| 46 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lảc Mạy theo Quốc lộ 4A - đến hết nhà ông Hoàng Văn Sỳ (hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Theo Quốc lộ 4A từ Kéo Lảc Mạy - đến hết xóm Lũng Rại |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Sỳ (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) - đến hết kéo Lũng Tủng |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ kéo Pò Cả Lỉu xóm Nhị Tảo - đến xóm Kéo Lạc Mảy |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Kéo Lạc Mảy - đến bãi rác xóm Rủ Rả |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Pò Rài - đến nhà ông Dương Văn Quân (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Pác Hoan |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lũng Pét Ngườm Vài - đến Lũng Xuân - Cốc Sâu |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Nhị Tảo (nhóm trên) |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 54 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Lũng Mảo (nhóm ngoài) |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 55 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường quốc lộ 4A - đến Lũng Pủng - nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 56 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lũng Chuống - đến Kéo Úng Áng |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 57 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Chẳng Ái xóm Pác Hoan - đến nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 58 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Văn Hóa xóm Lũng Chuống - đến nhà văn hóa xóm Làng Lỷ |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 59 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lảng Lỷ - đến hết nhà ông Trương Văn Thắng (hết thửa đất số 5, tờ bản đồ số 30) |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 60 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Dương Văn Quân (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Cả Rẻ - đến ngã tư đường xóm Ngườm Vài rẽ đi Lũng Xuân |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 61 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lảc Mạy theo Quốc lộ 4A - đến hết nhà ông Hoàng Văn Sỳ (hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Theo Quốc lộ 4A từ Kéo Lảc Mạy - đến hết xóm Lũng Rại |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Sỳ (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) - đến hết kéo Lũng Tủng |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ kéo Pò Cả Lỉu xóm Nhị Tảo - đến xóm Kéo Lạc Mảy |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Kéo Lạc Mảy - đến bãi rác xóm Rủ Rả |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Pò Rài - đến nhà ông Dương Văn Quân (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Pác Hoan |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 67 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lũng Pét Ngườm Vài - đến Lũng Xuân - Cốc Sâu |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 68 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Nhị Tảo (nhóm trên) |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 69 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Lũng Mảo (nhóm ngoài) |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 70 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường quốc lộ 4A - đến Lũng Pủng - nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 71 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lũng Chuống - đến Kéo Úng Áng |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 72 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Chẳng Ái xóm Pác Hoan - đến nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 73 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Văn Hóa xóm Lũng Chuống - đến nhà văn hóa xóm Làng Lỷ |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 74 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lảng Lỷ - đến hết nhà ông Trương Văn Thắng (hết thửa đất số 5, tờ bản đồ số 30) |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 75 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Dương Văn Quân (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Cả Rẻ - đến ngã tư đường xóm Ngườm Vài rẽ đi Lũng Xuân |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 76 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lảc Mạy theo Quốc lộ 4A - đến hết nhà ông Hoàng Văn Sỳ (hết thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Theo Quốc lộ 4A từ Kéo Lảc Mạy - đến hết xóm Lũng Rại |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Sỳ (thửa đất số 67, tờ bản đồ số 110) (xóm Lũng Rì) - đến hết kéo Lũng Tủng |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 79 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn đường từ kéo Pò Cả Lỉu xóm Nhị Tảo - đến xóm Kéo Lạc Mảy |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 80 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ xóm Kéo Lạc Mảy - đến bãi rác xóm Rủ Rả |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 81 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba Pò Rài - đến nhà ông Dương Văn Quân (hết thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Pác Hoan |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 82 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Kéo Lũng Pét Ngườm Vài - đến Lũng Xuân - Cốc Sâu |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 83 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Nhị Tảo (nhóm trên) |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 84 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường Quốc lộ 4A - đến hết xóm Lũng Mảo (nhóm ngoài) |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 85 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn giáp đường quốc lộ 4A - đến Lũng Pủng - nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 86 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lũng Chuống - đến Kéo Úng Áng |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 87 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ Chẳng Ái xóm Pác Hoan - đến nhà văn hóa xóm Lũng Chuống |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 88 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà Văn Hóa xóm Lũng Chuống - đến nhà văn hóa xóm Làng Lỷ |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 89 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà văn hóa xóm Lảng Lỷ - đến hết nhà ông Trương Văn Thắng (hết thửa đất số 5, tờ bản đồ số 30) |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 90 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Nội Thôn - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Dương Văn Quân (thửa đất số 26, tờ bản đồ số 40) xóm Cả Rẻ - đến ngã tư đường xóm Ngườm Vài rẽ đi Lũng Xuân |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |