| 2701 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 53 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Bàn Tòn Sỉnh (đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 53).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2702 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Mông Văn Hướng (thửa đất số 107, tờ bản đồ số 45).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2703 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Bích xóm Tà Sa (thửa đất số 58, tờ bản đồ 45) - đến nhà bà Nguyễn Thị Quyên (đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 45).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2704 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Lý Thị Duyên xóm Tà Sa (thửa đất số 136, tờ bản đồ 27) - đến nhà ông Phan Văn Thành (đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 27).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2705 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Tỏn xóm Tà Sa (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 17) - đến nhà ông Lý Lồng Siệu (đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2706 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ thửa đất số 82, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hoàng Văn Danh (đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 45).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2707 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Lành xóm Tà Sa (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 45) - đến hết thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 46.
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2708 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Kiệm - xóm Tà Sa (thửa số 613, tờ bản đồ 46) - đến nhà ông Nông Văn Quỳnh (đến hết thửa đất số 611, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2709 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ thửa đất số 798, tờ bản đồ số 46 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hà Công Lanh (đến hết thửa đất số 815, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2710 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Ngô Thị Vơn xóm Tà Sa (thửa đất số 538, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Phúc Cường (đến hết thửa đất số 317, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2711 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - đến nhà ông Tống Văn Thổng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2712 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lãnh Phúc Mông xóm Tà Sa (Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Văn Thương (đến hết thửa đất số 349, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2713 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Cảt xóm Tà Sa (Thửa đất số 138, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Bế Vi Nguyên (đến hết thửa đất số 194, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2714 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu cầu Bó Cáy xóm Tà Sa - đến nhà bà Hoàng Thị Tuyết (đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 46).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2715 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Đào Văn Kỵ xóm Tà Sa (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 27) - đến nhà ông Đào Văn Pá (đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 27).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2716 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ đầu đập Giản Đẩy xóm Tà Sa - đến nhà ông Xe (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 05).
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2717 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã tư nhà Văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm, - đến hết đường ô tô đi lại được của xóm Lũng Ỉn (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 39)
|
179.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2718 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi xóm Lũng Ỉn, xã Vũ Minh (nhà ông Triệu Dào Chiêu, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Đặng Vần Nhàn (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ số 30)
|
179.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2719 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm rẽ vào xóm Lũng Chang - đến hết đường ô tô đi lại được (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 76) nhà ông Lý Kiềm On
|
179.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2720 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Dào On, tờ bản đồ số 58, thửa đất số 18) dọc theo đường liên xóm - đến nhà ông Lý Chàn Toòng (đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 65)
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2721 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Tuấn Nhì, thửa đất số 11, tờ bản đồ số 56) - đến nhà ông Lý Dào Kiêm (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 43) xóm Lũng Quang
|
152.000
|
106.000
|
76.000
|
46.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2722 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận thị trấn Nguyên Bình, dọc theo Quốc lộ 34, dọc theo đường tránh Quốc lộ 34 - đến ngã ba (đường rẽ đi xã Triệu Nguyên).
