Bảng giá đất Tại Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Huyện Nguyên Bình Cao Bằng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9. 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ). 230.000 173.000 129.000 104.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Đàm Thị Liên, xóm Mai Sơn (đến hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Đoàn Thị Tuyết Mai, xóm Giang Sơn (thửa số 11, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa đất số 95, tờ bản đồ số 31. 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31. 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 337, tờ bản đồ số 31 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Hoàng Văn Viễn (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 31). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Văn hóa xóm Giang Sơn (thửa số 57, tờ bản đồ số 30) - đến nhà ông Đoàn Văn Đồng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 31). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 164, tờ bản đồ số 29 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Đoàn Ngọc Bun (đến hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 38). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Phai xóm Giang (Thửa số 68, tờ bản đồ số 38) - đến nhà ông Hoàng Văn Tu đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 38). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Lý xóm Tân Tiến (Thửa số 139, tờ bản đồ số 38). - đến hết Thửa số 115, tờ bản đồ số 38. 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào trục đường xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy - Kẻ Già cũ) - Nà Bao, (nhà ông Hoàng Văn Hoạt xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy cũ) - đến nhà bà Nông Thị Phặt, xóm Nà Bao) (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 01 đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 07). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
20 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Po cũ) (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp - đến hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 13). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
21 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) nhà bà Hoàng Thị Phấn xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) (Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 46 - đến thửa số 227, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp tiếp giáp với QL 34). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
22 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Nà Lẹng cũ) nhà ông Hoàng Văn Tùng - đến địa giới giáp ranh xã Bình Dương, huyện Hòa An (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đến thửa số 470, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
23 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Lủng Hính cũ) nhà ông Hoàng Văn Thường - đến nhà bà Tô Thị Hiệp (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 32). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
24 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9. 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ). 184.000 138.000 103.000 83.000 - Đất ở nông thôn
26 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
27 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
29 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
30 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
31 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
32 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
33 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Đàm Thị Liên, xóm Mai Sơn (đến hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
34 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Đoàn Thị Tuyết Mai, xóm Giang Sơn (thửa số 11, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa đất số 95, tờ bản đồ số 31. 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
35 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31. 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
36 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
37 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 337, tờ bản đồ số 31 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Hoàng Văn Viễn (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 31). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
38 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Văn hóa xóm Giang Sơn (thửa số 57, tờ bản đồ số 30) - đến nhà ông Đoàn Văn Đồng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 31). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
39 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 164, tờ bản đồ số 29 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Đoàn Ngọc Bun (đến hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 38). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
40 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Phai xóm Giang (Thửa số 68, tờ bản đồ số 38) - đến nhà ông Hoàng Văn Tu đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 38). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
41 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Lý xóm Tân Tiến (Thửa số 139, tờ bản đồ số 38). - đến hết Thửa số 115, tờ bản đồ số 38. 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
42 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào trục đường xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy - Kẻ Già cũ) - Nà Bao, (nhà ông Hoàng Văn Hoạt xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy cũ) - đến nhà bà Nông Thị Phặt, xóm Nà Bao) (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 01 đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 07). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
43 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Po cũ) (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp - đến hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 13). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
44 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) nhà bà Hoàng Thị Phấn xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) (Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 46 - đến thửa số 227, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp tiếp giáp với QL 34). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
45 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Nà Lẹng cũ) nhà ông Hoàng Văn Tùng - đến địa giới giáp ranh xã Bình Dương, huyện Hòa An (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đến thửa số 470, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
46 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Lủng Hính cũ) nhà ông Hoàng Văn Thường - đến nhà bà Tô Thị Hiệp (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 32). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
47 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường - đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9. 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
48 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Mạc Đình Sáu (thửa đất số 262, tờ bản đồ số 39) - đến nhà ông Hoàng Văn Duy (Thửa 88 tờ bản đồ số 24) (xóm Mai Sơn (xóm Bản Chang (cũ). 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất ở nông thôn
49 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Hoàng Văn Dưng (Thửa số 6, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Nông Thị Diễm, xóm Tân Tiến (đến hết thửa đất số 8, tờ bản đồ số 42). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
50 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Đinh Anh Đức xóm Tân Tiến (thửa số 237, tờ bản đồ số 42) - đến nhà ông Đặng Văn Vặn (đến hết thửa đất số 240, tờ bản đồ số 42). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
51 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Ngọc Ly, xóm Tân Tiến (Thửa số 13, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Bàn Tòn Lưu, xóm Đồng Tâm, xã Vũ Minh (xóm Pù Lầu cũ) (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 65). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
52 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ quán ông Tô Đình Việt (thửa số 26, tờ bản đồ số 52) - đến nhà ông Hoàng Văn Hòa, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 48, tờ bản đồ số 51). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
53 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ Hạt Giao thông 10 (thửa số 202, tờ bản đồ số 51) - đến nhà ông Tô Đình Việt, xóm Tân Tiến (đến hết thửa số 182, tờ bản đồ số 51). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
54 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đoàn Quốc Việt (thửa số 359, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Đinh Văn Đối, xóm Mai Sơn (đến hết thửa số 411, tờ bản đồ số 23). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
55 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn, xóm Mai Sơn (thửa số 518, tờ bản đồ số 23). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
56 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Đối (thửa số 411, tờ bản đồ số 23) - đến nhà bà Đàm Thị Liên, xóm Mai Sơn (đến hết thửa đất số 4, tờ bản đồ số 32). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
57 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Đoàn Thị Tuyết Mai, xóm Giang Sơn (thửa số 11, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa đất số 95, tờ bản đồ số 31. 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
58 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Trùng xóm Giang Sơn (thửa số 60, tờ bản đồ số 31) - đến hết thửa số 126, tờ bản đồ số 31. 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
59 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Diễn xóm Giang Sơn (thửa số 118, tờ bản đồ số 31) - đến nhà ông Ma Hồng Thám (đến hết thửa đất số 190, tờ bản đồ số 31). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
60 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 337, tờ bản đồ số 31 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Hoàng Văn Viễn (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 31). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
61 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà Văn hóa xóm Giang Sơn (thửa số 57, tờ bản đồ số 30) - đến nhà ông Đoàn Văn Đồng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 31). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
62 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 164, tờ bản đồ số 29 xóm Giang Sơn - đến nhà ông Đoàn Ngọc Bun (đến hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 38). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
63 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Phai xóm Giang (Thửa số 68, tờ bản đồ số 38) - đến nhà ông Hoàng Văn Tu đến hết thửa đất số 56, tờ bản đồ số 38). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
64 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Ngô Văn Lý xóm Tân Tiến (Thửa số 139, tờ bản đồ số 38). - đến hết Thửa số 115, tờ bản đồ số 38. 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
65 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào trục đường xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy - Kẻ Già cũ) - Nà Bao, (nhà ông Hoàng Văn Hoạt xóm Hợp Nhất (xóm Kẻ Sy cũ) - đến nhà bà Nông Thị Phặt, xóm Nà Bao) (từ thửa số 1235, tờ bản đồ số 01 đến hết thửa đất số 14, tờ bản đồ số 07). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
66 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Po cũ) (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp - đến hết thửa đất số 23, tờ bản đồ số 13). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
67 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn đường vào xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) nhà bà Hoàng Thị Phấn xóm Đồng Tâm (xóm Nà Piao cũ) (Từ thửa số 108, tờ bản đồ số 46 - đến thửa số 227, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp tiếp giáp với QL 34). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
68 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Nà Lẹng cũ) nhà ông Hoàng Văn Tùng - đến địa giới giáp ranh xã Bình Dương, huyện Hòa An (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đến thửa số 470, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
69 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Minh Tâm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ QL34 vào xóm Lang Môn (xóm Lủng Hính cũ) nhà ông Hoàng Văn Thường - đến nhà bà Tô Thị Hiệp (từ thửa số 185, tờ bản đồ số 01 đất lâm nghiệp đến hết thửa đất số 255, tờ bản đồ số 32). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng: Xã Minh Tâm - Đoạn Đường Từ Xóm Bắc Sơn Đến Hết Thửa Đất Số 30

Bảng giá đất của huyện Nguyên Bình, Cao Bằng cho xã Minh Tâm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn thửa đất số 44, tờ bản đồ số 22 dọc hai bên đường đến hết thửa đất số 30, tờ bản đồ số 9, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 179.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường từ bê tông đường trục chính xóm Bắc Sơn đến hết thửa đất số 30 có mức giá cao nhất là 179.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện hạ tầng tốt hơn.

Vị trí 2: 147.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 147.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ mức giá hợp lý nhờ vào điều kiện hạ tầng và vị trí địa lý khá thuận lợi.

Vị trí 3: 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 110.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phù hợp cho các nhu cầu về đất ở nông thôn.

Vị trí 4: 88.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 88.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện địa lý hoặc hạ tầng kém phát triển hơn.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Minh Tâm, huyện Nguyên Bình, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện