34 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur |
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong |
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur |
1.036.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
47 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét |
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
48 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
49 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong |
1.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
50 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
51 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
52 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao |
832.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
53 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim |
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
54 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
55 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
56 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
57 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur |
777.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
58 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét |
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
59 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
60 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong |
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
61 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
62 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
63 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
64 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
65 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
66 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |