| 5101 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Kẻ Đọng, Vinh Đức, Minh Đoài, Đức Đoài, Mỹ Hòa, Thanh Lâm, Xuân Sơn, Xuân Trang, Bình thuận, Xuân Phong, Xuân Thành, Xuân Hòa
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5102 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
Thôn Bon Jun Juh, Thanh Sơn, Thanh Hà, Mỹ Yên
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5103 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Tây Sơn
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5104 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Thôn Nam Sơn, Đông Sơn, khu suối hai
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5105 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Khu Đồi Mỳ, Khu Đắk Mâm, Tân Sơn.
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5106 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5107 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP: 8, 9
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5108 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
TDP 10 và các TDP còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5109 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Tân, Đức Trung, Đức Ái
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5110 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lệ A, Đức Lệ B, Đức Hiệp
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5111 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
Thôn Đức Hòa, Đức An, Đức Lộc, Đức Thuận và các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 5112 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5113 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Thuận An |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5114 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Lao |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5115 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Minh |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5116 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Săk |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5117 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đức Mạnh |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5118 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Rla |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5119 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drot |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5120 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk Gằn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5121 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5122 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5123 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5124 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5125 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5126 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5127 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5128 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5129 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5130 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5131 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m)
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5132 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m)
|
3.432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5133 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5134 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5135 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5136 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5137 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5138 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5139 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5140 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5141 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5142 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5143 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5144 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5145 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5146 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5147 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5148 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5149 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5150 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5151 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5152 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5153 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5154 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5155 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5156 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5157 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 500 mét - Km 1
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5158 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5159 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5160 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5161 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5162 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km0 - Km 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5163 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5164 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5165 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5166 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5167 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 m - Hết đường
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5168 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5169 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5170 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5171 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5172 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5173 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5174 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5175 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5176 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5177 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5178 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5179 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5180 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5181 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5182 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5183 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5184 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quảng Khê, Đắk Ha - Xã Quảng Khê |
Đường Quốc lộ 28 (Đất Công ty Mai Khôi) - Giáp ranh xã Đắk Ha
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5185 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ven các đường rải nhựa còn lại >=3,5 mét
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5186 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn cấp phối >= 3,5 m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5187 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các đường liên Thôn không cấp phối >= 3,5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5188 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Trong quy hoạch thị trấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5189 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở Các tuyến đường bê tông ở các thôn; bon - Xã Quảng Khê |
Ngoài quy hoạch thị trấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5190 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5191 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi |
Hết đập tràn Nao Kon Đơi - Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5192 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy dương) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5193 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 9
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5194 |
Huyện Đắk GLong |
Trục đường số 4 (tách ra từ đường vào thôn 1 cũ) - Xã Quảng Khê (Tà luy âm) |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 - Hết trục đường số 4 (đường D1 khu TĐC B)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5195 |
Huyện Đắk GLong |
Trục số 16 - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5196 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 5 - Ngã tư giao nhau với trục số 8
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5197 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 14 - Xã Quảng Khê |
Ngã tư giao nhau với trục số 8 - Ngã ba giao nhau với trục số 4
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5198 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5199 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Giáp ranh xã Đắk Ha - Đỉnh dốc 27
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5200 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |