| 101 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường Trần Phú |
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết Trường Nguyễn Tất Thành |
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk Lao |
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường N' Trang Lơng |
11.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường N' Trang Lơng - Hết ngã ba đường Hoàng Diệu |
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hoàng Diệu - Hết hạt Kiểm Lâm |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Đắk Lao |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Trường Nguyễn Chí Thanh |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Chí Thanh - Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ) - Giáp ranh xã Đắk Lao |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Đức Minh |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến |
7.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến - Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) |
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết cổng Trường Trần Phú |
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết cổng Trường Trần Phú - Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Chí Thanh |
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thượng Kiệt |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết địa phận Thị trấn |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Ngã tư nhà bà Trang |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã tư nhà bà Trang - Hết địa phận Thị trấn |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã tư nhà bà Trang - Hết địa phận Thị trấn |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) - Km0+100m (mỗi bên 100m) |
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) +100m (mỗi bên 100m) - Đường Hồ Xuân Hương |
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huy Cận - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Nguyễn Du) - Hết đường Huy Cận |
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô khu tái định cư TDP 6 đấu nối với đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Đắk Mil |
Đường phân lô khu tái định cư TDP 6 không đấu nối với đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết nhà trẻ Họa My |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết nhà trẻ Hoạ My - Hết ngã ba đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết nhà trẻ Hoạ My - Hết ngã ba đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nguyễn Chí Thanh |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Đắk Mil |
Đường N' Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường đi Trường Nguyễn Chí Thanh - Đường Nguyễn Chí Thanh |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Ngã ba đường Nơ Trang Long |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thái Tổ (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Lợi |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thái Tổ (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Đường Lê Lợi |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hàm Nghi (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự (nhà bà Sự) - Đường Lê Lợi |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hàm Nghi (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự (nhà bà Sự) - Đường Lê Lợi |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thường Kiệt |
3.630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Duẩn |
2.970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Quang Trung (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Duẩn |
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Tiến Dũng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 200m |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Văn Tiến Dũng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 200m |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Bà Triệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 200m - Đường Xuân Diệu |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Xuân Diệu - Hết đường Phan Đăng Lưu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cù Chính Lan - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Xuân Diệu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Phan Đăng Lưu - Đường Cao Thắng |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Hết đường Huỳnh Thúc Kháng |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Cao Thắng - Hết đường Huỳnh Thúc Kháng |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 100m |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 100m - Trên 100m |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường Tổ dân phố 5 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Diệu (đối diện với Hoa viên Hồ tây) |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Các đường TDP 5 không đấu nối với đường Trần Hưng Đạo (QL14) |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết Hội trường TDP 16 |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Hội trường TDP 16 - Hội trường TDP 16 + 300m |
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Hội trường TDP 16 - Hội trường TDP 16 + 300m |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường TDP 16 + 300m - Đường N'Trang Lơng |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hoàng Diệu (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hội trường TDP 16 + 300m - Đường N'Trang Lơng |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Y Jút - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 (đường Trần Hưng Đạo) - Km0 + 400m |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Y Jút - Thị trấn Đắk Mil |
Km0 + 400m - Hết đường Y Jút |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Đường Tổ dân phố 03, 04 đấu nối với đường Trần Hưng Đạo vào 100m |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 03, 04 |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú |
3.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào chợ Thị trấn - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã ba đường Trần Nhân Tông, cổng chợ phía Tây - Đường Trần Phú |
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Kim Đồng - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Trường Mẫu giáo Hướng Dương |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết cơ quan huyện đội |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Quang Trung |
2.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lý Thường Kiệt (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Quang Trung - Đường Phan Bội châu |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Đường Hùng Vương |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8 nối với đường Lê Duẩn hoặc đường Hai Bà Trưng |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các đường còn lại của Tổ dân phố 7, 8 |
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hai Bà Trưng (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hùng Vương |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Nguyễn Khuyến |
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km 0 (đường Lê Duẩn) - Km0+200m |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+200m - Km0+450m |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Đắk Mil |
Km0+450m - Hết ranh giới Thị trấn Đắk Mil |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam) |
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Bá Ngọc (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Nhà ông Tấn - Hết Bệnh Viện (nhà ông Nam) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trương Công Định - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn (đối diện cổng trường cấp 3) - Giáp đường Hoàng Quốc Việt |
2.090.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Đắk Mil |
Thị trấn Đắk Mil |
Các trục đường còn lại của Tổ dân phố 9 |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Nguyễn Viết Xuân |
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Phan Bội Châu - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Thường Kiệt |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Trãi (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Trọn đường |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |