đình Phùng
|
18.900.000
|
9.800.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 258 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phan Đình Phùng |
|
20.300.000
|
10.500.000
|
6.300.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 259 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Phan Chu Trinh
|
18.900.000
|
9.800.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 260 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ Phan Chu Trinh - đến đường Lê Thánh Tôn
|
21.000.000
|
10.500.000
|
6.650.000
|
4.410.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 261 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Minh Trí |
|
19.600.000
|
9.800.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 262 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Tánh |
|
21.000.000
|
11.200.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 263 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Thánh Tôn |
|
21.700.000
|
11.200.000
|
6.650.000
|
4.550.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 264 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hoàng Minh Châu |
|
16.100.000
|
9.100.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 265 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
|
20.300.000
|
7.700.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 266 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường từ Huỳnh Văn Lũy đến hẻm 337 đường Cách Mạng Tháng 8 |
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.340.000
|
3.080.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 267 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Dương - đến cầu Hóa An
|
15.400.000
|
7.000.000
|
3.430.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 268 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn từ cầu Hóa An - đến giáp Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai
|
17.500.000
|
9.100.000
|
5.600.000
|
3.500.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 269 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn từ đầu Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai - đến ngã 4 Tân Phong
|
21.000.000
|
9.100.000
|
5.950.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 270 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Đoạn từ ngã 4 Tân Phong - đến công viên 30 tháng 4 (bên trái: hẻm Đền Thánh Hiếu; bên phải: hẻm chợ nhỏ khu phố 4)
|
18.900.000
|
9.100.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 271 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Ký |
|
16.100.000
|
9.100.000
|
4.130.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 272 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Nghĩa |
|
16.100.000
|
9.100.000
|
4.130.000
|
2.940.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 273 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
|
14.700.000
|
9.100.000
|
4.130.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 274 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hồ Văn Đại |
|
20.300.000
|
7.700.000
|
4.550.000
|
3.080.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 275 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường D9 (khu dân cư D2D |
từ đường Võ Thị Sáu - đến hết ranh thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất)
|
20.300.000
|
9.800.000
|
5.950.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 276 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường D10 (khu dân cư D2D |
từ đường Võ Thị Sáu - đến đường N1
|
20.300.000
|
9.800.000
|
5.950.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 277 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Hoa |
Đoạn từ đường Phạm Văn Thuận - đến hết trụ sở UBND phường Thống Nhất
|
14.700.000
|
7.700.000
|
4.550.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 278 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn Hoa |
Đoạn từ trụ sở UBND phường Thống Nhất - đến đường Võ Thị Sáu
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 279 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường N1 (khu dân cư D2D |
từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 - đến hết ranh thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất)
|
20.300.000
|
9.800.000
|
5.950.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 280 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thành Đồng |
|
16.100.000
|
9.100.000
|
5.600.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 281 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Thành Phương |
|
16.100.000
|
9.100.000
|
5.600.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 282 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Hà Huy Giáp
|
21.700.000
|
9.800.000
|
6.300.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 283 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ đường Hà Huy Giáp - đến đường Phạm Văn Thuận
|
23.100.000
|
9.800.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 284 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hà Huy Giáp |
Đoạn từ cầu Rạch Cát - đến đường Võ Thị Sáu
|
21.700.000
|
9.800.000
|
5.950.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 285 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Hà Huy Giáp |
Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - đến ngã năm Biên Hùng (giáp đường Hưng Đạo Vương)
|
26.600.000
|
11.200.000
|
7.000.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 286 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trịnh Hoài Đức |
|
21.700.000
|
9.100.000
|
6.300.000
|
4.900.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 287 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Trần Công An |
|
15.400.000
|
9.100.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 288 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Huỳnh Văn Hớn |
|
14.000.000
|
7.700.000
|
5.600.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 289 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đổng Khởi |
Đoạn từ Xa lộ Hà Nội - đến đường Phạm Văn Khoai
|
24.500.000
|
11.200.000
|
6.300.000
|
4.200.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 290 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đổng Khởi |
Đoạn từ đường Phạm Văn Khoai - đến cầu Đồng Khởi
|
21.700.000
|
9.100.000
|
6.300.000
|
3.850.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 291 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đổng Khởi |
Đoạn từ cầu Đồng Khởi - đến đường Nguyễn Văn Tiên
|
18.200.000
|
7.000.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 292 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đổng Khởi |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Tiên - đến đường vào Công ty Trấn Biên
|
14.700.000
|
7.000.000
|
3.640.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 293 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Đổng Khởi |
Đoạn từ đường vào Công ty Trấn Biên - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu
|
11.900.000
|
5.600.000
|
3.220.000
|
1.820.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 294 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Lê Quý Đôn (chạm đến đường vành đai sân vận động) |
|
15.400.000
|
7.700.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 295 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Nguyễn Văn A |
Từ đường Đồng Khởi - đến hết ranh thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 469, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, phường Tân Hiệp)
|
14.700.000
|
7.700.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 296 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phạm Thị Nghĩa |
Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 23 về bên phải và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 23 về bên trái, phường Tân Hiệp)
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 297 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Phạm Văn Khoai |
Từ đường Đồng Khởi chạm - đến đường vành đai sân vận động
|
15.400.000
|
7.700.000
|
4.130.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 298 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường từ Xa lộ Hà Nội đến Sân vận động Đồng Nai |
Đoạn từ Xa lộ Hà Nội - đến Trường Đinh Tiên Hoàng
|
14.000.000
|
7.000.000
|
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 299 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường từ Xa lộ Hà Nội đến Sân vận động Đồng Nai |
Đoạn từ đầu Trường Đinh Tiên Hoàng - đến Sân vận động Đồng Nai
|
16.100.000
|
7.000.000
|
4.550.000
|
2.730.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
| 300 |
Thành phố Biên Hòa |
Đường Bùi Văn Bình |
|
12.600.000
|
7.000.000
|
3.220.000
|
2.450.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |