101 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Hết ngã ba Sùng Đức + 100m |
3.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Tân |
Hết ngã ba Sùng Đức + 100m - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết địa phận thành phố Gia Nghĩa |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (đường vào Bộ đội Biên phòng) - Tịnh xá Ngọc Thiền |
5.354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 23/3 - Phường Nghĩa Tân |
Tịnh xá Ngọc Thiền - Cầu Đắk Nông |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phạm Ngọc Thạch (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 (cầu Đắk Nông) - Đường 23/3 (quán lẩu bò Thắng) |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 |
5.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Ngã ba giao nhau với đường 3/2 |
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Quang Trung - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba giao nhau với đường 3/2 - Đường Đinh Tiên Hoàng |
3.564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành (Ngã ba Sùng Đức) - Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) |
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Duẩn (Đăm Bri cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã tư Lê Duẩn (Văn phòng - Nhà điều hành dự án Thủy điện Đắk Tih) - Hết đường |
1.489.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Hưng Đạo (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung (Trụ sở UBND phường Nghĩa Tân) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2 |
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường 3/2 (đường vào Trung tâm hành chính thành phố Gia Nghĩa (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết đường 3/2 |
2.325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phan Kế Bính - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết đường Phan Kế Bính |
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành |
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tô Hiến Thành (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường Tô Hiến Thành |
2.175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Đường Tô Hiến Thành |
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Tân |
Đường Tô Hiến Thành - Đường Lê Duẩn |
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 41 |
1.747.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Ngã ba Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - Ngã tư Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực - đường 41 |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Cao Bá Quát - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Trần Hưng Đạo |
1.747.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Văn Tần - Phường Nghĩa Tân |
Hết đường |
1.747.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa |
1.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vào TDP 4, phường Nghĩa Tân (đường số 90) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa |
1.183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung - Thủy điện Đắk Nông (hết đường nhựa) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh giới phường Nghĩa Trung (gần ngã ba thủy điện) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) |
702.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
Trọn đường |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Văn An - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Ngọc Phách - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đào Tấn - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Trọn đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Âu Cơ - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức |
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Cuối đường |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) |
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) |
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
Giáp Khu tái định cư công an - Hết khu TĐC biên phòng |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tuân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nam Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Khát Chân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lương Văn Can - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tạ Quang Bửu - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Trọn đường |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC công an |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân |
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phó Đức Chính - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường Lê Duẩn (Công ty điện Lực) - Đường Lê Duẩn (Ngân Hàng chính sách) |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hữu Trác - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 113 - Đường số 108 |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Quang Khải - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 09 - Đường số 140 |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Bốn - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 112 - Đường số 108 |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Mai Thúc Loan - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 108 |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 107 - Đường số 108 |
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Đình Ấm - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 112 |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Chi Lăng - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
Đường số 108 - Đường số 114 |
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân |
|
1.014.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân |
Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) |
5.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Tổ dân phố 1, 2 |
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân |
Các tổ dân phố còn lại của phường |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường nội bộ khu tái định cư Công an tỉnh (tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành thuộc Tổ dân phố 4) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết các đường nội bộ |
2.203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân |
Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung |
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân |
Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Phường Nghĩa Tân |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên |
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân |
Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên |
636.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân |
Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên |
3.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú |
Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú |
1.566.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường vòng cầu vượt - Phường Nghĩa Phú |
Cầu vượt - Đường Nguyễn Tất Thành |
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ14 - Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan - Giáp ranh giới xã Đắk R'moan |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú |
Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih |
593.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú |
Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh |
1.109.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh |
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú |
Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành |
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Gia Nghĩa |
Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú |
Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố |
954.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |