101 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ |
2.210.000
|
1.658.000
|
1.243.000
|
870.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ. |
1.508.000
|
1.131.000
|
848.000
|
594.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn |
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục |
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) |
1.026.000
|
769.000
|
577.000
|
404.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 |
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản |
741.000
|
556.000
|
417.000
|
292.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) |
536.000
|
402.000
|
302.000
|
211.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ |
1.768.000
|
1.326.000
|
994.000
|
696.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
132 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) |
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
133 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi |
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
134 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) |
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
135 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo |
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
136 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ. |
1.206.000
|
905.000
|
678.000
|
475.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
137 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
821.000
|
615.000
|
462.000
|
323.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
138 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
139 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn |
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
140 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục |
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
141 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
142 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
143 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
144 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
145 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
146 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
147 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
148 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
149 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
150 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
151 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
152 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
153 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
154 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) |
821.000
|
615.000
|
462.000
|
323.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
155 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 |
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
156 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản |
593.000
|
445.000
|
334.000
|
234.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
157 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
158 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
159 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
160 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) |
429.000
|
322.000
|
242.000
|
169.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
161 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại I - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) và theo đường lên trụ sở UBND Huyện đến hết nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đ |
1.326.000
|
995.000
|
746.000
|
522.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
162 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà văn hóa tổ 2 theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) |
905.000
|
679.000
|
509.000
|
356.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
163 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Vì (thửa đất số 43; tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) theo Quốc lộ 34 - đến hết cây xăng Đại Lợi |
905.000
|
679.000
|
509.000
|
356.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
164 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Kế Vĩnh (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 80) (Tổ dân phố 3), theo đường lên trụ sở Ủy ban nhân huyện - đến hết nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ dân phố 3) |
905.000
|
679.000
|
509.000
|
356.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
165 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ Trung tâm bưu chính viễn thông huyện theo đường lên Phòng Giáo dục - Đào tạo - đến hết Phòng Giáo dục - Đào tạo |
905.000
|
679.000
|
509.000
|
356.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
166 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại II - Thị trấn Nguyên Bình |
Các vị trí đất mặt tiền đường xung quanh đình chợ. |
905.000
|
679.000
|
509.000
|
356.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
167 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Trương Mạnh Sào (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 85) (Tổ 1) theo Quốc lộ 34 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà bà Lãnh Thị Én (hết thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
616.000
|
461.000
|
346.000
|
242.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
168 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Lãnh Thị Én (thửa đất số 18, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Mạc Thanh Mến (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 41) xóm Nà Gọn |
445.000
|
334.000
|
250.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
169 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) xóm Pác Măn theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến ngã ba xóm Nà Gọn |
445.000
|
334.000
|
250.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
170 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp cây xăng Đại Lợi theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình giáp xã Thể Dục |
445.000
|
334.000
|
250.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
171 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà ông Hà Văn Tuấn (thửa đất số 750, tờ bản đồ số 31) dọc theo đường tránh Quốc Lộ 34 - đến tiếp giáp xã Thể Dục |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
172 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà văn hóa tổ 2 - đến hết trường THPT Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
173 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết Trạm xử lý nước |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
174 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết nhà bà Lưu Thị Điệp (thửa đất số 163, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
175 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà bà Nguyễn Thị Nguyên (thửa đất số 147, tờ bản đồ số 80) (Tổ 3) - đến hết trường Nội trú |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
176 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Tuân (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) - đến hết nhà văn hóa xóm Bản Luộc |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
177 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ ngã ba cổng phụ Ủy ban nhân dân huyện - đến hết nhà bà Nông Thị Vĩnh (thửa đất số 237, tờ bản đồ số 79) (Tổ 3) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
178 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đất có mặt tiền thuộc đoạn đường từ ngã ba Nà Phiêng, theo đường vào xóm Nà Gọn - đến hết đường bê tông |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
179 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Từ cổng trụ sở Công An - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Độ (thửa đất số 206, tờ bản đồ số 81) (Tổ 2) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
180 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ nhà bà Triệu Thị Yến (thửa đất số 400, tờ bản đồ số 40) dọc theo tỉnh lộ 216 đi xã Tam Kim - đến hết địa phận thị trấn Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
181 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Hanh (thửa đất số 183, tờ bản đồ số 33) dọc theo đường nhà máy xi măng cũ - đến hết Xưởng trúc 688 |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
182 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường từ ngã tư xóm Pác Măn Ngoài (cũ) theo đường bê tông vào nhà văn hóa xóm Pác Măn Trong (cũ) thuộc xóm Pác Măn |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
183 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Nguyên Bình |
Đoạn đường dọc theo bờ sông hai bờ sông Thể Dục đoạn qua Thị trấn Nguyên Bình |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
184 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại III - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63) (hết tường rào trường tiểu học thị trấn Tĩnh Túc) |
616.000
|
461.000
|
346.000
|
242.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
185 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Cầu 1, theo Quốc lộ 34 - đến Cầu 3 |
445.000
|
334.000
|
250.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
186 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại IV - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường giáp nhà ông Lý Văn Luân (thửa đất số 63, tờ bản đồ số 63), theo Quốc lộ 34 - đến hết cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc- Công ty Khoáng sản |
445.000
|
334.000
|
250.000
|
175.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
187 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc lộ 34, theo đường vào chợ Phúc Lợi, Trường cấp II, III cũ - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
188 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Đoạn đường từ Quốc Lộ 34 theo đường vào Bệnh viện Tĩnh Túc - đến hết đường mà xe ô tô đi lại được |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
189 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ cổng bảo vệ Xí nghiệp Thiếc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị Trấn Tĩnh Túc (giáp xã Phan Thanh) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
190 |
Huyện Nguyên Bình |
Đường loại V - Thị trấn Tĩnh Túc |
Từ Cầu 3 dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới thị trấn Tĩnh Túc (giáp xã Thể Dục và xã Quang Thành) |
322.000
|
241.000
|
181.000
|
127.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
191 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Ngã ba đi xóm Long Hoa (thửa đất số 353, tờ BĐĐC 40) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến Ngã ba cầu Nà Hẩu (đến hết thửa đất số 202, tờ bản đồ số 32) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Sâu (tờ bản đồ số 50) dọc theo đường Minh Tâm - Hồng Việt - đến ngã ba đường đi xóm Long Hoa (hết thửa đất số 353, tờ bản đồ số 40) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới (giáp xã Bắc Hợp cũ) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Ngọc Văn Sự (hết thửa đất số 2, tờ bản đồ số 2). |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 34 (thửa đất số 95, tờ bản đồ số 7 lang Môn) lên - đến cổng Trường cấp II, III Nà Bao (thửa số 45, tờ bản đồ số 7) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ lên xã Minh Tâm - đến ngã ba đường vào chợ Nà Bao (tờ bản đồ số 02, thửa đất số 85) (mở mới song song với Quốc lộ 34) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường mở mới song song Quốc lộ 34 nối từ đường đi Minh Tâm - đến chợ Nà Bao. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Văn Sự (thửa đất số 3, tờ bản đồ số 2) theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Lang Môn cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Trần Thị Tuyết (thửa đất số 61, tờ bản đồ số 9) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết địa phận giáp xã Hoàng Tung, huyện Hòa An. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp xóm Nà Bao (xã Lang Môn) - đến nhà ông Mạc Văn Căn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Nguyên Bình |
Các đoạn đường thuộc xã Bắc Hợp cũ - Xã Minh Tâm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạc Văn Căn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 43) - đến nhà bà Phạm Thị Tươi (hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 49) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |