901 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94) |
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127 |
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Ea H'Leo |
Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl |
Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128) |
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41) |
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91) |
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Khăl |
Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) |
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) |
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 |
584.000
|
408.800
|
292.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
925 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl |
Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4) |
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) |
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường |
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng |
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1 |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) |
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol |
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao |
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) |
496.000
|
347.200
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek |
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) |
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) |
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57) |
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109) |
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) |
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) |
304.000
|
212.800
|
152.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) |
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495) |
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32) |
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối) |
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) |
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) |
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) |
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất TM-DV ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119) |
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119) |
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56) |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) |
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn |
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) |
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) |
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32) |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15) |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125 |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |