STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Tùng | đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến ranh giới xã Lay Nưa | 230.000 | 125.000 | 80.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Tùng | đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến ranh giới xã Lay Nưa | 184.000 | 100.000 | 64.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Tùng | đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến ranh giới xã Lay Nưa | 161.000 | 88.000 | 56.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường QL 12 - Xã Mường Tùng, Huyện Mường Chà
Bảng giá đất cho đoạn đường QL 12 tại xã Mường Tùng, huyện Mường Chà được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021. Đoạn đường này nằm trong khu vực nông thôn của xã Mường Tùng, từ ranh giới xã Huổi Lèng đến ranh giới xã Lay Nưa. Bảng giá này thể hiện sự phân chia rõ ràng về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể, giúp các nhà đầu tư và người dân hiểu rõ hơn về giá trị đất tại các khu vực khác nhau của đoạn đường này.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá 230.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm trong đoạn từ ranh giới xã Huổi Lèng đến gần ranh giới xã Lay Nưa. Đây là khu vực có giá cao nhất trong bảng giá đất này. Giá trị cao của đất ở khu vực này chủ yếu do vị trí gần các trục giao thông chính và khả năng kết nối tốt với các khu vực lân cận. Mức giá này phản ánh sự phát triển cơ sở hạ tầng và tiềm năng lớn về phát triển kinh tế trong khu vực.
Vị trí 2: 125.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 125.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm ở khu vực gần ranh giới của vị trí 1 nhưng không phải là vị trí chính. Mặc dù giá trị đất ở khu vực này thấp hơn so với vị trí 1, mức giá vẫn khá cao do khu vực này vẫn có sự kết nối tốt với đường QL 12 và cơ sở hạ tầng. Đây là khu vực phù hợp cho các dự án phát triển với mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 3: 80.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 80.000 VNĐ/m², áp dụng cho các thửa đất nằm ở khu vực xa hơn từ ranh giới xã Huổi Lèng đến ranh giới xã Lay Nưa. Đây là khu vực có giá thấp nhất trong bảng giá đất này. Giá trị đất ở khu vực này thấp hơn do xa các trục giao thông chính và cơ sở hạ tầng phát triển. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai khi cơ sở hạ tầng được nâng cấp và mở rộng.
Bảng giá đất trên đường QL 12 tại xã Mường Tùng cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất theo từng vị trí cụ thể. Sự phân chia giá trị dựa trên vị trí và kết nối giao thông giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ ràng về tiềm năng phát triển và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Thông tin này rất quan trọng để cân nhắc các yếu tố phát triển và lựa chọn đúng đắn về mua bán và phát triển đất.