2001 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69))
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2002 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Vương Văn Hải, xóm Cáy Tắc (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 3) - đến mốc Quốc gia 681 (xóm Cáy Tắc)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2003 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ đoạn đường cua cạnh rẫy ông Bế Văn Sảng (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 49) (Co Lỳ) theo Quốc lộ 4A - đến đỉnh dốc Kéo Tối (xóm Rằng Rụng)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2004 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ ngã ba giao thông liên thôn xóm Pá Rản lên xóm Lũng Luông - đến chân dốc Đông Hấu (xóm Tả Rản)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2005 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc rẫy ông Hoàng Văn Hỏn (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 20) dọc theo đường giao thông - đến hết xóm Lũng Tú
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2006 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đầu làng Bó Sóp đi Pác Pó hết địa phận xã Kéo Yên cũ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2007 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ sau nhà ông Hoàng Văn Lý (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) xóm Lũng Luông theo đường giao thông liên thôn - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2008 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường giao thông liên thôn Lũng Luông - Sí Ngải thuộc xóm Lũng Luông
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2009 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Rằng Mò xóm Rằng Rụng cũ theo đường giao thông nông thôn - đến xóm Rằng Púm cũ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2010 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường đi mốc 681 Nặm Rằng xuống Xóm Cáy Tắc - đến bãi quay xe xóm Cáy Tắc
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2011 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Lý, xóm Lũng Luông (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) - đến nhà ông Lý Văn Cắm, xóm Lũng Luông (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 78)
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2012 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ cua gương cầu Co Lỳ theo đường giao thông Lũng Nặm - Thượng Thôn (Kéo Yên đi Vần Dính cũ) - đến mốc địa giới hành chính cũ Kéo Yên - Vần Dính
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2013 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 4A - đến nhà văn hóa xóm Phia Đó cũ thuộc xóm Rằng Rụng
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2014 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn ngã ba rẽ vào Rằng Púm đi - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông
|
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2015 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Quý Quân - Xã miền núi |
Từ đầu địa phận xóm Bản Láp - đến cầu Lão Lường
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2016 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Quý Quân - Xã miền núi |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường vào xóm Nà Pò (cũ) thuộc xóm Nà Pò
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2017 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Quý Quân - Xã miền núi |
Từ cầu Lão Lường theo đường chính qua xóm Nà Pò - đến hết nhà ông Nông Văn Kiêm (hết thửa đất số 174, tờ bản đồ 66) (xóm Nà Pò)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2018 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Quý Quân - Xã miền núi |
Từ Trạm Y tế xã qua xóm Nà Pò - đến Kéo Co Pheo (giáp thị trấn Xuân Hòa)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2019 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Từ ngã ba Lũng Mủm - đến giáp đỉnh dốc Lũng Táy; khu vực xung quanh chợ xã và trụ sở Ủy ban nhân dân xã
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2020 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo trục đường đi xã Hồng Sỹ - đến ngã ba đường đi xóm Cả Giang
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2021 |
Huyện Hà Quảng |
Theo Quốc lộ 4A - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Từ đỉnh dốc Lũng Táy - đến ranh giới mốc giáp với xã Nội Thôn (Lũng Tủng)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2022 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Từ ngã ba Lũng Mủm - đến hết làng Lũng Tẩn (cũ) thuộc xóm Lũng Mủm
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2023 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tổng Cáng theo đường liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ - đến nhà ông Đàm Văn Hồng (hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 63) xóm Nặm Giạt
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2024 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Hồng (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 63) xóm Nặm Giạt đi hết địa phận xã Thượng Thôn giáp xã Hồng Sỹ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2025 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ rẽ đi xóm Cả Giang - đến phân trường Tiểu học xóm Cả Giang
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2026 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Nông Thế Tài (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 76) xóm Tổng Cáng đi hết xóm Tăm Poóng (cũ) thuộc xóm Tổng Cáng giáp xã Vần Dính cũ
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2027 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Từ nhà ông Lưu Văn Hương (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42) xóm Thượng Sơn - đến nhà ông Sầm Văn Hội (hết thửa đất số 119, tờ bản đồ số 45) xóm Lũng Hóng
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2028 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đường rẽ liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ rẽ vào xóm Nặm Giạt - đến nhà ông Liêu Văn Thì (hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 82)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2029 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đường rẽ Quốc lộ 4A ngã 3 Lũng Pang đi vào hết nhóm Lũng Rị - Tràng Lý
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2030 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) đi theo đường đi xã - đến nhà ông Mạ Văn Sình (hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 32) (xóm Lũng Giàng)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2031 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) ngược về theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn kéo dài - đến hết địa phận xã Thượng Thôn giáp Thị trấn Xuân Hòa
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2032 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Sình (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 18) (theo đường Vần Dính - Thượng Thôn cũ) - đến hết nhà ông Dương Văn Dùng (cuối xóm Sỹ Điêng)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2033 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba mỏ nước Lũng Tu đi - đến xóm Lũng Sang hết nhà ông Trương Văn Dén (hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 2)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2034 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Tu (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 49) (trường tiểu học Lũng Giàng) theo đường Lũng Giàng - Lũng Cuổi thuộc xóm Lũng Giàng - đến hết đoạn đường cụt.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2035 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Dương Văn Vị (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 15) theo đường liên xóm Sỹ Điêng cũ đi xóm Kha Bản cũ, xóm Sỹ Điêng - đến phân trường Kha Bản.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2036 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường cụt (Lũng Cuổi cũ), xóm Lũng Giàng đi - đến hết nhà ông Nông Văn Lẹn (hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 54)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2037 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lảc Mạy theo Quốc lộ 4A - đến hết nhà ông Hoàng Văn Sỳ (hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2038 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Theo Quốc lộ 4A từ Kéo Lảc Mạy - đến hết xóm Lũng Rại
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2039 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Sỳ (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) - đến hết kéo Lũng Tủng
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2040 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ kéo Pò Cả Lỉu xóm Nhị Tảo - đến xóm Kéo Lạc Mảy
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2041 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Kéo Lạc Mảy - đến bãi rác xóm Rủ Rả
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2042 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Pò Rài - đến nhà ông Dương Văn Quân (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Pác Hoan
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2043 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lũng Pét Ngườm Vài - đến Lũng Xuân - Cốc Sâu
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2044 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Nhị Tảo (nhóm trên)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2045 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Lũng Mảo (nhóm ngoài)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2046 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường quốc lộ 4A - đến Lũng Pủng - nhà văn hóa xóm Lũng Chuống
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2047 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lũng Chuống - đến Kéo Úng Áng
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2048 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Chẳng Ái xóm Pác Hoan - đến nhà văn hóa xóm Lũng Chuống
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2049 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Văn Hóa xóm Lũng Chuống - đến nhà văn hóa xóm Làng Lỷ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2050 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lảng Lỷ - đến hết nhà ông Trương Văn Thắng (hết thửa đất số 5, tờ bản đồ số 30)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2051 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Dương Văn Quân (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Cả Rẻ - đến ngã tư đường xóm Ngườm Vài rẽ đi Lũng Xuân
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2052 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đường giao thông liên xã từ ngã ba trường Trung học Cơ sở xã - đến hết làng Dổc Nặm
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2053 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ làng Dổc Nặm theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên - xã Vân An cũ
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2054 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến trường tiểu học xã.
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2055 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Mẻ Bao - đến nhà văn hóa xóm Tả Piẩu
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2056 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Sam Sảo - đến nhà văn hóa xóm Nặm Niệc
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2057 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Chông Mạ theo đường phân giới cắm mốc - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2058 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Từ xóm Chông Mạ theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà ông Nông Văn Thời (hết thửa đất số 3, tờ bản đổ 56) nhóm hộ Lũng Tải thuộc xóm Chông Mạ.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2059 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Từ ngã ba đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến nhóm hộ Eng Mảy thuộc xóm Lũng Pán trên địa bàn xã
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2060 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Khu vực xóm Pác Có và xóm Co Phầy cũ, xóm Cha Vạc
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2061 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Từ nhà bia tưởng niệm theo đường đi Ủy ban nhân dân xã - đến khu vực trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vân An cũ
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2062 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Khu vực xóm Cha Vạc và xóm Lũng Rẩu
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2063 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ xóm Nặm Đin đi xóm Co Phầy (xóm Cha Vạc mới)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2064 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Co Phầy (xóm Cha Vạc mới), đi xóm Pác Có (xóm Nhỉ Đú mới)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2065 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Đoỏng Đeng theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Vân An cũ giáp xã Cải Viên cũ
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2066 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Thang Thon theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Lũng Nặm
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2067 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba rẫy (Lũng Nhùng) nhà ông Hoàng Văn Só (thửa đất số 1, tờ bản đồ 52) (xóm Lũng Rẩu) đi xóm Lũng Nặm (xóm Lũng Rẩu) - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Lũng Nặm
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2068 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đường từ ngã ba Kéo Quang đi xóm Bản Khẻng - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2069 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đường từ xóm Nặm Đin đi xóm Cô Mười cũ, xóm Nặm Đin xã Vân An.
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2070 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Pác Có cũ, xóm Nhỉ Đú đi - đến mốc 696
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2071 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Nhỉ Đú - đến hết nhà ông Hoàng Văn Hà (hết thửa đất số 378, tờ bản đồ số 27)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2072 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn đường trục chính từ ngã ba xóm Lũng Kính đi - đến hết địa phận xã Hồng Sỹ giáp xã Thượng Thôn
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2073 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ liên xóm Lũng Ngần (Lũng Dán cũ) - đến hết nhà ông Lý Văn Vinh xóm Lũng Cắm
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2074 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Làng Lình cũ (xóm Lũng Ngần), - đến hết nhà ông Đào Văn Hồng (hết thửa đất số 11 tờ bản đồ số 88) xóm Lũng Ngần
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2075 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ trường tiểu học - đến hết nhà ông Lục Văn Trương (hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 31) xóm Lũng Rẩu
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2076 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh xã Sỹ Hai (cũ) - đến nhà ông Lương Văn Xình (xóm Lũng Ngần)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2077 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ trung tâm xã Hồng Sỹ - đến trạm biến áp xóm Lũng Ngần
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2078 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Pác Táng - đến hết nhà ông Vương Văn Thàng (hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 52) (xóm Pác Táng)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2079 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ rẫy nhà ông Đàm Văn Hợi - đến hết nhà ông Phan Văn Sơn, xóm Lũng Rẩu (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2080 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Lầu Văn Hồng - đến hết nhà ông Lầu Văn Tu, xóm Lũng Ngần
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2081 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Tô Văn Phúng - đến nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 39) (xóm Pác Táng)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2082 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Trục đường liên xã đoạn từ ngã ba Lũng Pẻn theo đường Sỹ Hai - Tổng Cọt - đến hết nhà bà Hoàng Thị Quế, xóm Nặm Thuổm (hết thửa đất số 27, thửa đất số 113)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2083 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Lũng Pẻn theo đường liên xã - đến ngã ba vào hồ nước xóm Lũng Quảng
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2084 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Quế, xóm Nặm Thuổm (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 27) - đến hết nhà ông Ngô Văn Thình (hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 63)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2085 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã (Sỹ Hai - Hồng Sỹ) cũ - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba xóm Kính Trên cũ thuộc xóm Lũng Kính đi - đến hết đất nhà ông Nông Văn Xanh, xóm Lũng Kính (thửa đất số 7, tờ bản đồ 41)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2086 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã Sỹ Hai - Hồng Sỹ (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ (Lũng Túp cũ - đến hết xóm Ông Luộc cũ), thuộc xóm Lũng Quảng theo địa giới hành chính xã Sỹ Hai (cũ)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2087 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã Sỹ Hai - Hồng Sỹ - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Lũng Kính (xóm Kính Dưới cũ) - đến hết địa phận xã Sỹ Hai (cũ)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2088 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi |
Đoạn đường xóm Lũng Bông cũ - đến xóm Khau Sớ (cũ), thuộc xóm Lũng Bông đến hết địa phận xã Sỹ Hai (cũ)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2089 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ trụ sở UBND xã cũ theo tuyến đường Cả Poóc - Lũng Niểng (Mạ Rảng cũ) - đến nhà ông Nông Văn Hòi (hết thửa đất số 44, tờ bản đồ số 72)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2090 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ theo tuyến đường Cả Póoc đi Bản Đâư - đến hết nhà ông Hoàng Văn Dương (hết thửa đất số 34, tờ bản đồ số 56)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2091 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Thưởng (thửa đất số 66, tờ bản đồ 43) - đến nhà văn hóa xóm Cả Poóc (Keng Cả cũ)
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2092 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã Mã Ba - Quang Vinh - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Từ nhà ông La Văn Thanh (thửa đất số 55, tờ bản đồ 28) - đến hết địa phận xã Mã Ba
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2093 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ Trạm y tế theo đường liên xã - đến hết làng Lũng Hủ (đoạn cua có cống nước)
|
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2094 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Rằng Khoen - đến hết làng Lũng Giảo
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2095 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Kéo Nặm - đến xóm Văn Thụ xã Nam Tuấn huyện Hòa An
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2096 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ phân trường Cốc Sa - đến Lũng Nhùng
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2097 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Rằng Khoen đi Lũng Ràng
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2098 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi |
Đoạn từ phân trường Cốc Sa (xóm Kéo Nặm) - đến nhà ông Lục Văn Mão
|
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2099 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Đa Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông
|
228.000
|
171.000
|
128.000
|
103.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2100 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Đa Thông - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo)
|
132.000
|
99.000
|
74.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |