28 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Phường - đến trường Tiểu học Bản Đổng |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Chu Văn Nàm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28), xóm Pù Vài theo đường tỉnh lộ 212 - đến nhà bà Nông Thị Hành xóm Nà Bản (đến hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học Bản Đổng (thửa đất số 641, tờ bản đồ số 142) - đến nhà ông Bàn Hữu Phú, xóm Bản Chang (đến hết thửa đất số 134, tờ bản đồ số 162 ). |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 212 rẽ đi xã Phan Thanh - đến hết địa giới xã Thành Công. |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
38 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
39 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
40 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Phường - đến trường Tiểu học Bản Đổng |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Chu Văn Nàm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28), xóm Pù Vài theo đường tỉnh lộ 212 - đến nhà bà Nông Thị Hành xóm Nà Bản (đến hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học Bản Đổng (thửa đất số 641, tờ bản đồ số 142) - đến nhà ông Bàn Hữu Phú, xóm Bản Chang (đến hết thửa đất số 134, tờ bản đồ số 162 ). |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 212 rẽ đi xã Phan Thanh - đến hết địa giới xã Thành Công. |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
83.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Doanh (thửa đất số 11, tờ bản đồ số 20) theo đường TL212 - đến nhà ông Chu Văn Nằm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28) xóm Phia Đén |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ ngã ba TL212 - đến đường rẽ vào Công ty Kolia |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Tâm (thửa đất số 164, tờ bản đồ số 13) theo đường TL212 - đến nhà bà Vũ Thị Hằng (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 14) |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường trục xã từ nhà ông Lý Phúc Kiêm (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 143) xóm Bản Phường - đến trường Tiểu học Bản Đổng |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà bà Nông Thị Hành (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) theo đường TL212 - đến nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132) xóm Nà Bản |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Nông Văn Hùng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 132), xóm Nà Bản theo đường TL 212 - đến hết địa phận xã Thành Công giáp ranh tỉnh Bắc Kạn |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp nhà ông Chu Văn Nàm (thửa đất số 615, tờ bản đồ số 28), xóm Pù Vài theo đường tỉnh lộ 212 - đến nhà bà Nông Thị Hành xóm Nà Bản (đến hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 86) |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trường Tiểu học Bản Đổng (thửa đất số 641, tờ bản đồ số 142) - đến nhà ông Bàn Hữu Phú, xóm Bản Chang (đến hết thửa đất số 134, tờ bản đồ số 162 ). |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Nguyên Bình |
Xã Thành Công - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 212 rẽ đi xã Phan Thanh - đến hết địa giới xã Thành Công. |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |