| 101 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường |
325.000
|
200.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên). |
1.280.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực). |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01, TDP 5 (đất nhà bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (đất nhà Cương Diệp) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 30 TDP 5 (đất nhà ông Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường đến hết chợ. |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ đất cửa hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 4 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Bình Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông Tuyên), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) |
1.500.000
|
550.000
|
350.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) |
1.000.000
|
350.000
|
255.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 04 TDP 11( đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất đất ông Lễ Sản |
980.000
|
280.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới thị trấn Mường Chà |
325.000
|
225.000
|
115.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 05 TDP 6 (đất nhà bà Thúy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 72 TDP 6 (đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (đất hộ ông Mộc - Thể) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 02 TDP 8 (đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (đất nhà Oánh Hiền), đối diện bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (đất nhà ông Hiền Thu) |
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 8(Đất nhà Khánh - Phiên) đến hết đất nhà Dương Vân - đến hết đất nhà Dương Vân |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) |
400.000
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 54TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh) |
320.000
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi) |
350.000
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Mường Chà |
Đường nội thị 5m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 51 TDP 6 (Đất nhà ông Thom Kín) đối diện bên kia đường nhà ông Sương - đến hết SN 49 TDP 6 (Đất bà Phương Hờ) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Khu vực đằng sau nhà thi đấu huyện - đến giáp suối Nậm Mươn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Các đường còn lại nội thị hạ tầng Khu A thị trấn Mường Chà |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 |
190.000
|
130.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 |
160.000
|
115.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau sân vận động - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 21 TDP 8 (Nhà Sinh - Mai) - đến đất nhà Sán - Chung |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau cây xăng số 8 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 32 TDP 3 (Nhà Thanh - Ngọc) - đến hết SN 108 TDP 3 (Nhà Phong - Tuyết) đối diện bên kia đường từ khoảng đất trống sau nhà Thủy - Tiên đến hết SN 127 - TDP 3 (nhà Hòa - Tâm) |
420.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Mường Chà |
Khu B - Thị trấn Mường Chà |
Khu dân cư đường đi bản Huổi Xuân |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường |
260.000
|
160.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 129 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên). |
1.024.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 130 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực). |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01, TDP 5 (đất nhà bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (đất nhà Cương Diệp) |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 30 TDP 5 (đất nhà ông Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường đến hết chợ. |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ đất cửa hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 4 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Bình Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông Tuyên), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) |
1.200.000
|
440.000
|
280.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) |
800.000
|
280.000
|
204.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 04 TDP 11( đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất đất ông Lễ Sản |
784.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới thị trấn Mường Chà |
260.000
|
180.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 05 TDP 6 (đất nhà bà Thúy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 72 TDP 6 (đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (đất hộ ông Mộc - Thể) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 02 TDP 8 (đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (đất nhà Oánh Hiền), đối diện bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (đất nhà ông Hiền Thu) |
336.000
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 8(Đất nhà Khánh - Phiên) đến hết đất nhà Dương Vân - đến hết đất nhà Dương Vân |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) |
320.000
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 54TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh) |
256.000
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi) |
280.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Mường Chà |
Đường nội thị 5m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 51 TDP 6 (Đất nhà ông Thom Kín) đối diện bên kia đường nhà ông Sương - đến hết SN 49 TDP 6 (Đất bà Phương Hờ) |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Khu vực đằng sau nhà thi đấu huyện - đến giáp suối Nậm Mươn |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Các đường còn lại nội thị hạ tầng Khu A thị trấn Mường Chà |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 |
152.000
|
104.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 |
128.000
|
92.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau sân vận động - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 21 TDP 8 (Nhà Sinh - Mai) - đến đất nhà Sán - Chung |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau cây xăng số 8 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 32 TDP 3 (Nhà Thanh - Ngọc) - đến hết SN 108 TDP 3 (Nhà Phong - Tuyết) đối diện bên kia đường từ khoảng đất trống sau nhà Thủy - Tiên đến hết SN 127 - TDP 3 (nhà Hòa - Tâm) |
336.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Mường Chà |
Khu B - Thị trấn Mường Chà |
Khu dân cư đường đi bản Huổi Xuân |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ mốc giới Thị trấn Mường Chà (giáp xã Sa Lông), - đến hết đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường |
228.000
|
140.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 156 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp đất đội cao su thị trấn, bao gồm cả hai bên mặt đường - đến hết SN 02 TDP 7 (Đất nhà Khai Súm), đối diện bên kia đường hết SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên). |
896.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 157 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ tiếp giáp SN 31 TDP 6 (Đất nhà Hải Nguyên), đối diện bên kia đường SN 38 TDP 6 (Đất nhà bà Phé) - đến hết SN 02 TDP 6 đất cửa hàng Linh Nam 2 đối diện bên kia đường hết SN 15 TDP 5 (Đất nhà ông Thực). |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 158 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 56 TDP 5 (nhà Mai Triệu) đối diện bên kia đường từ SN 13 tổ 5 (đất nhà Thắm Trở) - đến hết SN 01, TDP 5 (đất nhà bà Lãng), bên kia đường hết SN 32 TDP 5 (đất nhà Cương Diệp) |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 159 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 30 TDP 5 (đất nhà ông Thịnh Khạt), đối diện bên kia đường từ đất bến xe - đến hết SN 04 TDP 5 (đất nhà ông Kiều Tuyết), đối diện bên kia đường đến hết chợ. |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ đất cửa hàng viễn thông quân đội Viettel, đối diện bên kia đường SN 04 TDP 4 nhà Bích Hưng - đến SN 28 TDP 4 (Đất nhà Bình Sinh), đối diện bên kia đường hết SN 21 TDP 4 (Đất nhà Kim Tảng). |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 4 (Đất nhà ông Thanh Hoàng), đối diện bên kia đường là đường rẽ vành đai 7m, - đến hết SN 83 TDP 3 (Đất nhà ông Tuyên), đối diện bên kia đường hết SN 22 TDP 2 (Đất nhà bà Tuyết) |
1.050.000
|
385.000
|
245.000
|
179.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 85 TDP 3 (Đất nhà bà Đức), đối diện bên kia đường SN 70 TDP 3 (Nhà Tâm Mão cũ) - đến hết TDP 1 (bao gồm cả hai bên mặt đường) |
700.000
|
245.000
|
179.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 04 TDP 11( đất nhà ông Liên Vân) đối diện bên kia đường đất nhà Ngân - Thìn - đến hết SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung) đối diện bên kia đường hết đất đất ông Lễ Sản |
686.000
|
196.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn tiếp giáp SN 116 TDP 11 (đất nhà Vinh Nhung), bên kia đường tiếp giáp đất ông Lễ Sản - đến hết mốc lộ giới thị trấn Mường Chà |
228.000
|
158.000
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 93 TDP 4 (Đất nhà ông An Phương), đối diện bên kia đường SN 52 TDP 4 (Đất nhà ông Xa Huấn) - đến hết đất trường Mầm Non đối diện bên kia đường đất nhà Hương - Thi |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 05 TDP 6 (đất nhà bà Thúy) - đến hết SN 43 TDP 7 đất nhà Kiên Bình |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Mường Chà |
Đường Nội thị 10m khu A - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 72 TDP 6 (đất nhà bà Hạnh Quyển) - đến hết SN 32 TDP 7 (đất hộ ông Mộc - Thể) |
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 02 TDP 8 (đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (đất nhà Oánh Hiền), đối diện bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (đất nhà ông Hiền Thu) |
294.000
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 23 TDP 8(Đất nhà Khánh - Phiên) đến hết đất nhà Dương Vân - đến hết đất nhà Dương Vân |
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) |
280.000
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 54TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh) |
224.000
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi) |
245.000
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Mường Chà |
Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà |
Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Mường Chà |
Đường nội thị 5m - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 51 TDP 6 (Đất nhà ông Thom Kín) đối diện bên kia đường nhà ông Sương - đến hết SN 49 TDP 6 (Đất bà Phương Hờ) |
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Khu vực đằng sau nhà thi đấu huyện - đến giáp suối Nậm Mươn |
196.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau Nhà thi đấu - Thị trấn Mường Chà |
Các đường còn lại nội thị hạ tầng Khu A thị trấn Mường Chà |
294.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 |
133.000
|
91.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Mường Chà |
Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà |
Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 |
112.000
|
81.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau sân vận động - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 21 TDP 8 (Nhà Sinh - Mai) - đến đất nhà Sán - Chung |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Mường Chà |
Khu dân cư sau cây xăng số 8 - Thị trấn Mường Chà |
Đoạn từ SN 32 TDP 3 (Nhà Thanh - Ngọc) - đến hết SN 108 TDP 3 (Nhà Phong - Tuyết) đối diện bên kia đường từ khoảng đất trống sau nhà Thủy - Tiên đến hết SN 127 - TDP 3 (nhà Hòa - Tâm) |
294.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Mường Chà |
Khu B - Thị trấn Mường Chà |
Khu dân cư đường đi bản Huổi Xuân |
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Mường Mươn |
đoạn từ ranh giới xã Mường Pồn huyện Điện Biên - đến hết ranh giới bản Púng Giắt 1 |
150.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL 12 - Xã Mường Mươn |
đoạn từ ranh giới bản Púng Giắt 1 - đến hết ranh giới giáp xã Na Sang |
220.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 184 |
Huyện Mường Chà |
Xã Mường Mươn |
Các trục đường liên thôn, liên bản |
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 185 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Na Sang |
đoạn từ ranh giới xã Mường Mươn - đến cầu Mường Mươn |
220.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 186 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Na Sang |
đoạn từ cầu Mường Mươn - đến ranh giới thị trấn Mường Chà |
200.000
|
115.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 187 |
Huyện Mường Chà |
Xã Na Sang |
Các trục đường liên thôn, liên bản |
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 188 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Sa Lông |
đoạn từ ranh giới thị trấn Mường Chà - đến hết ranh giới bản Háng Lìa (nay là bản 36) |
220.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Sa Lông |
đoạn từ tiếp giáp bản Háng Lìa (nay là bản 36) - đến hết ranh giới bản Sa Lông 1 |
200.000
|
115.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Sa Lông |
đoạn từ ranh giới bản Sa Lông 1 - đến ranh giới xã Huổi Lèng |
140.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Mường Chà |
Xã Sa Lông |
Các trục đường liên thôn, liên bản |
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Huổi Lèng |
đoạn từ ranh giới xã Sa Lông - đến hết ranh giới bản Huổi Toóng 1 |
170.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL12 - Xã Huổi Lèng |
đoạn từ ranh giới bản Huổi Toóng 1 - đến ranh giới xã Mường Tùng |
120.000
|
85.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Mường Chà |
Đường Ma Thì Hồ Chà Tở - Xã Huổi Lèng |
đoạn từ ranh giới bản Nậm Chua - đến ranh giới xã Chà Tở |
105.000
|
80.000
|
65.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Mường Chà |
Xã Huổi Lèng |
Các trục đường liên thôn, liên bản |
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL 12 - Xã Mường Tùng |
đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến ranh giới xã Lay Nưa |
230.000
|
125.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Mường Chà |
Đường tỉnh lộ 142 - Xã Mường Tùng |
đoạn từ cầu Mường Tùng - đến ranh giới xã Lay Nưa |
220.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Mường Chà |
Đường Mường Tùng đi Chà Tở - Xã Mường Tùng |
hết địa phận xã Mường Tùng |
170.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Mường Chà |
Xã Mường Tùng |
Các trục đường liên thôn, liên bản |
90.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Mường Chà |
Đường QL 4H - Xã Ma Thì Hồ |
từ ranh giới thị trấn Mường Chà - đến hết cầu bê tông Km 20+906 QL4H |
120.000
|
85.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |