| 40 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Vương Văn Hải, xóm Cáy Tắc (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 3) - đến mốc Quốc gia 681 (xóm Cáy Tắc) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ đoạn đường cua cạnh rẫy ông Bế Văn Sảng (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 49) (Co Lỳ) theo Quốc lộ 4A - đến đỉnh dốc Kéo Tối (xóm Rằng Rụng) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ ngã ba giao thông liên thôn xóm Pá Rản lên xóm Lũng Luông - đến chân dốc Đông Hấu (xóm Tả Rản) |
270.000
|
203.000
|
152.000
|
122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc rẫy ông Hoàng Văn Hỏn (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 20) dọc theo đường giao thông - đến hết xóm Lũng Tú |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đầu làng Bó Sóp đi Pác Pó hết địa phận xã Kéo Yên cũ |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ sau nhà ông Hoàng Văn Lý (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) xóm Lũng Luông theo đường giao thông liên thôn - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường giao thông liên thôn Lũng Luông - Sí Ngải thuộc xóm Lũng Luông |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Rằng Mò xóm Rằng Rụng cũ theo đường giao thông nông thôn - đến xóm Rằng Púm cũ |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường đi mốc 681 Nặm Rằng xuống Xóm Cáy Tắc - đến bãi quay xe xóm Cáy Tắc |
230.000
|
173.000
|
129.000
|
103.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Lý, xóm Lũng Luông (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) - đến nhà ông Lý Văn Cắm, xóm Lũng Luông (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 78) |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ cua gương cầu Co Lỳ theo đường giao thông Lũng Nặm - Thượng Thôn (Kéo Yên đi Vần Dính cũ) - đến mốc địa giới hành chính cũ Kéo Yên - Vần Dính |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 4A - đến nhà văn hóa xóm Phia Đó cũ thuộc xóm Rằng Rụng |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn ngã ba rẽ vào Rằng Púm đi - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
196.000
|
147.000
|
110.000
|
88.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Vương Văn Hải, xóm Cáy Tắc (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 3) - đến mốc Quốc gia 681 (xóm Cáy Tắc) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ đoạn đường cua cạnh rẫy ông Bế Văn Sảng (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 49) (Co Lỳ) theo Quốc lộ 4A - đến đỉnh dốc Kéo Tối (xóm Rằng Rụng) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ ngã ba giao thông liên thôn xóm Pá Rản lên xóm Lũng Luông - đến chân dốc Đông Hấu (xóm Tả Rản) |
216.000
|
162.000
|
122.000
|
98.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc rẫy ông Hoàng Văn Hỏn (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 20) dọc theo đường giao thông - đến hết xóm Lũng Tú |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đầu làng Bó Sóp đi Pác Pó hết địa phận xã Kéo Yên cũ |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ sau nhà ông Hoàng Văn Lý (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) xóm Lũng Luông theo đường giao thông liên thôn - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường giao thông liên thôn Lũng Luông - Sí Ngải thuộc xóm Lũng Luông |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Rằng Mò xóm Rằng Rụng cũ theo đường giao thông nông thôn - đến xóm Rằng Púm cũ |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường đi mốc 681 Nặm Rằng xuống Xóm Cáy Tắc - đến bãi quay xe xóm Cáy Tắc |
184.000
|
138.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Lý, xóm Lũng Luông (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) - đến nhà ông Lý Văn Cắm, xóm Lũng Luông (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 78) |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ cua gương cầu Co Lỳ theo đường giao thông Lũng Nặm - Thượng Thôn (Kéo Yên đi Vần Dính cũ) - đến mốc địa giới hành chính cũ Kéo Yên - Vần Dính |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 4A - đến nhà văn hóa xóm Phia Đó cũ thuộc xóm Rằng Rụng |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn ngã ba rẽ vào Rằng Púm đi - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
157.000
|
118.000
|
88.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Vương Văn Hải, xóm Cáy Tắc (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 3) - đến mốc Quốc gia 681 (xóm Cáy Tắc) |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Từ đoạn đường cua cạnh rẫy ông Bế Văn Sảng (thửa đất số 143, tờ bản đồ số 49) (Co Lỳ) theo Quốc lộ 4A - đến đỉnh dốc Kéo Tối (xóm Rằng Rụng) |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường rẽ ngã ba giao thông liên thôn xóm Pá Rản lên xóm Lũng Luông - đến chân dốc Đông Hấu (xóm Tả Rản) |
162.000
|
122.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ chân dốc rẫy ông Hoàng Văn Hỏn (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 20) dọc theo đường giao thông - đến hết xóm Lũng Tú |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đầu làng Bó Sóp đi Pác Pó hết địa phận xã Kéo Yên cũ |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ sau nhà ông Hoàng Văn Lý (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) xóm Lũng Luông theo đường giao thông liên thôn - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ đường giao thông liên thôn Lũng Luông - Sí Ngải thuộc xóm Lũng Luông |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 73 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ Rằng Mò xóm Rằng Rụng cũ theo đường giao thông nông thôn - đến xóm Rằng Púm cũ |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 74 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường đi mốc 681 Nặm Rằng xuống Xóm Cáy Tắc - đến bãi quay xe xóm Cáy Tắc |
138.000
|
104.000
|
77.000
|
62.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 75 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Văn Lý, xóm Lũng Luông (thửa đất số 174, tờ bản đồ số 76) - đến nhà ông Lý Văn Cắm, xóm Lũng Luông (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 78) |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 76 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ cua gương cầu Co Lỳ theo đường giao thông Lũng Nặm - Thượng Thôn (Kéo Yên đi Vần Dính cũ) - đến mốc địa giới hành chính cũ Kéo Yên - Vần Dính |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ Quốc lộ 4A - đến nhà văn hóa xóm Phia Đó cũ thuộc xóm Rằng Rụng |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Hà Quảng |
Các đoạn đường thuộc xã Kéo Yên cũ - Xã Lũng Nặm - Xã miền núi |
Đoạn ngã ba rẽ vào Rằng Púm đi - đến nhà văn hóa xóm Lũng Sắng cũ thuộc xóm Lũng Luông |
118.000
|
88.000
|
66.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |