Bảng giá đất Tại Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Huyện Nguyên Bình Cao Bằng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường Nà Cóc từ QL 34 (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lương Văn Chăm xóm Nà Khoang đến hết thửa đất số 166, tờ bản đồ số 15. 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Phan Minh Tuấn (thửa đất số 77, tờ BĐ 42) - đến nhà ông Bàn Văn Minh xóm Nà Roỏng (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu Tẩư Tả (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 42) - đến cuối tuyến đường Đông Sâu (đến hết thửa đất số 362, tờ bản đồ số 56). 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà VH xóm Nà Rỏng - đến nhà ông Bàn Văn Minh (đến hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 57 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ), - đến nhà ông Triệu Tòn Chài (đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 58). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 34 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) - đến nhà ông Triệu Văn Liều (đến hết thửa đất số 84, tờ bản đồ số 57). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Phan Thị Hồng Hạnh xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) (thửa số 130, tờ bản đồ 47) - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 47. 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 53 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Bàn Tòn Sỉnh (đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 53). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Mông Văn Hướng (thửa đất số 107, tờ bản đồ số 45). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Bích xóm Tà Sa (thửa đất số 58, tờ bản đồ 45) - đến nhà bà Nguyễn Thị Quyên (đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 45). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Lý Thị Duyên xóm Tà Sa (thửa đất số 136, tờ bản đồ 27) - đến nhà ông Phan Văn Thành (đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 27). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Tỏn xóm Tà Sa (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 17) - đến nhà ông Lý Lồng Siệu (đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 82, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hoàng Văn Danh (đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 45). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Lành xóm Tà Sa (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 45) - đến hết thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 46. 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Kiệm - xóm Tà Sa (thửa số 613, tờ bản đồ 46) - đến nhà ông Nông Văn Quỳnh (đến hết thửa đất số 611, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 798, tờ bản đồ số 46 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hà Công Lanh (đến hết thửa đất số 815, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Ngô Thị Vơn xóm Tà Sa (thửa đất số 538, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Phúc Cường (đến hết thửa đất số 317, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - đến nhà ông Tống Văn Thổng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
19 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lãnh Phúc Mông xóm Tà Sa (Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Văn Thương (đến hết thửa đất số 349, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
20 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Cảt xóm Tà Sa (Thửa đất số 138, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Bế Vi Nguyên (đến hết thửa đất số 194, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
21 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu cầu Bó Cáy xóm Tà Sa - đến nhà bà Hoàng Thị Tuyết (đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 46). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
22 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đào Văn Kỵ xóm Tà Sa (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 27) - đến nhà ông Đào Văn Pá (đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 27). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
23 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu đập Giản Đẩy xóm Tà Sa - đến nhà ông Xe (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 05). 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
24 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà Văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm, - đến hết đường ô tô đi lại được của xóm Lũng Ỉn (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 39) 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
25 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi xóm Lũng Ỉn, xã Vũ Minh (nhà ông Triệu Dào Chiêu, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Đặng Vần Nhàn (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ số 30) 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
26 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm rẽ vào xóm Lũng Chang - đến hết đường ô tô đi lại được (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 76) nhà ông Lý Kiềm On 179.000 147.000 110.000 88.000 - Đất ở nông thôn
27 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Dào On, tờ bản đồ số 58, thửa đất số 18) dọc theo đường liên xóm - đến nhà ông Lý Chàn Toòng (đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 65) 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
28 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Tuấn Nhì, thửa đất số 11, tờ bản đồ số 56) - đến nhà ông Lý Dào Kiêm (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 43) xóm Lũng Quang 152.000 106.000 76.000 46.000 - Đất ở nông thôn
29 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường Nà Cóc từ QL 34 (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lương Văn Chăm xóm Nà Khoang đến hết thửa đất số 166, tờ bản đồ số 15. 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
30 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Phan Minh Tuấn (thửa đất số 77, tờ BĐ 42) - đến nhà ông Bàn Văn Minh xóm Nà Roỏng (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
31 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu Tẩư Tả (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 42) - đến cuối tuyến đường Đông Sâu (đến hết thửa đất số 362, tờ bản đồ số 56). 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
32 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà VH xóm Nà Rỏng - đến nhà ông Bàn Văn Minh (đến hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
33 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 57 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ), - đến nhà ông Triệu Tòn Chài (đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 58). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
34 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 34 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) - đến nhà ông Triệu Văn Liều (đến hết thửa đất số 84, tờ bản đồ số 57). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
35 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Phan Thị Hồng Hạnh xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) (thửa số 130, tờ bản đồ 47) - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 47. 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
36 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 53 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Bàn Tòn Sỉnh (đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 53). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
37 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Mông Văn Hướng (thửa đất số 107, tờ bản đồ số 45). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
38 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Bích xóm Tà Sa (thửa đất số 58, tờ bản đồ 45) - đến nhà bà Nguyễn Thị Quyên (đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 45). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
39 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Lý Thị Duyên xóm Tà Sa (thửa đất số 136, tờ bản đồ 27) - đến nhà ông Phan Văn Thành (đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 27). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
40 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Tỏn xóm Tà Sa (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 17) - đến nhà ông Lý Lồng Siệu (đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
41 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 82, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hoàng Văn Danh (đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 45). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
42 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Lành xóm Tà Sa (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 45) - đến hết thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 46. 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
43 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Kiệm - xóm Tà Sa (thửa số 613, tờ bản đồ 46) - đến nhà ông Nông Văn Quỳnh (đến hết thửa đất số 611, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
44 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 798, tờ bản đồ số 46 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hà Công Lanh (đến hết thửa đất số 815, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
45 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Ngô Thị Vơn xóm Tà Sa (thửa đất số 538, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Phúc Cường (đến hết thửa đất số 317, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
46 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - đến nhà ông Tống Văn Thổng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
47 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lãnh Phúc Mông xóm Tà Sa (Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Văn Thương (đến hết thửa đất số 349, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
48 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Cảt xóm Tà Sa (Thửa đất số 138, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Bế Vi Nguyên (đến hết thửa đất số 194, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
49 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu cầu Bó Cáy xóm Tà Sa - đến nhà bà Hoàng Thị Tuyết (đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 46). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
50 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đào Văn Kỵ xóm Tà Sa (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 27) - đến nhà ông Đào Văn Pá (đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 27). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
51 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu đập Giản Đẩy xóm Tà Sa - đến nhà ông Xe (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 05). 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
52 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà Văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm, - đến hết đường ô tô đi lại được của xóm Lũng Ỉn (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 39) 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
53 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi xóm Lũng Ỉn, xã Vũ Minh (nhà ông Triệu Dào Chiêu, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Đặng Vần Nhàn (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ số 30) 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
54 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm rẽ vào xóm Lũng Chang - đến hết đường ô tô đi lại được (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 76) nhà ông Lý Kiềm On 143.000 118.000 88.000 70.000 - Đất ở nông thôn
55 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Dào On, tờ bản đồ số 58, thửa đất số 18) dọc theo đường liên xóm - đến nhà ông Lý Chàn Toòng (đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 65) 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
56 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Tuấn Nhì, thửa đất số 11, tờ bản đồ số 56) - đến nhà ông Lý Dào Kiêm (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 43) xóm Lũng Quang 122.000 85.000 61.000 37.000 - Đất ở nông thôn
57 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường Nà Cóc từ QL 34 (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 16) - đến nhà ông Lương Văn Chăm xóm Nà Khoang đến hết thửa đất số 166, tờ bản đồ số 15. 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
58 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Phan Minh Tuấn (thửa đất số 77, tờ BĐ 42) - đến nhà ông Bàn Văn Minh xóm Nà Roỏng (hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
59 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ cầu Tẩư Tả (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 42) - đến cuối tuyến đường Đông Sâu (đến hết thửa đất số 362, tờ bản đồ số 56). 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
60 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Nhà VH xóm Nà Rỏng - đến nhà ông Bàn Văn Minh (đến hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 54). 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
61 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 16, tờ bản đồ số 57 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ), - đến nhà ông Triệu Tòn Chài (đến hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 58). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
62 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 34 xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) - đến nhà ông Triệu Văn Liều (đến hết thửa đất số 84, tờ bản đồ số 57). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
63 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Phan Thị Hồng Hạnh xóm Đồng Tâm (xóm Pù Lầu cũ) (thửa số 130, tờ bản đồ 47) - đến hết thửa đất số 100, tờ bản đồ số 47. 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
64 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 62, tờ bản đồ số 53 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Bàn Tòn Sỉnh (đến hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 53). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
65 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 78, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Mông Văn Hướng (thửa đất số 107, tờ bản đồ số 45). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
66 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Bích xóm Tà Sa (thửa đất số 58, tờ bản đồ 45) - đến nhà bà Nguyễn Thị Quyên (đến hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 45). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
67 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Lý Thị Duyên xóm Tà Sa (thửa đất số 136, tờ bản đồ 27) - đến nhà ông Phan Văn Thành (đến hết thửa đất số 103, tờ bản đồ số 27). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
68 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Tỏn xóm Tà Sa (thửa đất số 132, tờ bản đồ số 17) - đến nhà ông Lý Lồng Siệu (đến hết thửa đất số 01, tờ bản đồ số 18). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
69 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 82, tờ bản đồ số 45 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hoàng Văn Danh (đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 45). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
70 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Lành xóm Tà Sa (thửa đất số 70, tờ bản đồ số 45) - đến hết thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 46. 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
71 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lưu Văn Kiệm - xóm Tà Sa (thửa số 613, tờ bản đồ 46) - đến nhà ông Nông Văn Quỳnh (đến hết thửa đất số 611, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
72 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 798, tờ bản đồ số 46 (xóm Tà Sa) - đến nhà ông Hà Công Lanh (đến hết thửa đất số 815, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
73 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Ngô Thị Vơn xóm Tà Sa (thửa đất số 538, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Phúc Cường (đến hết thửa đất số 317, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
74 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - đến nhà ông Tống Văn Thổng (đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
75 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lãnh Phúc Mông xóm Tà Sa (Thửa đất số 309, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Lãnh Văn Thương (đến hết thửa đất số 349, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
76 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Cảt xóm Tà Sa (Thửa đất số 138, tờ bản đồ số 46) - đến nhà ông Bế Vi Nguyên (đến hết thửa đất số 194, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
77 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu cầu Bó Cáy xóm Tà Sa - đến nhà bà Hoàng Thị Tuyết (đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 46). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
78 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Đào Văn Kỵ xóm Tà Sa (Thửa đất số 125, tờ bản đồ số 27) - đến nhà ông Đào Văn Pá (đến hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 27). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
79 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ đầu đập Giản Đẩy xóm Tà Sa - đến nhà ông Xe (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 05). 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
80 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà Văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm, - đến hết đường ô tô đi lại được của xóm Lũng Ỉn (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 39) 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
81 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi xóm Lũng Ỉn, xã Vũ Minh (nhà ông Triệu Dào Chiêu, thửa đất số 32, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Đặng Vần Nhàn (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ số 30) 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
82 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã tư nhà văn hóa xã Thái Học cũ (nay là xã Vũ Minh) (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 68) dọc theo đường liên xóm rẽ vào xóm Lũng Chang - đến hết đường ô tô đi lại được (đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ số 76) nhà ông Lý Kiềm On 107.000 88.000 66.000 53.000 - Đất ở nông thôn
83 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Dào On, tờ bản đồ số 58, thửa đất số 18) dọc theo đường liên xóm - đến nhà ông Lý Chàn Toòng (đến hết thửa đất số 24, tờ bản đồ số 65) 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn
84 Huyện Nguyên Bình Các đoạn đường bổ sung - Xã Vũ Minh - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba rẽ đi xóm Lũng Quang (nhà ông Bàn Tuấn Nhì, thửa đất số 11, tờ bản đồ số 56) - đến nhà ông Lý Dào Kiêm (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ số 43) xóm Lũng Quang 91.000 64.000 46.000 28.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng: Xã Vũ Minh - Đoạn Đường Từ Nà Cóc Đến Nhà Ông Lương Văn Chăm

Bảng giá đất của huyện Nguyên Bình, Cao Bằng cho đoạn đường từ Nà Cóc (QL 34) (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 16) đến nhà ông Lương Văn Chăm xóm Nà Khoang, đến hết thửa đất số 166, tờ bản đồ số 15, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 179.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá cao nhất là 179.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể là do vị trí gần các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển tốt hơn.

Vị trí 2: 147.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 147.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị cao. Khu vực này có thể gần các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện tốt cho việc sử dụng đất nông thôn.

Vị trí 3: 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 110.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước đó. Khu vực này có thể cách xa các tiện ích công cộng hoặc có điều kiện canh tác không thuận lợi bằng các vị trí cao hơn.

Vị trí 4: 88.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 88.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại xã Vũ Minh, huyện Nguyên Bình. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện