STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur | 1.296.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur | 1.036.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét | 1.232.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét | 624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong | 1.824.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao | 832.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim | 512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur | 777.600 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét | 924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét | 468.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong | 1.368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao | 624.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim | 384.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê | Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa đến Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê. Mức giá này phản ánh vị trí đất thuận lợi về mặt giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng, làm tăng giá trị đất tại vị trí này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.