Bảng giá đất Tại Xã Tam Kim - Xã miền núi Huyện Nguyên Bình Cao Bằng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hừng Đạo 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim 358.000 269.000 201.000 161.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hừng Đạo 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) - đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ xóm Dòn Rù - đến đoạn rẽ xuống đầu chợ xã Tam Kim 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ tỉnh lộ 216 từ ngã ba chợ Tam Kim theo đường Tam Kim - Hoa Thám - đến hết địa phận xã Tam Kim 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt) - đến khu rừng Trần Hừng Đạo 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba Tam Kim - Hưng Đạo - đến Khuổi Rùng (Xóm Bắc Dài) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Nguyên Bình Xã Tam Kim - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Múc theo đường Tam Kim - Quang Thành - đến hết địa phận xã Tam Kim 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Nguyên Bình, Xã Tam Kim, Cao Bằng: Đoạn Đường Từ Tỉnh Lộ 216 Đến Nhà Ông Trương Văn Môn

Bảng giá đất của huyện Nguyên Bình, xã Tam Kim, Cao Bằng cho đoạn đường từ tỉnh lộ 216 rẽ đầu chợ xã Tam Kim (thửa đất số 369, tờ bản đồ số 54) đến đoạn nhà ông Trương Văn Môn (thửa đất số 296, tờ bản đồ số 78) (xóm Phai Khắt), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 358.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ tỉnh lộ 216 đến nhà ông Trương Văn Môn có mức giá cao nhất là 358.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc điểm quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.

Vị trí 2: 269.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 269.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 201.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 201.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là nơi lý tưởng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 161.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 161.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.

Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành cung cấp thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường từ tỉnh lộ 216 đến nhà ông Trương Văn Môn, xã Tam Kim, huyện Nguyên Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện