4101 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngà Bản Pằng (QL34B) - đến trụ sở UBND xã Danh Sỹ cũ.
|
193.000
|
145.000
|
109.000
|
87.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4102 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu đường Nà Vài - đến hết làng Pác Chủ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4103 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Pác Chủ vào hết làng Bản Nhận.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4104 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Bản Nhận vào - đến hết xóm Chộc Chẳng cũ thuộc xóm Bản Nhận
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4105 |
Huyện Thạch An |
Các đoạn đường thuộc xã Danh Sỹ cũ - Xã Lê Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường nối tỉnh lộ 208 cũ (nay là quốc lộ 4A) (đỉnh Bác Quảng) theo đường đi cửa khẩu Đức Long
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4106 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường thuộc Tỉnh lộ 219 - Xã Thái Cường - Xã miền núi |
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4107 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Khuổi Chủ theo Quốc lộ 34B - đến hết làng Tẻm Tăng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4108 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Hang Kỵ (cầu Sập) - đến hết làng Nà Luông.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4109 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đỉnh Khau Khoang - đến hết phân trường Tẻm Tăng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4110 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Khau Khoang (tỉnh lộ 219) - đến nhà ông Hồng, xóm Tẻm Tăng (Giả Mỵ cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4111 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Nà Khiếm, thôn Nà Luông - đến hết thôn Phiêng Un (từ thửa đất số 01, tờ bản đồ số 38 đến hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 25).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4112 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pò Lùng (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 62, thửa số 9 - đến Lũng Nạn (xóm Pác Han) đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 33,
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4113 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cốc Cọ (xóm Lũng Noọc) tờ bản đồ số 2, thửa số 484 - đến Mạy Lạp (xóm Khuổi Kẹn) đến hết thửa đất số 89, tờ bản đồ số 79
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4114 |
Huyện Thạch An |
Xã Thái Cường - Xã miền núi |
Đoạn đường Nà Vẻn (Nà Luông) - đến Cốc Chia (Khuổi Ngảng) tờ bản đồ số 47, thửa đất số 284; đến hết thửa đất số 80, tờ bản đồ số 57
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4115 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ, nhà trường, trụ sở Ủy ban nhân dân xã.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4116 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Từ chợ Pò Bẩu theo đường đi Cao Bằng - đến giáp địa giới xã Minh Khai.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4117 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cầu tràn Vằng Poỏng - đến hết làng Nà Hét.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4118 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Bó Đeng - đến giáp địa giới hành chính xã Đoàn Kết, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4119 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường đầu làng Nà Phạc, xóm Tân Hòa - đến Cổng Trời.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4120 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pác Dạng - đến Pò Làng.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4121 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Phạc - đến Nà Giàn, xóm Tân Hòa.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4122 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ Cổng trời - đến hết làng Nà Pùng (Tân Lập).
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4123 |
Huyện Thạch An |
Xã Quang Trọng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Nà Cong - đến hết làng Khuổi Kiềng, xóm Hòa Thuận.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4124 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh chợ và trụ sở UBND xã, trường Phổ thông cơ sở …. (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109,).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4125 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết làng Nà Đải (thửa đất số 215 tờ bản đồ số 109, đến hết thửa đất số 75, tờ bản đồ số 140).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4126 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chợ Nà Kẻ - đến hết nhà ông Nông Văn Khôn, xóm Nà Sèn (từ thửa đất số 47, tờ bản đồ số 109 đến hết thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65).
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4127 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khôn (xóm Nà Sèn) - đến hết nhà bà Lương Thị Đầm (xóm Nà Đoỏng) (từ thửa đất số 68, tờ bản đồ số 65 đến hết thửa đất số 57, tờ bản đồ số 21).
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4128 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Lương Thị Đầm (Nà Đoỏng) - đến hết nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca) (tờ bản đồ số 21, thửa đất số 57 đến hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 11)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4129 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Lương Văn Bầu (Pích Ca, Pác Nặm) theo đường Tỉnh lộ 209 - đến giáp địa giới xã Canh Tân (Kéo Khuổi Sắng) (tờ bản đồ số 11, thửa đất số 26 đến tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 16).
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4130 |
Huyện Thạch An |
Xã Minh Khai - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Tỉnh lộ 209 vào làng Khau Sliểm tờ bản đồ số 03 (lâm nghiệp), thửa đất số 122, - đến thửa số 135), tờ bản đồ số 03.
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4131 |
Huyện Thạch An |
Đất xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã và trường Phổ thông Cơ sở - Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4132 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ khu dân cư Lò vôi theo đường Quốc lộ 4A - đến hết làng Ka Liệng (giáp địa giới huyện Phục Hòa).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4133 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Huân (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 18) theo đường đi qua Nà Lít - đến hết Nà Én thuộc xóm Bản Néng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4134 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Lũng Đẩy đường Quốc lộ 4A đi qua làng Khuổi Cáp - đến hết làng Bản Luồng.
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4135 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A đi qua xóm Khưa Đí (cũ) thuộc xóm Ca Liệng - đến hết làng Phia Nhọt nay thuộc xóm Khuổi Cáp, xã Thụy Hùng.
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4136 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A nhà ông Hà Khải Hoàn (thửa đất số 532, tờ bản đồ số 27) vào - đến gốc cây Đa, xóm Bản Néng
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4137 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 Pác Nàm, xã Thụy Hùng - Đường đi Đức Long - đến hết làng Pác Nàm
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4138 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A, Lò Vôi - làng Pác Nàm (xóm Khuổi Cáp)
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4139 |
Huyện Thạch An |
Xã Thụy Hùng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học xã Thuỵ Hùng vào - đến hết làng Bản Sliển
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4140 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Quốc lộ 34B (Cạm Tắm) - đến đầu cầu làng Nà Lẹng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4141 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba làng Nà Màn - đến hết làng Bản Chang (trường Phổ thông Cơ sở xã).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4142 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường xung quanh trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4143 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà Lẹng - đến đầu cầu Nà Phai, xóm Nam Quang
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4144 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Nà Lẹng theo đường tỉnh lộ 209 - đến Cạm Khàng (Giáp xã Đức Thông)
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4145 |
Huyện Thạch An |
Đoạn đường liên xã Nam Quang - Vĩnh Quang - Cạm Khảng - Đức Thông - Xã Trọng Con - Xã miền núi |
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4146 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối làng Bản Chang (ngã ba Nhà ông Mai (thửa đất số 111, tờ bản đồ số 86) - đến Nhà VH xóm Nà Pi)
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4147 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu Cầu Nà Lẹng - hết làng Pò Lải (Giáp Thái Cường).
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4148 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - Cốc Xả (thửa đất số 34, TBĐ 184 nhà ông Triệu Văn Phin)
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4149 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa Nà Pi - hết làng Khuổi Slàn (nhà ông Hoàng Văn Men Nà Pi)
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4150 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường cuối Lũng Hòm (xã Lê Lai) - đến ngã ba nhà ông Nông Minh Đức Bản Chang
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4151 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thủ (xóm Nà Ngài cũ) - đến hết đường Khuổi Pháu xóm Nam Quang
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4152 |
Huyện Thạch An |
Xã Trọng Con - Xã miền núi |
Ngã ba cầu Pác Tầu - đến Bản Nghèo xóm Nam Quang.
|
164.000
|
123.000
|
92.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4153 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
72.000
|
50.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
4154 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
65.000
|
45.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
4155 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
45.000
|
32.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
4156 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
61.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất chuyên trồng lúa nước |
4157 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
55.000
|
39.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nước còn lại |
4158 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
39.000
|
27.000
|
15.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa nương |
4159 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
59.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
4160 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
42.000
|
29.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
4161 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
51.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất bằng trồng cây hàng năm khác |
4162 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác |
4163 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
57.000
|
40.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4164 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
48.000
|
34.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4165 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4166 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
4167 |
Huyện Thạch An |
Xã trung du: Xã Lê Lai, Xã Đức Xuân, Xã Đức Long, Xã Vân Trình, Xã Kim Đồng |
|
41.000
|
28.000
|
16.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4168 |
Huyện Thạch An |
Xã miền núi: Xã Canh Tân, Xã Đức Thông, Xã Lê Lợi, Xã Minh Khai, Xã Quang Trọng, Xã Thái Cường, Xã Thụy Hùng, Xã Trọng Con |
|
35.000
|
25.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
4169 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường loại I - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ Siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã tư đường tròn trung tâm và mặt tiền xung quanh chợ trung tâm thị trấn.
|
2.792.000
|
2.094.000
|
1.571.000
|
1.099.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4170 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp siêu thị điện thoại Thi Quyên (thửa đất số 88, tờ bản đồ số 31) theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 211 (hết thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39).
|
1.715.000
|
1.286.000
|
965.000
|
675.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4171 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tư đường tròn trung tâm theo đường tỉnh lộ 206 - đến ngã ba đường tỉnh lộ 213 giao đường tỉnh lộ 206 (tính hết nhà ông Lý Văn Hiệu (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 21) và đối diện là nhà ông La Hiến (th
|
1.715.000
|
1.286.000
|
965.000
|
675.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4172 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường quốc lộ 4A - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ đầu nhà ông Nông Văn Kiên (thửa đất số 21, tờ bản đồ số 33) - đến hết bến xe mới
|
1.715.000
|
1.286.000
|
965.000
|
675.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4173 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường Nội thị tính - Đường loại II - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ Trụ sở Kho bạc huyện (trụ sở mới) - đến đường rẽ vào xí nghiệp cấp nước (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 31).
|
1.715.000
|
1.286.000
|
965.000
|
675.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4174 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba đường 211 rẽ theo đường qua cổng Trường Trung học cơ sở thị trấn (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 39) - đến đầu cầu sắt phía sau trụ sở Phòng Văn hóa thông tin (nay là Trung tâm dịch vụ nông nghiệp huyện Trùng Khánh) và mặt tiền xung quanh nhà văn hóa tổ
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4175 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 giao đường tỉnh lộ 211 (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39) theo đường tỉnh lộ 206 cũ - đến hết sân Vận động huyện và đối diện (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 57).
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4176 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 giao đường tỉnh lộ 206 từ nhà ông Lý Văn Dục (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 21) theo đường 213 - đến đường rẽ đi xã Phong Nặm (đối diện nhà bà Nông Thị Nhói (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 12)).
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4177 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 giao đường tỉnh lộ 206 tiếp từ nhà bà Hà Thị Huyên (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 21) theo đường đi thác Bản Giốc - đến hết ngã ba rẽ vào vườn dẻ nhà ông Đồng và đối diện (thửa đất số 90, tờ bản đồ số 3)
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4178 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp giáp trụ sở Ủy ban nhân dân thị trấn (thửa đất số 139, tờ bản đồ số 31) - đến hết nhà nghỉ Tùng Oanh (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 31), vòng theo đường bê tông khu 2 cũ đến giáp đường nội thị (khu cắt tóc) và từ trụ sở Tòa á
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4179 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ranh giới bến xe theo đường Quốc lộ 4A - đến ngã ba đường rẽ sang tổ dân phố 1 (hết thửa đất số 11, tờ bản đồ số 68 và đối diện)
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4180 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ nhà bà Tăng Thị Hằng, tổ dân phố 4 (thửa đất số 30, tờ bản đồ số 31) theo đường đi qua Trạm y tế thị trấn cũ - đến hết nhà ông Ngô Văn Kiên (hết thửa đất số 96, tờ bản đồ số 40)
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4181 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường nội thị - Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã ba đường 206, tổ dân phố 6 (nhà bà Sâm, thửa đất số 71, tờ bản đồ số 21) - đến đầu cầu mới gần Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng.
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4182 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường nội thị - Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã ba đường 206, tổ dân phố 6 (nhà ông Mông Tuấn Anh, thửa đất số 90, tờ bản đồ số 22) - đến ngã ba đường Nội thị, đằng sau Huyện ủy Trùng Khánh (thửa đất số 39, tờ bản đồ số 32).
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4183 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường Nội thị - Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã ba đường 206 cũ (dãy ki ốt photo Thái Hà (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 21)) - đến ngã ba đường liên xã Thị trấn -Khâm Thành (Đằng sau Trung tâm y tế), (nay là Bệnh viện đa khoa huyện Trùng Khánh).
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4184 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã tư đường tròn trung tâm rẽ đi xã Khâm Thành - đến hết nhà bà Nông Thị Cầu (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 19) vòng theo đường đi Khâm Thành - Phong Nặm đến ngã ba đường nội thị đằng sau Trung tâm y
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4185 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường nội thị - Đường phố loại III - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã tư Quốc lộ 4A, tổ dân phố 6 (từ nhà ông Nông Văn Thượng, thửa đất số 112, tờ bản đồ số 22) - đến ngã ba đường 213, tổ dân phố 7 (đối diện nhà ông Hà Văn Biên, thửa đất số 143, tờ bản đồ số 4).
|
1.166.000
|
875.000
|
656.000
|
459.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4186 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp thửa đất ông Mạc Ích Xuyền (thửa đất số 20, tờ bản đồ số 57) và đối diện (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 57) - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng)
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4187 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ đi xã Phong Nặm (tiếp giáp nhà bà Nông Thị Nhói (thửa đất số 35, tờ bản đồ số 12)) theo tỉnh lộ 213 - đến giáp địa giới xã Khâm Thành.
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4188 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường khu dân cư lương thực - Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã ba nhà ông Hoàng Minh Hải (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 11) giáp đường 213, - đến nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 142, tờ bản đồ số 22) vòng qua ngã ba hết nhà ông Ngôn Thành Vĩnh (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22).
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4189 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp ngã ba đường rẽ sang tổ dân phố 1 theo Quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng)
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4190 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba rẽ vào vườn dẻ nhà ông Đồng theo Quốc lộ 4A và đối diện (thửa đất số 90, tờ bản đồ số 3) theo đường Quốc lộ 4A - đến địa phận Ao Thôm Thí (thuộc xã Đình Minh cũ) (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22).
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4191 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã tư Quốc lộ 4A theo đường rẽ vào khách sạn Đình Văn - đến thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8 đến đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4192 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà Hoàng Thị Bảo theo đường liên xã Thị trấn - Khâm Thành - Phong Nặm - đến hết địa phận Thị trân tiếp giáp xã Khâm Thành.
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4193 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba đối diện trụ sở Công an huyện theo đường bê tông qua tổ 01 - đến ngã giáp đường Quốc lộ 4A.
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4194 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp từ nhà bà Nông Thị Cẩu (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 19) theo đường đi xã Ngọc Chung - đến giáp địa giới xã Khâm Thành.
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4195 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ ngã ba đường 206 giao đường 211 (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 39) theo đường 211 đi Trà Lĩnh - đến hết nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) và đối diện.
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4196 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường khu dân cư lương thực - Đường phố loại IV - Thị trấn Trùng Khánh |
Từ ngã ba nhà ông Hoàng Minh Hải (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 11) giáp đường tỉnh 213, vòng qua ngã ba - đến hết nhà ông Hoàng Văn Kiềm (tờ bản đồ số 12, thửa số 189)
|
843.000
|
632.000
|
474.000
|
332.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4197 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) theo đường 211 đi huyện Trà Lĩnh - đến giáp địa giới xã Lăng Hiếu
|
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4198 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba đường 213 rẽ theo đường đi về xã Phong Nặm - đến giáp địa giới xã Khâm Thành
|
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4199 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Toạ (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) theo đường qua khu dân cư tổ dân phố 6, - đến giáp nhà ông Hoàng Văn Hào (thửa đất số 144, tờ bản đồ số 22)
|
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
4200 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22) theo đường khu dân cư tổ 9, - đến nhà ông Hoàng Văn Nhâm (thửa đất số 126, tờ bản đồ số 12)
|
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |