201 |
Huyện Ea H'Leo |
Lê Thị Hồng Gấm - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ (Ngã tư ngân hàng) - Nơ Trang Lơng
|
2.040.000
|
1.428.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Phi Long (Thửa 1, TBĐ số 32) - Giải Phóng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Ea H'Leo |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Quang Trung
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Ea H'Leo |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Chí Thanh
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Y Jút
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Y Jút - Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Ea H'Leo |
Ngô Gia Tự - Thị trấn Ea Drăng |
Đường hẻm (Hết ranh giới thửa 128 cũ phía Nam và thửa 112 phía Bắc, TBĐ số 16 mới) - Hết đường (Giáp đường vành đai phía Tây)
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nơ Trang Lơng
|
2.760.000
|
1.932.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Lý Tự Trọng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Ama Khê
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Trỗi - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phan Chu Trinh
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Ea H'Leo |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea Drăng |
Phan Chu Trinh - Giáp địa giới xã Ea Khăl (Đường dây 500KV)
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Ea H'Leo |
Nơ Trang Lơng - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trường Chinh
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Ea H'Leo |
Phạm Hồng Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Ea H'Leo |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Nguyễn Văn Cừ
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Ngã ba đường Lê Duẩn và Quang Trung (Thửa đất nhà ông Tuấn) - Trần Phú
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Ea H'Leo |
Quang Trung - Thị trấn Ea Drăng |
Trần Phú - Trần Quốc Toản
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56)
|
5.100.000
|
3.570.000
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Đường Chợ khu A - B (Thửa đất nhà ông Đỗ Hồng Thái, thửa 21, TBĐ số 56) - Lê Thị Hồng Gấm
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.650.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Phú - Thị trấn Ea Drăng |
Lê Thị Hồng Gấm - Giải Phóng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Ea H'Leo |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Ea Drăng |
Hết thửa đất hộ ông Nguyễn Thành (Thửa 59, TBĐ số 37 phía Bắc và hết ranh giới thửa đất 24, tờ BĐ 40) - Giải Phóng
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Điện Biên Phủ - Nơ Trang Lơng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Nơ Trang Lơng - Ama Khê
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Ea H'Leo |
Trường Chinh - Thị trấn Ea Drăng |
Ama Khê - Hết đường
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Ea H'Leo |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết thửa đất Nhà máy mủ Công ty cao su Ea H'Leo
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Ea H'Leo |
Y Jút - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hết đường
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường xuống đập - Thị trấn Ea Drăng |
Tỉnh lộ 15 - Đập Ea Đrăng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Ea Khăl - Thị trấn Ea Drăng |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp Nông trường cao su Ea Khal
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường chợ thị trấn (Phân khu A, B) - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Trần Phú
|
5.400.000
|
3.780.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng - Hết đường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Giải Phóng (Ngã ba nhà ông Lực) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi (Thửa 2, thửa 7, TBĐ số 23)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 7, TBĐ số 23 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trần Minh Lợi - Thửa 2, TBĐ số 23 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường)
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà bà Doãn Thị Nga - Thửa 131, TBĐ số 20 (Phía Đông đường) - Đến đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai hồ Sinh Thái - Thị trấn Ea Drăng |
Hết ranh giới thửa đất nhà nghỉ Hoàng Long (Phía Nam đường) và đường hẻm (Phía Bắc đường), đối diện nhà nghỉ Hoàng Long - Giải Phóng (Ngã ba Trường TH Thuần Mẫn)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi Nhà máy nước sạch - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự (Ngã tư nhà ông Trần Văn Lễ - Thửa 144, TBĐ số 16) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Vũ Văn Thọ (Thửa 19, TBĐ số 16)
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - Ngô Gia Tự
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Ngô Gia Tự - Đường đi bãi rác
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Tây - Thị trấn Ea Drăng |
Nút giao đường đi bãi rác huyện (Thửa đất nhà ông Bùi Văn Luận) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Trương Tuấn Chính
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vành đai phía Đông (TDP8 đi TDP9) - Thị trấn Ea Drăng |
Lý Tự Trọng - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Ngọc Tuấn
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông
|
432.000
|
302.400
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m đã nhựa hóa, bê tông (Nhân dân tự đầu tư)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Drăng |
Đường hiện trạng ≥3,5m cấp phối, đất (Tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất)
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đã nhựa hoặc bê tông hóa
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại - Thị trấn Ea Drăng |
Đường đất, cấp phối
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo, hướng đi BMT - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Nay Y Ble - Thửa 17, TBĐ số 159 (Phía Tây đường) và thửa 22, TBĐ số 159 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trinh, CT UBND xã - Thửa 30, TBĐ số 175 (Phía Đông đường) và thửa 27, TBĐ số 175 (Phía Tây đường) - Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Hội trường thôn 8 - Thửa 15, TBĐ số 184 (Phía Tây đường) và thửa 19, TBĐ số 184 (Phía Đông đường) - Giáp địa giới xã Ea Ral (Hai bên đường)
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
UBND xã Ea H'leo (Hướng cầu 110) - Thửa 29, TBĐ số 148 (Phía Tây đường) và thửa 28, TBĐ số 148 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất Trường THCS Chu Văn An và thửa 34, TBĐ số 141 (Phía Đông đường) - Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba vào buôn Dang - Thửa 25, TBĐ số 134 (Phía Đông đường) và thửa 28, TBĐ số 134 (Phía Tây đường) - Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Giáp ngã ba - Thửa 65, TBĐ số 127 (Phía Tây đường) và thửa 53, TBĐ số 127 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới Thửa đất 28, TBĐ số 112 (Phía Tây đường) và đường hẻm vào nhà bà Tục (Phía Đông đường) - Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới đất Xí nghiệp gỗ Thanh Nguyên - Thửa 17, TBĐ số 3 (Phía Đông đường) và thửa 127, TBĐ số 2 (Phía Tây đường) - Cầu 110 (Hai bên đường)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 A - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Trà Văn Hiệp (Thửa 54,TBĐ số 127) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hòa (Thửa 90, TBĐ số 23)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Trường Chu Văn An (Thửa 58, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Trần Văn Chí (Thửa 252, TBĐ số 140)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Nguyễn Toàn (Thửa 54, TBĐ số 135) - Thửa đất ông Phan Hữu Bi (Thửa 43, TBĐ số 135)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đoàn (Thửa 25, TBĐ số 134) - Hết ranh giới thửa đất ông Trịnh Bốn (Thửa 7, TBĐ số 132)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Nhà ông Cảnh - Thửa 60, TBĐ số 129) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phan Văn Chúng (Thửa 2, TBĐ số 132)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 2 C (Đường Pháp) - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba Buôn Dang (Chuồng Trâu) - Thửa 60, TBĐ số 129 - Hết ranh giới thửa đất ở ông Phúng Văn Nhờ (Thửa 48, TBĐ số 16)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 3 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 nhà bà Đỗ Thị Hồng (Thửa 76, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Bùi Văn Dũng (Thửa 118, TBĐ số 154) - Giáp Quốc lộ 14 (Thửa 171, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Nguyễn Hữu Thông (Thửa 14, TBĐ số 160) - Suối nước Đục (Thửa 32, TBĐ số 158)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 202, TBĐ số 154) - Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 4 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới hội trường thôn 4 (Thửa 97, TBĐ số 154) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đức Cảnh (Thửa 147, TBĐ số 154)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 5 - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Đỗ Hữu Tiến (Thửa 44, TBĐ số 171) - Hội trường thôn 5 (Thửa 35, TBĐ số 171)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 6 (Thửa 16, TBĐ số 179) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Mai Chí Bốn (Thửa 162, TBĐ số 79)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 6 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ở ông Lê Trọng Lan (Thửa 26, TBĐ số 171) - Nhà điều hành Hồ thủy lợi Ea H'leo 1 (Thửa 1, TBĐ số 87)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 7 - Xã Ea H'Leo |
Hội trường thôn 7 (Thửa 57, TBĐ số 181) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Quyết (Thửa 37, TBĐ số 182)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Đào Quyết Chiến (Thửa 9, TBĐ số 181) - Cầu suối Ea Ooc (Thửa 61, TBĐ số 85)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 Nhà ông Nguyễn Xuân Đạm (Thửa 3, TBĐ số 180) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lê Văn Cấp (Thửa 42, TBĐ số 85)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 8 - Xã Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 hội trường thôn 8 (Thửa 15, TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC thôn 9 - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Văn Dũng (Thửa 1,TBĐ số 184) - Hết ranh giới thửa đất ông Phan Tiến Dũng (Thửa 171, TBĐ số 85)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Dang - Xã Ea H'Leo |
Ngã ba buôn Dang nhà ông Chiến Thảo (Quốc lộ 14) - Thửa 57, TBĐ số 134 - Nghĩa địa Buôn Dang (Thửa 9, TBĐ số 120)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Trong KDC buôn Săm A+B - Xã Ea H'Leo |
Thửa đất nhà ở ông Rmah H'Mương (Thửa 71, TBĐ số 141) - Hết ranh giới thửa đất ở ông Nguyễn Đình Phương (Thửa 38, TBĐ số 154)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Hết ranh giới thửa đất ở bà Nay Y Bint (Thửa 13,TBĐ số 153) - Hết ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Xếp (Thửa 80, TBĐ số 153)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Săm A - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa đất ở Nay H'Hmut (Thửa 10, TBĐ số 148) - Hết ranh giới thửa đất ở Nay Y H'Nổ (Thửa 43, TBĐ số 141)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường trong khu dân cư buôn Treng - Xã Ea H'Leo |
Ranh giới thửa đất ở bà Nguyễn Thị Luôn (Thửa 108, TBĐ số 164) - Hết ranh giới thửa đất ở ông R Căm Y Kriat (Thửa 7, TBĐ số 160)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hiện trạng >=3,5m (đường đất hoặc cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) - Xã Ea H'Leo |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Ea H'Leo |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) - Xã Ea H'Leo |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Hết ranh giới thửa đất Sân bóng xã Ea Sol - Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba Tý Xuyên (Phía đông đường) và hết ranh giới thửa 42, TBĐ số 232 (Phía Tây đường) - Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã tư, hết ranh giới thửa 76, TBĐ số 227 (Phía Đông đường) và hết ranh giới thửa 83, TBĐ số 227 (Phía Tây đường) - Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Ngã ba buôn Ta Ly, hết ranh giới thửa 33, TBĐ số 218 (Phía Tây đường) và hết ranh giới thửa 28, TBĐ số 218 (Phía Đông đường) - Hết ranh giới Thửa 1, 02, TBĐ số 216 (Hai bên đường)
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trụ sở UBND xã Ea Sol (Bao gồm cả thửa đất Bưu điện xã) - Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Ea Sol |
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trường Nguyễn Khuyến - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Phan Văn Thắng (Thửa 34, TBĐ số 237)
|
1.100.000
|
770.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |