31 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) theo đường 211 đi huyện Trà Lĩnh - đến giáp địa giới xã Lăng Hiếu |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
32 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba đường 213 rẽ theo đường đi về xã Phong Nặm - đến giáp địa giới xã Khâm Thành |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
33 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Toạ (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) theo đường qua khu dân cư tổ dân phố 6, - đến giáp nhà ông Hoàng Văn Hào (thửa đất số 144, tờ bản đồ số 22) |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
34 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22) theo đường khu dân cư tổ 9, - đến nhà ông Hoàng Văn Nhâm (thửa đất số 126, tờ bản đồ số 12) |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
35 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4A theo đường vào xóm Nặm Lìn. |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
36 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường vào tổ dân phố 3 (xóm Phia Khoang cũ) |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
37 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông La Văn Hữu (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 50) theo đường vào tổ dân phố 8 (xóm Thang Lý cũ) |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khuyên, xóm Nặm Lìn (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 63) theo đường đi vào Lũng Ăng - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng). |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ địa phận Ao Thôm Thí (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22) theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Phong Châu). |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ (thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8) theo đường bê tông đ - đến tiếp giáp đường Quốc lộ 4A (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 10 và đối diện thửa đất 66, tờ bản đồ số 10). |
608.000
|
456.000
|
342.000
|
239.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) theo đường 211 đi huyện Trà Lĩnh - đến giáp địa giới xã Lăng Hiếu |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
42 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba đường 213 rẽ theo đường đi về xã Phong Nặm - đến giáp địa giới xã Khâm Thành |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
43 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Toạ (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) theo đường qua khu dân cư tổ dân phố 6, - đến giáp nhà ông Hoàng Văn Hào (thửa đất số 144, tờ bản đồ số 22) |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
44 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22) theo đường khu dân cư tổ 9, - đến nhà ông Hoàng Văn Nhâm (thửa đất số 126, tờ bản đồ số 12) |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
45 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4A theo đường vào xóm Nặm Lìn. |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
46 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường vào tổ dân phố 3 (xóm Phia Khoang cũ) |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
47 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông La Văn Hữu (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 50) theo đường vào tổ dân phố 8 (xóm Thang Lý cũ) |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
48 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khuyên, xóm Nặm Lìn (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 63) theo đường đi vào Lũng Ăng - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng). |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
49 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ địa phận Ao Thôm Thí (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22) theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Phong Châu). |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
50 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ (thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8) theo đường bê tông đ - đến tiếp giáp đường Quốc lộ 4A (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 10 và đối diện thửa đất 66, tờ bản đồ số 10). |
486.000
|
365.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
51 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Hà Pháp (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38) theo đường 211 đi huyện Trà Lĩnh - đến giáp địa giới xã Lăng Hiếu |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
52 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba đường 213 rẽ theo đường đi về xã Phong Nặm - đến giáp địa giới xã Khâm Thành |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
53 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Toạ (thửa đất số 25, tờ bản đồ số 22) theo đường qua khu dân cư tổ dân phố 6, - đến giáp nhà ông Hoàng Văn Hào (thửa đất số 144, tờ bản đồ số 22) |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
54 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Thế Thuyết (thửa đất số 09, tờ bản đồ số 22) theo đường khu dân cư tổ 9, - đến nhà ông Hoàng Văn Nhâm (thửa đất số 126, tờ bản đồ số 12) |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
55 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4A theo đường vào xóm Nặm Lìn. |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
56 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn đường vào tổ dân phố 3 (xóm Phia Khoang cũ) |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
57 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông La Văn Hữu (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 50) theo đường vào tổ dân phố 8 (xóm Thang Lý cũ) |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
58 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ ngã ba nhà ông Hoàng Văn Khuyên, xóm Nặm Lìn (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 63) theo đường đi vào Lũng Ăng - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Đức Hồng). |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
59 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn từ địa phận Ao Thôm Thí (thửa đất số 59, tờ bản đồ số 01510-22) theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới thị trấn Trùng Khánh (giáp xã Phong Châu). |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
60 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường phố loại V - Thị trấn Trùng Khánh |
Đoạn tiếp từ đường rẽ vào nhà văn hóa xóm Phia Sách cũ (thửa đất số 136, tờ bản đồ số 8 và đối diện thửa đất 132, tờ bản đồ số 8) theo đường bê tông đ - đến tiếp giáp đường Quốc lộ 4A (thửa đất số 33, tờ bản đồ số 10 và đối diện thửa đất 66, tờ bản đồ số 10). |
365.000
|
274.000
|
205.000
|
143.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |