| 40 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) |
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) |
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) |
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) |
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) |
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) |
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ chân dốc Lũng Đá theo Quốc lộ 4A - đến trạm ngắt điện Bó Thon |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ trạm ngắt điện Bó Thon - đến đường rẽ xuống xóm Tổng Bỏ |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba đường Quốc lộ 4A (nhà ông Mã Văn Thàng, thửa đất số 139, tờ bản đồ số 78) theo đường Lũng Nặm - Vân An - đến cống thoát nước (hết thửa đất nhà ông Nông Văn Khuầy, thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) |
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ tiếp giáp thửa đất ông Nông Văn Khuầy (thửa đất số 5, tờ bản đồ số 71) - đến Nặm Thuổm (hết đất nhà ông Hoàng Văn Cảnh (hết thửa đất số 10, tờ bản đồ số 72) |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ ngã ba Bó Ngản - đến ngã ba nhà văn hóa xóm Nặm Sấn (Nặm Nhũng Bản cũ) - Thin Tẳng. |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Nhảo - đến hết cống thoát nước gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10) |
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ Hủm Lũng Đá - đến hết địa phận xã Lũng Nặm (cũ) giáp xã Kéo Yên (cũ). |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 73 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Nặm Thuổm - đến hết địa phận xã Lũng Nặm giáp xã Cải Viên |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 74 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ xuống xóm Tổng Pỏ - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 75 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Cải Viên rẽ lên đường Kéo Hai - Kéo Quyẻn - đến hết đoạn đường cấp phối xóm Kéo Quyẻn. |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 76 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Lũng Nặm - Kéo Yên (đường di mốc 681) rẽ vào đường Nặm Sấn - đến nhà văn hóa xóm Nặm Sấn |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ cống thoát nước (gần nhà ông Hoàng Văn Đo (thửa đất số 129, tờ bản đồ số 10)) - đến hết địa phận xã Lũng Nặm |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Hà Quảng |
Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Thúy Cũ - đến gốc cây vải (đến hết nhà ông Vương Văn Sơn (hết thửa đất số 226, tờ bản đồ số 69)) |
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |