STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Nguyên Bình | Tuyến đường Quốc lộ 34 - Xã Vũ Nông - Xã miền núi | Từ Cua N địa phận xã Vũ Nông - đến ngã ba Ca Thành | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Cao Bằng Huyện Nguyên Bình: Tuyến Đường Quốc Lộ 34 - Xã Vũ Nông
Bảng giá đất dưới đây áp dụng cho tuyến đường Quốc lộ 34 qua xã Vũ Nông, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng, loại đất ở nông thôn. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Đoạn đường từ Cua N địa phận xã Vũ Nông đến ngã ba Ca Thành.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các điểm giao thông chính và có giá trị cao nhất trong tuyến đường.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 173.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh vị trí tương đối thuận lợi nhưng không gần các khu vực trung tâm.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 129.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, phù hợp với những khu vực không quá xa nhưng vẫn giữ được một số lợi thế về vị trí.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4có mức giá 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá thấp nhất trong tuyến đường do khoảng cách xa hơn từ các khu vực chính và tiện ích đô thị.
Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất trên tuyến Quốc lộ 34 tại xã Vũ Nông, hỗ trợ các quyết định liên quan đến đầu tư và mua bán đất.