Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Huyện Hà Quảng Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
2002 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Vương Văn Hải, xóm Cáy Tắc (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 3) - đến mốc Quốc gia 681 (xóm Cáy Tắc) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2003 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Từ đoạn đường cua cạnh rẫy ông Bế Văn Sảng (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 49) (Co Lỳ) theo Quốc lộ 4A - đến đỉnh dốc Kéo Tối (xóm Rằng Rụng) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2004 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ ngã ba giao thông liên thôn xóm Pá Rản lên xóm Lũng Luông - đến chân dốc Đông Hấu (xóm Tả Rản) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2005 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn đường từ chân dốc rẫy ông Hoàng Văn Hỏn (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 20) dọc theo đường giao thông - đến hết xóm Lũng Tú 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2006 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đầu làng Bó Sóp đi Pác Pó hết địa phận xã Kéo Yên cũ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2007 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ sau nhà ông Hoàng Văn Lý (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) xóm Lũng Luông theo đường giao thông liên thôn - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2008 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ đường giao thông liên thôn Lũng Luông - Sí Ngải thuộc xóm Lũng Luông 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2009 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ Rằng Mò xóm Rằng Rụng cũ theo đường giao thông nông thôn - đến xóm Rằng Púm cũ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2010 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn rẽ từ đường đi mốc 681 Nặm Rằng xuống Xóm Cáy Tắc - đến bãi quay xe xóm Cáy Tắc 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2011 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Lý, xóm Lũng Luông (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) - đến nhà ông Lý Văn Cắm, xóm Lũng Luông (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 78) 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
2012 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn từ cua gương cầu Co Lỳ theo đường giao thông Lũng Nặm - Thượng Thôn (Kéo Yên đi Vần Dính cũ) - đến mốc địa giới hành chính cũ Kéo Yên - Vần Dính 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
2013 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn rẽ từ Quốc lộ 4A - đến nhà văn hóa xóm Phia Đó cũ thuộc xóm Rằng Rụng 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
2014 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi Đoạn ngã ba rẽ vào Rằng Púm đi - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông 118.000 88.000 66.000 53.000 - Đất SX - KD nông thôn
2015 Huyện Hà Quảng Xã Quý Quân - Xã miền núi Từ đầu địa phận xóm Bản Láp - đến cầu Lão Lường 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2016 Huyện Hà Quảng Xã Quý Quân - Xã miền núi Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã theo đường vào xóm Nà Pò (cũ) thuộc xóm Nà Pò 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2017 Huyện Hà Quảng Xã Quý Quân - Xã miền núi Từ cầu Lão Lường theo đường chính qua xóm Nà Pò - đến hết nhà ông Nông Văn Kiêm (hết thửa đất số 174, tờ bản đồ 66) (xóm Nà Pò) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2018 Huyện Hà Quảng Xã Quý Quân - Xã miền núi Từ Trạm Y tế xã qua xóm Nà Pò - đến Kéo Co Pheo (giáp thị trấn Xuân Hòa) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2019 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Từ ngã ba Lũng Mủm - đến giáp đỉnh dốc Lũng Táy; khu vực xung quanh chợ xã và trụ sở Ủy ban nhân dân xã 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2020 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo trục đường đi xã Hồng Sỹ - đến ngã ba đường đi xóm Cả Giang 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2021 Huyện Hà Quảng Theo Quốc lộ 4A - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Từ đỉnh dốc Lũng Táy - đến ranh giới mốc giáp với xã Nội Thôn (Lũng Tủng) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2022 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Từ ngã ba Lũng Mủm - đến hết làng Lũng Tẩn (cũ) thuộc xóm Lũng Mủm 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2023 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Từ ngã ba Tổng Cáng theo đường liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ - đến nhà ông Đàm Văn Hồng (hết thửa đất số 6, tờ bản đồ số 63) xóm Nặm Giạt 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2024 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Đàm Văn Hồng (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 63) xóm Nặm Giạt đi hết địa phận xã Thượng Thôn giáp xã Hồng Sỹ 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2025 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ đường liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ rẽ đi xóm Cả Giang - đến phân trường Tiểu học xóm Cả Giang 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2026 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà Nông Thế Tài (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 76) xóm Tổng Cáng đi hết xóm Tăm Poóng (cũ) thuộc xóm Tổng Cáng giáp xã Vần Dính cũ 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2027 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Từ nhà ông Lưu Văn Hương (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 42) xóm Thượng Sơn - đến nhà ông Sầm Văn Hội (hết thửa đất số 119, tờ bản đồ số 45) xóm Lũng Hóng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2028 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đường rẽ liên xã Thượng Thôn - Hồng Sỹ rẽ vào xóm Nặm Giạt - đến nhà ông Liêu Văn Thì (hết thửa đất số 51, tờ bản đồ số 82) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2029 Huyện Hà Quảng Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đường rẽ Quốc lộ 4A ngã 3 Lũng Pang đi vào hết nhóm Lũng Rị - Tràng Lý 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2030 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) đi theo đường đi xã - đến nhà ông Mạ Văn Sình (hết thửa đất số 32, tờ bản đồ số 32) (xóm Lũng Giàng) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2031 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 28, tờ bản đồ số 31) ngược về theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn kéo dài - đến hết địa phận xã Thượng Thôn giáp Thị trấn Xuân Hòa 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2032 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Sình (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 18) (theo đường Vần Dính - Thượng Thôn cũ) - đến hết nhà ông Dương Văn Dùng (cuối xóm Sỹ Điêng) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2033 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba mỏ nước Lũng Tu đi - đến xóm Lũng Sang hết nhà ông Trương Văn Dén (hết thửa đất số 28, tờ bản đồ số 2) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2034 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Mạ Văn Tu (thửa đất số 1, tờ bản đồ số 49) (trường tiểu học Lũng Giàng) theo đường Lũng Giàng - Lũng Cuổi thuộc xóm Lũng Giàng - đến hết đoạn đường cụt. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2035 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Dương Văn Vị (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 15) theo đường liên xóm Sỹ Điêng cũ đi xóm Kha Bản cũ, xóm Sỹ Điêng - đến phân trường Kha Bản. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2036 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vần Dính cũ - Xã Thượng Thôn - Xã miền núi Đoạn đường cụt (Lũng Cuổi cũ), xóm Lũng Giàng đi - đến hết nhà ông Nông Văn Lẹn (hết thửa đất số 29, tờ bản đồ số 54) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2037 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ Kéo Lảc Mạy theo Quốc lộ 4A - đến hết nhà ông Hoàng Văn Sỳ (hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2038 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Theo Quốc lộ 4A từ Kéo Lảc Mạy - đến hết xóm Lũng Rại 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2039 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Sỳ (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) - đến hết kéo Lũng Tủng 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2040 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn đường từ kéo Pò Cả Lỉu xóm Nhị Tảo - đến xóm Kéo Lạc Mảy 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2041 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ xóm Kéo Lạc Mảy - đến bãi rác xóm Rủ Rả 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2042 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Pò Rài - đến nhà ông Dương Văn Quân (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Pác Hoan 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2043 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ Kéo Lũng Pét Ngườm Vài - đến Lũng Xuân - Cốc Sâu 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2044 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Nhị Tảo (nhóm trên) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2045 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Lũng Mảo (nhóm ngoài) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2046 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn giáp đường quốc lộ 4A - đến Lũng Pủng - nhà văn hóa xóm Lũng Chuống 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2047 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lũng Chuống - đến Kéo Úng Áng 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2048 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ Chẳng Ái xóm Pác Hoan - đến nhà văn hóa xóm Lũng Chuống 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2049 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà Văn Hóa xóm Lũng Chuống - đến nhà văn hóa xóm Làng Lỷ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2050 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lảng Lỷ - đến hết nhà ông Trương Văn Thắng (hết thửa đất số 5, tờ bản đồ số 30) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2051 Huyện Hà Quảng Xã Nội Thôn - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Dương Văn Quân (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Cả Rẻ - đến ngã tư đường xóm Ngườm Vài rẽ đi Lũng Xuân 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2052 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đường giao thông liên xã từ ngã ba trường Trung học Cơ sở xã - đến hết làng Dổc Nặm 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2053 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn đường từ làng Dổc Nặm theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên - xã Vân An cũ 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2054 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến trường tiểu học xã. 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2055 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Mẻ Bao - đến nhà văn hóa xóm Tả Piẩu 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2056 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Sam Sảo - đến nhà văn hóa xóm Nặm Niệc 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2057 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ xóm Chông Mạ theo đường phân giới cắm mốc - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2058 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Từ xóm Chông Mạ theo đường giao thông nông thôn - đến hết nhà ông Nông Văn Thời (hết thửa đất số 3, tờ bản đổ 56) nhóm hộ Lũng Tải thuộc xóm Chông Mạ. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2059 Huyện Hà Quảng Xã Cải Viên - Xã miền núi Từ ngã ba đỉnh dốc xóm Lũng Pán - đến nhóm hộ Eng Mảy thuộc xóm Lũng Pán trên địa bàn xã 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2060 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Khu vực xóm Pác Có và xóm Co Phầy cũ, xóm Cha Vạc 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2061 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Từ nhà bia tưởng niệm theo đường đi Ủy ban nhân dân xã - đến khu vực trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vân An cũ 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2062 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Khu vực xóm Cha Vạc và xóm Lũng Rẩu 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2063 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Nặm Đin đi xóm Co Phầy (xóm Cha Vạc mới) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2064 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Co Phầy (xóm Cha Vạc mới), đi xóm Pác Có (xóm Nhỉ Đú mới) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2065 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn đường từ Đoỏng Đeng theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Vân An cũ giáp xã Cải Viên cũ 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2066 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Thang Thon theo đường liên xã - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Lũng Nặm 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2067 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba rẫy (Lũng Nhùng) nhà ông Hoàng Văn Só (thửa đất số 1, tờ bản đồ 52) (xóm Lũng Rẩu) đi xóm Lũng Nặm (xóm Lũng Rẩu) - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Lũng Nặm 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2068 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đường từ ngã ba Kéo Quang đi xóm Bản Khẻng - đến hết địa phận xã Cải Viên giáp xã Nội Thôn 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2069 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đường từ xóm Nặm Đin đi xóm Cô Mười cũ, xóm Nặm Đin xã Vân An. 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2070 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba xóm Pác Có cũ, xóm Nhỉ Đú đi - đến mốc 696 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2071 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Vân An cũ - Xã Cải Viên - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba xóm Nhỉ Đú - đến hết nhà ông Hoàng Văn Hà (hết thửa đất số 378, tờ bản đồ số 27) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2072 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn đường trục chính từ ngã ba xóm Lũng Kính đi - đến hết địa phận xã Hồng Sỹ giáp xã Thượng Thôn 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2073 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ đường rẽ liên xóm Lũng Ngần (Lũng Dán cũ) - đến hết nhà ông Lý Văn Vinh xóm Lũng Cắm 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2074 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Làng Lình cũ (xóm Lũng Ngần), - đến hết nhà ông Đào Văn Hồng (hết thửa đất số 11 tờ bản đồ số 88) xóm Lũng Ngần 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2075 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ trường tiểu học - đến hết nhà ông Lục Văn Trương (hết thửa đất số 12, tờ bản đồ số 31) xóm Lũng Rẩu 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2076 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp ranh xã Sỹ Hai (cũ) - đến nhà ông Lương Văn Xình (xóm Lũng Ngần) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2077 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ trung tâm xã Hồng Sỹ - đến trạm biến áp xóm Lũng Ngần 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2078 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Pác Táng - đến hết nhà ông Vương Văn Thàng (hết thửa đất số 42, tờ bản đồ số 52) (xóm Pác Táng) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2079 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ rẫy nhà ông Đàm Văn Hợi - đến hết nhà ông Phan Văn Sơn, xóm Lũng Rẩu (hết thửa đất số 22, tờ bản đồ số 10) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2080 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Lầu Văn Hồng - đến hết nhà ông Lầu Văn Tu, xóm Lũng Ngần 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2081 Huyện Hà Quảng Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Tô Văn Phúng - đến nhà ông Hoàng Văn Sính (thửa đất số 19, tờ bản đồ số 39) (xóm Pác Táng) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2082 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Trục đường liên xã đoạn từ ngã ba Lũng Pẻn theo đường Sỹ Hai - Tổng Cọt - đến hết nhà bà Hoàng Thị Quế, xóm Nặm Thuổm (hết thửa đất số 27, thửa đất số 113) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2083 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Lũng Pẻn theo đường liên xã - đến ngã ba vào hồ nước xóm Lũng Quảng 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2084 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ tiếp giáp nhà bà Hoàng Thị Quế, xóm Nặm Thuổm (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 27) - đến hết nhà ông Ngô Văn Thình (hết thửa đất số 78, tờ bản đồ 63) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2085 Huyện Hà Quảng Đường liên xã (Sỹ Hai - Hồng Sỹ) cũ - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba xóm Kính Trên cũ thuộc xóm Lũng Kính đi - đến hết đất nhà ông Nông Văn Xanh, xóm Lũng Kính (thửa đất số 7, tờ bản đồ 41) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2086 Huyện Hà Quảng Đường liên xã Sỹ Hai - Hồng Sỹ (cũ) - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ (Lũng Túp cũ - đến hết xóm Ông Luộc cũ), thuộc xóm Lũng Quảng theo địa giới hành chính xã Sỹ Hai (cũ) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2087 Huyện Hà Quảng Đường liên xã Sỹ Hai - Hồng Sỹ - Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn từ xóm Lũng Kính (xóm Kính Dưới cũ) - đến hết địa phận xã Sỹ Hai (cũ) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2088 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Sỹ Hai cũ - Xã Hồng Sỹ - Xã miền núi Đoạn đường xóm Lũng Bông cũ - đến xóm Khau Sớ (cũ), thuộc xóm Lũng Bông đến hết địa phận xã Sỹ Hai (cũ) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2089 Huyện Hà Quảng Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ trụ sở UBND xã cũ theo tuyến đường Cả Poóc - Lũng Niểng (Mạ Rảng cũ) - đến nhà ông Nông Văn Hòi (hết thửa đất số 44, tờ bản đồ số 72) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2090 Huyện Hà Quảng Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã cũ theo tuyến đường Cả Póoc đi Bản Đâư - đến hết nhà ông Hoàng Văn Dương (hết thửa đất số 34, tờ bản đồ số 56) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2091 Huyện Hà Quảng Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Thưởng (thửa đất số 66, tờ bản đồ 43) - đến nhà văn hóa xóm Cả Poóc (Keng Cả cũ) 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2092 Huyện Hà Quảng Đường liên xã Mã Ba - Quang Vinh - Xã Mã Ba - Xã miền núi Từ nhà ông La Văn Thanh (thửa đất số 55, tờ bản đồ 28) - đến hết địa phận xã Mã Ba 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2093 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ Trạm y tế theo đường liên xã - đến hết làng Lũng Hủ (đoạn cua có cống nước) 162.000 122.000 91.000 73.000 - Đất SX - KD nông thôn
2094 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ ngã ba Rằng Khoen - đến hết làng Lũng Giảo 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2095 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Kéo Nặm - đến xóm Văn Thụ xã Nam Tuấn huyện Hòa An 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2096 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ phân trường Cốc Sa - đến Lũng Nhùng 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2097 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ nhà văn hóa xóm Rằng Khoen đi Lũng Ràng 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2098 Huyện Hà Quảng Các đoạn đường thuộc xã Hạ Thôn cũ - Xã Mã Ba - Xã miền núi Đoạn từ phân trường Cốc Sa (xóm Kéo Nặm) - đến nhà ông Lục Văn Mão 138.000 104.000 77.000 62.000 - Đất SX - KD nông thôn
2099 Huyện Hà Quảng Xã Đa Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Thông Nông - đến hết địa giới xã Đa Thông 228.000 171.000 128.000 103.000 - Đất SX - KD nông thôn
2100 Huyện Hà Quảng Xã Đa Thông - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba đường 204 theo đường giao thông nông thôn Đà Sa - Đà Khau - Nam Hưng Đạo - đến hết nhà ông Lộc Văn Dụng (hết thửa đất số 138, tờ bản đồ số 138) (xóm Nam Hưng Đạo) 132.000 99.000 74.000 59.000 - Đất SX - KD nông thôn