Bảng giá đất Huyện Ea H'Leo Đắk Lắk

Giá đất cao nhất tại Huyện Ea H'Leo là: 12.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Ea H'Leo là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Ea H'Leo là: 792.281
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn 8B đi 9B - Xã Ea Hiao Ngã 3 đất nhà ông Thống hướng UBND xã - Hết ranh giới đất bố trí giãn dân thôn 8B và 9B hai bên đường 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1102 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn 9A đi 9B - Xã Ea Hiao Ngã 3 nhà Ông Sơn và Bà Miên (Thửa 106, TBĐ số 79) - Đầu ranh giới nhà Ông Lý Dũng Kiều (Thửa 3, TBĐ số 88) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1103 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông buôn Bir - Xã Ea Hiao Ngã ba buôn Bir, đất ông Ksơr Y Lúc (Hai bên đường) - (Thửa 37, TBĐ số 104) - Giáp cao su Nông trường đến hết đất sân bóng chuyền Buôn Bir (Thửa 8, TBĐ số 101) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1104 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông buôn Krái - Xã Ea Hiao Ngã ba (Nhà ông Ksơr Y Nroi và Ksơr H Mlai) hai bên đường - Thửa 155, TBĐ số 17 - Giáp cao su Nông trường (Đất nhà Nay Y Grang) - Thửa 12, TBĐ số 102 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1105 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Hiao Đường hiện trạng >= 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1106 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Hiao Đường hiện trạng >= 3,5m đường đất, đường cấp phối 84.000 58.800 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1107 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Hiao Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1108 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Hiao Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 54.000 37.800 27.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1109 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1110 Huyện Ea H'Leo Quốc lộ 14 - Xã Ea Khăl Hết ranh giới thửa đất vườn nhà ông Sáu (Thửa 41, TBĐ số 119) phía Tây đường và hết ranh giới thửa đất Nhà ông Tám, phía Đông đường - Giáp địa giới xã Ea Nam (Hai bên đường) 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1111 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Giáp địa giới thị trấn Ea Drăng (Thửa 2, TBĐ số 101) - Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 21, TBĐ số 106) 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1112 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Hết thửa đất nhà ở của bà Thương (Thửa 14, TBĐ số 105) - Cầu Buôn Đung (Thửa 20, TBĐ số 104) 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1113 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Cầu Buôn Đung (Thửa 31, TBĐ số 97) - Giáp ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - thửa 68, TBĐ số 96) 480.000 336.000 240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1114 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ngã ba (Thửa đất hộ bà Mão) - Thửa 9, TBĐ số 20) - Cầu Lò Gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 11, TBĐ số 11 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1115 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Cầu Lò gạch (gần nhà ông Dũng) - thửa 94, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba Rừng Nứa (Thửa 60, TBĐ số 18) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1116 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ngã ba Rừng Nứa (Thửa 79, TBĐ số 18) - Ngã ba Cây Hương (Thửa 4, TBĐ số 17) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1117 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ngã ba (Vườn nhà bà Mão) - thửa 13, TBĐ số 20 - Giáp sân bóng buôn Đung (Thửa 7, TBĐ số 29) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1118 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Sân bóng buôn Đung (Thửa 9, TBĐ số 29) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 13, TBĐ số 39) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1119 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Diệu (Thửa 18, TBĐ số 39) - Giáp ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 59, TBĐ số 52) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1120 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 85, TBĐ số 52) - Giáp địa giới xã Ea Nam (Thửa 51, TBĐ số 51) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1121 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ngã ba cây khế thôn 8 (Thửa 105, TBĐ số 51) - Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 83, TBĐ số 50) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1122 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Đầu Ranh giới thửa đất hộ ông Đinh thôn phó (Thửa 82, TBĐ số 50) - Giáp xã Cư Mốt (Thửa 35, TBĐ số 34) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1123 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Ranh giới thửa đất hộ ông Manh (Đường vào buôn) - thửa 11, TBĐ số 103) - Sân bóng buôn Đung (Thửa 17, TBĐ số 109) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1124 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Hội trường thôn 9 (Thửa 54, TBĐ số 80) - Hội trường thôn 12 (Thửa 50, TBĐ số 88) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1125 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Hội trường thôn 12 (Thửa 64, TBĐ số 88) - Ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 101, TBĐ số 94) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1126 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Khăl Đường liên xã về mỗi phía còn lại 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1127 Huyện Ea H'Leo Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal - Thửa 8, TBĐ số 128) - Hướng Ea Khal đến hết ranh giới thửa đất cây xăng Lợi Thảo (Thửa 91, TBĐ số 94) 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1128 Huyện Ea H'Leo Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - Thửa 6, TBĐ số 128) - Giáp đường vào mỏ đá (Hướng Ea Wy) - thửa 27, TBĐ số 127 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1129 Huyện Ea H'Leo Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl Giáp đường vào mỏ đá (Thửa 34, TBĐ số 127) - Giáp địa giới hành chính xã Ea Wy (Thửa 11, TBĐ số 74) 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1130 Huyện Ea H'Leo Khu vực Cư K'tây - Xã Ea Khăl Ngã ba Chư Ktây (Đi 03 xã Ea Tir, Ea Wy, Ea Khal) - thửa 28, TBĐ số 128 - Hướng Ea Tir giáp cầu Cây Sung (Thửa 11, TBĐ số 128) 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1131 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Cổng chào thôn 3 (Thửa 2, TBĐ số 112) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 63, TBĐ số 114) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1132 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Hết ranh giới thửa đất hộ ông Trực (Thửa 5, TBĐ số 116) - Hết ranh giới thửa đất hộ ông Đặng Văn Thế (Thửa 90, TBĐ số 41) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1133 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Ngã ba nhà ông Trực (Thửa 9, TBĐ số 116) - Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Lại (Thửa 52, TBĐ số 41) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1134 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Ngã ba quán ông Dương Thụ (Thửa 8, TBĐ số 113) - Ngã ba thửa đất hộ ông Trực (Thửa 65, TBĐ số 114) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1135 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Cầu ông Quốc (Thửa 16, TBĐ số 22) - Ngã tư thửa đất hộ ông Trương Văn Lại (Thửa 67, TBĐ số 41) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1136 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Ngã ba trạm biến áp thôn 7 (Thửa 19, TBĐ số 85) - Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 4, TBĐ số 91) 192.000 134.400 96.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1137 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Khăl Cống thoát nước giữa thôn 7, thôn 14 (Thửa 60, TBĐ số 84) - Hội trường thôn 14 (199, TBĐ số 71) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1138 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Đầu ranh giới nhà ông Hồ Trọng Nhân (Thửa 127, TBĐ số 100) - Đầu ranh giới nhà ông Châu Văn Trung (Thửa 12, TBĐ số 99) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1139 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba thửa đất ông Lê Quang Thêu (thôn 1) - thửa 51 TBĐ số 100 - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1140 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Cổng chào thôn 1 (Đinh Tiến Đông - thửa 14, TBĐ số 100) - Đập thủy lợi thôn 1 (Nguyễn Bá Ngọc - thửa 65, TBĐ số 100) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1141 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Đập thủy lợi thôn 1 (Thửa 64, TBĐ số 100) - Giáp địa giới hành chính TT Ea Drăng (Thửa 11, TBĐ số 101) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1142 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba thửa đất nhà ông Đinh Minh Phú (Thửa 24, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Hữu Thanh (Thửa 97, TBĐ số 100) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1143 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Mão (Thửa 39, TBĐ số 100) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cường (Thửa 32, TBĐ số 107) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1144 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Cổng chào thôn 10 (Thửa 1, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Trần Thị Thanh Mai (Thửa 45, TBĐ số 107) 390.000 273.000 195.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1145 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Văn Hiền (Thửa 9, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Công Hoàng (Thửa 66, TBĐ số 106) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1146 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba từ thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Cảnh (Thửa 15, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Lịch (Thửa 73, TBĐ số 106) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1147 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Hữu Tích (Thửa 48, TBĐ số 99) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tấn (Thửa 52, TBĐ số 106) 330.000 231.000 165.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1148 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba từ thửa đất nhà ông Lê Quang Vĩnh (Thửa 21, TBĐ số 106) - Ngã ba thửa đất ông Phạm Bá Được (thôn 2) - thửa 60, TBĐ số 106 438.000 306.600 219.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1149 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã ba từ thửa đất nhà ông Vũ Văn Thức (Thửa 16, TBĐ số 105) - Hết ranh giới thửa đất nhà bà Nguyễn Thị Lan (Thửa 39, TBĐ số 105) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Đức Long (Thửa 6, TBĐ số 107) - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Nguyễn Văn Tuân (Thửa 64, TBĐ số 106) 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Đầu ranh giới thửa đất ông Trần Huyền Vân (Thửa 70, TBĐ số 106) - Hết ranh giới thửa đất ông Võ Văn Tư (Thửa 8, TBĐ số 107) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Thị Tuyết Mai (Thửa 18, TBĐ số 101) - Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn Bình (Thửa 22, TBĐ số 108) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Cuối ranh giới thửa đất ông Trần Đình Thắng (Thửa 11, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 221, TBĐ số 101) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Ea H'Leo Đường khu dân cư thôn 1, thôn 2, thôn 10 - Xã Ea Khăl Cuối ranh giới thửa đất ông Nguyễn Văn Doanh (Thửa 33, TBĐ số 108) - Giáp địa giới hành chính thị trấn Ea Đrăng (Thửa 17, TBĐ số 108) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Ea H'Leo Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Ea H'Leo Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Ea H'Leo Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Ea H'Leo Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Ea H'Leo Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác 300.000 210.000 150.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Khăl Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4) 360.000 252.000 180.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Khăl Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Khăl Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Khăl Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 96.000 67.200 48.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Khăl Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1165 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng 660.000 462.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) 450.000 315.000 225.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao 228.000 159.600 114.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) 372.000 260.400 186.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) 252.000 176.400 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) 168.000 117.600 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Ea H'Leo Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126) 210.000 147.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Ea H'Leo Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) 150.000 105.000 75.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Ea H'Leo Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Ea H'Leo Xã Dliê Yang Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Ea H'Leo Xã Dliê Yang Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Ea H'Leo Xã Dliê Yang Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Ea H'Leo Xã Dliê Yang Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối) 60.000 42.000 30.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Tir Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Tir Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) 228.000 159.600 114.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Ea H'Leo Đường liên xã - Xã Ea Tir Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Ea H'Leo Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Ea H'Leo Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) 144.000 100.800 72.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Ea H'Leo Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495) 108.000 75.600 54.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Ea H'Leo Đường liên thôn - Xã Ea Tir Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32) 90.000 63.000 45.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Ea H'Leo Xã Ea Tir Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa) 72.000 50.400 36.000 - - Đất SX-KD nông thôn