|
445.000
|
334.000
|
251.000
|
201.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2723 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xã Triệu Nguyên - đến hết nhà ông Hoàng Đức Hòa (Mây) (thửa đất số 134, tờ bản đồ số 42)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2724 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường đi Triệu Nguyên dọc theo Quốc lộ 34 - đến giáp xã Quang Thành và thị trấn Tĩnh Túc.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2725 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 đi xóm Tổng ngà - đến nhà văn hóa xóm Tổng Ngà
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2726 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường đi xã Triệu Nguyên, đi xóm Phia Bó - đến nhà văn hóa xóm Phia Bó (Phia Toọc cũ)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2727 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Pác Bó (xóm Phia Bó) - Triệu Nguyên đi xã Triệu Nguyên - đến hết địa giới hành chính xã Thể Dục
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2728 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường xóm Tổng Ngà đi xóm Lũng Nọi - đến nhà bà Bàn Mùi Phin (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 14).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2729 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thể Dục - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Hà Tô Sậy (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 20) - đến Slam Kha
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2730 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Ca Thành - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Ca Thành dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Xà Pèng
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2731 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Ca Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Xà Pèng dọc theo Quốc lộ 34 - đến xóm Nặm Dân giáp xã Đình Phùng (Huyện Bảo Lạc)
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2732 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo trục đường xã Tam Kim - Hoa Thám - Xã Hoa Thám - Xã miền núi |
Từ nhà ông Chu Văn Kinh (thửa đất số 868, tờ bản đồ số 74), xóm Nà Chẵn theo đường Hoa Thám - đến hết nhà văn hóa xóm Cảm Tẹm.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2733 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường Quốc lộ 3 tiếp giáp xã Thịnh Vượng - Xã Hoa Thám - Xã miền núi |
Từ nhà ông Triệu Ích Lâm (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 145) - đến nhà ông Triệu Văn Su xóm Khuổi Hoa (đến hết thửa đất số 78, tờ bản đồ số 160).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2734 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Hoa Thám - Xã miền núi |
Đoạn từ trụ sở UBND xã, xóm Cảm Tẹm theo đường Hoa Thám - Quốc lộ 3 - đến nhà ông Triệu Văn Xuân (đến hết thửa đất số 46, tờ bản đồ số 155), xóm Khuổi Hoa.
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2735 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Hưng Đạo - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Trụ sở UBND xã Hưng Đạo - đến nhà ông Nông Văn Đoàn (thửa đất số 74, tờ bản đồ số 64).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2736 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Hưng Đạo - Xã miền núi |
Đoạn từ trường mẫu giáo xóm Roỏng Cun lên khu Khuổi Chóc
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2737 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn dường dọc theo trục đường lớn - Xã Mai Long - Xã miền núi |
Từ ngã ba xã Phan Thanh - đến Trụ sở UBND xã Mai Long, từ Trụ sở UBND xã Mai Long đi chợ Pác Nặm, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2738 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường liên xã - Xã Phan Thanh - Xã miền núi |
Từ ngã ba Slao Liáng - đến hết địa phận xã Phan Thanh
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2739 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Phan Thanh - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Dương Văn Thiệu (thửa đất số 196, tờ bản đồ số 22) (ngã ba xóm Bình Đường) - đến nhà văn hóa xóm Lũng Cam
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2740 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) - đến ngã ba Sơn Đông.
|
402.000
|
302.000
|
227.000
|
182.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2741 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết nhà ông Đàm Quang Tậc (đến hết thửa đất số 170, tờ bản đồ số 86) (giáp xã Tam Kim).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2742 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Từ trạm y tế xã thuộc xóm Quang Trung (thửa đất số 378, tờ bản đồ số 58) theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết địa giới xã Quang Thành (giáp xã Thành Công)
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2743 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Từ nhà ông Bàn Chàn Phu (thửa đất số 02, tờ bản đồ số 11) dọc theo đường tỉnh lộ 212 - đến hết xã Quang Thành (giáp xã Thành Công).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2744 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Từ đường tỉnh lộ 212 nhà ông Bàn Văn Tình (thửa đất số 13, tờ bản đồ số 18) xóm Quang Thượng dọc theo hai bên trục đường Lũng Mười - đến Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2745 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Quang Thành - Xã miền núi |
Đường tiếp nối từ Trường học cũ xóm Hoài Khao (thửa đất số 135, tờ bản đồ số 128) dọc theo trục đường làng, đường nội đồng rộng 3m - đến điểm tiếp giáp xóm Nà Rẻo, xã Thành Công.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2746 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2747 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2748 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2749 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hừng Đạo
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2750 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2751 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Tam Kim - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2752 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2753 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2754 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14)
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2755 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Phường - đến trường Tiểu học Bản Đổng
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2756 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2757 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2758 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Chu Văn Nàm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28), xóm Pù Vài theo đường tỉnh lộ 212 - đến nhà bà Nông Thị Hành xóm Nà Bản (đến hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86)
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2759 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường trục xã - Xã Thành Công - Xã miền núi |
Từ đường rẽ vào Công ty Kolia - đến UBND xã Thành Công.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2760 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học Bản Đổng (thửa đất số 641, tờ bản đồ số 142) - đến nhà ông Bàn Hữu Phú, xóm Bản Chang (đến hết thửa đất số 134, tờ bản đồ số 162 ).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2761 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 212 rẽ đi xã Phan Thanh - đến hết địa giới xã Thành Công.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2762 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thịnh Vượng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp với địa phận xã Bạch Đằng, Huyện Hòa An, dọc theo Quốc Lộ 3 theo hai bên trục đường xã từ nhà ông Nông Quốc Khánh (thửa đất số - đến hết đất xã Thịnh Vượng (giáp ranh xã Hoa Thám, huyện Nguyên Bình).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2763 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Triệu Vần Tròng, xóm Lê Lợi - đến nhà ông Lục Sành Quẩy, xóm Lê Lợi (đến hết thửa đất số 41, tờ bản đồ số 78)
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2764 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi |
Từ đường trục chính (địa phận xóm Khuổi Tông cũ) thuộc xóm Lê Lợi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Vậy (hết thửa đất số 25, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2765 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Triệu Nguyên - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Vậy (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 49) xóm Minh Khai - đến hết nhà ông Hoàng Sùn Sơn (hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 10) xóm Minh Khai
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2766 |
Huyện Nguyên Bình |
Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi |
Từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2767 |
Huyện Nguyên Bình |
Tuyến đường tỉnh lộ 202 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi |
Từ ngã ba Ca Thành - đến hết địa phận xã Vũ Nông
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2768 |
Huyện Nguyên Bình |
Tuyến đường nhựa vào Ủy ban xã - Xã Vũ Nông - Xã miền núi |
Từ nhà ông Bàn Sành Cán (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 94) - đến nhà ông Phùng Sùn Páo (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 63).
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2769 |
Huyện Nguyên Bình |
Tuyến đường cấp phối - Xã Vũ Nông - Xã miền núi |
Từ Cua N Lũng Thán - Lũng Tỳ - Lũng Báng - đến đường Triệu Nguyên
|
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2770 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường tỉnh lộ 202 - Xã Yên Lạc - Xã miền núi |
Từ Cầu Tà Phình - đến hết địa phận xã Yên Lạc giáp ranh huyện Bảo Lạc.
|
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2771 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2772 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40)
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2773 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp cũ) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2).
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2774 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 7 lang Môn) lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao (thửa số 45, tờ bản đồ số 7)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2775 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2776 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2777 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9).
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2778 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2779 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43)
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2780 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49)
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2781 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà bà Đoàn Thị Hơn (đến hết thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2782 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Đoàn Thị Hơn (thửa đất số 220, tờ bản đồ số 30) (Xóm Bản Nưa) - đến nhà ông Ma Văn Quắn (hết thửa đất số 432, tờ bản đồ số 23) (Xóm Bản Chang)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2783 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Long Hoa - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 344, tờ bản đồ số 40 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 275, tờ bản đồ số 29.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2784 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Đông Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 246, tờ bản đồ số 29 dọc hai bên đường - đến nhà ông Nông Hoàng Hòa (hết thửa đất số 50, tờ bản đồ số 23) xóm Mai Sơn.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2785 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 135, tờ bản đồ số 32 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 97, tờ bản đồ số 22.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2786 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2787 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 45 tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 126 tờ bản đồ số 12.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2788 |
Huyện Nguyên Bình |
Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc - Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Từ thửa đất số 286 tờ bản đồ số 13 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 83 tờ bản đồ số 13.
|
143.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2789 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ).
|
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2790 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2791 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2792 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2793 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2794 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2795 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2796 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2797 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Đàm Thị Liên, xóm Mai Sơn (đến hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2798 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà bà Đoàn Thị Tuyết Mai, xóm Giang Sơn (thửa số 11, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa đất số 95, tờ bản đồ số 31.
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2799 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31.
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2800 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31).
|
122.000
|
85.000
|
61.000
|
37.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |