| 101 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh ngã ba rẽ vào Hạt Kiểm lâm - đến hết nhà ông Phương Quốc Tuấn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng |
1.152.000
|
864.000
|
648.000
|
454.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh rẽ vào nghĩa trang cách nhà quản trang 300 m; |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Hà Quảng |
Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ cầu Nà Chang theo đường Hồ Chí Minh - đến hợp tác xã Toàn Năng |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ Trường mẫu giáo xóm Đôn Chương theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hoà (giáp xã Trường Hà). |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bệnh viện đa khoa huyện (đường bê tông). |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh cạnh nhà bà Xoan (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 8-5) tổ Xuân Lộc rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện trường Tiểu học Xuân Hòa (xóm Nà Vạc II cũ) rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Như (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng đi vào nhà mẫu giáo - đến hết cầu Nà Nọt. |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện thửa đất của ông Tô Quang Nhân (thửa đất số 413, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng II (cũ) rẽ vào xóm Bản Giàng I - đến cầu Pả Lầu. |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh qua cạnh máy sát nhà ông Lương Văn Tiến (thửa đất số 81, tờ bản đồ số 8) rẽ vào - đến nhà văn hóa xóm. |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Nông Văn Hưng (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 4) xóm Đôn Chương rẽ vào nhà văn hóa xóm vòng qua - đến nhà ông Hoàng Văn Khoắn (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 5). |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường cụt trường THCS Xuân Hòa đối diện nhà ông Lâm Văn Minh (thửa đất số 32-5, tờ bản đồ số 77) rẽ vào - đến hết nhà bà Nông Thị Khoa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 19) (tổ Xuân Đại). |
832.000
|
624.000
|
468.000
|
328.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ Trụ sở Hợp tác xã Toàn Năng theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Ngọc Đào); |
498.000
|
374.000
|
280.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Hà Quảng |
Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ cầu Hoằng Rè - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa; |
498.000
|
374.000
|
280.000
|
196.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) theo quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Lũng Nặm); |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp tường rào Huyện Ủy theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Thượng Thôn). |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ đi xóm Khuổi Pàng. |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào trường nghề. |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào xóm Yên Luật (Yên Luật I cũ). |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bãi rác hết địa phận thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Quý Quân) |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đi qua cạnh thửa đất của ông Sầm Văn Thọ (thửa đất số 333, tờ bản đồ số 9) rẽ đi vào xóm Bản Giàng I - đến nhà ông Bế Văn Hiếu (thửa đất số 226, tờ bản đồ số 9) |
422.000
|
317.000
|
237.000
|
166.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường tránh sau chợ điểm đầu nối với đường 204 tại Km50 (Cao Bằng - Cần Yên) điểm cuối tại Km0+200 (nối đường Thông Nông - Lương Can). |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba Viện Kiểm Sát theo đường đi xã Ngọc Động - đến cầu Lũng Vịt. |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến đầu cầu Cốc Ca |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến cửa hàng xăng dầu HTX Hoàng Anh |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa theo hướng đi xã Lương Can - đến hết đến hết thửa đất hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Long - đến cầu Keng Thốc. |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đất khu dân cư mặt tiền xung quanh chợ. |
1.700.000
|
1.275.000
|
956.000
|
669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ đầu cầu Cốc Ca theo đường tỉnh 204 - đến đất ở nhà ông Hoàng Văn Sùng (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 59) xóm Cốc Ca |
1.013.000
|
760.000
|
570.000
|
399.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể |
1.013.000
|
760.000
|
570.000
|
399.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. |
1.013.000
|
760.000
|
570.000
|
399.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) |
1.013.000
|
760.000
|
570.000
|
399.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) |
1.013.000
|
760.000
|
570.000
|
399.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang |
687.000
|
515.000
|
386.000
|
271.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 150 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 151 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 152 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 153 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường cũ rẽ vào Ủy ban nhân dân huyện từ ngã ba quán ông Hoàng Văn Luân (thửa đất số 80, tờ bản đồ số 18-5) - đến nối vào đường Xuân Hòa - Vần Dính hết thửa đất ông Nông Văn Cắm (thửa đất số 55, tờ bản đồ số 18-5) |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 154 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ đầu cầu Nặm Nhằn (xóm Nà Vạc) theo trục đường Hồ Chí Minh đi Pác Bó - đến hết nhà mẫu giáo xóm Đôn Chương |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 155 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ cổng Nhà trẻ Liên Cơ theo đường vào sau chợ - đến hết nhà ông Bế Văn Mạc (hết thửa đất số 13, tờ bản đồ số 19-5) |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 156 |
Huyện Hà Quảng |
Đường liên xã Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh ngã ba rẽ vào Hạt Kiểm lâm - đến hết nhà ông Phương Quốc Tuấn (hết thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 157 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Nghị (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 32-5) (tổ Xuân Vinh) |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 158 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ ngã tư Đôn Chương theo đường đi Sóc Hà - đến đầu cầu Đôn Chương |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 159 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường quốc lộ 4A - đến nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 160 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo trục đường rẽ vào trường Trung học Phổ thông Hà Quảng - đến giáp trường (Đông Luông Bản Giàng) |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 161 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba rẽ vào trường THCS Xuân Hòa theo trục đường Hồ Chí Minh xuống - đến cầu Na Chang |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 162 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Hồ Chí Minh rẽ vào sân vận động huyện Hà Quảng |
922.000
|
691.000
|
518.000
|
363.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 163 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp giáp đường Hồ Chí Minh rẽ vào nghĩa trang cách nhà quản trang 300 m; |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 164 |
Huyện Hà Quảng |
Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp nhà ông Phương Quốc Tuấn (thửa đất số 48, tờ bản đồ số 22-5) - đến cầu Hoằng Rè; |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 165 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ cầu Nà Chang theo đường Hồ Chí Minh - đến hợp tác xã Toàn Năng |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 166 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ Trường mẫu giáo xóm Đôn Chương theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hoà (giáp xã Trường Hà). |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 167 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bệnh viện đa khoa huyện (đường bê tông). |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 168 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh cạnh nhà bà Xoan (thửa đất số 43, tờ bản đồ số 8-5) tổ Xuân Lộc rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 169 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện trường Tiểu học Xuân Hòa (xóm Nà Vạc II cũ) rẽ đi vào xóm Nà Vạc I cũ thuộc xóm Nà Vạc. |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 170 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Như (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng đi vào nhà mẫu giáo - đến hết cầu Nà Nọt. |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 171 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện thửa đất của ông Tô Quang Nhân (thửa đất số 413, tờ bản đồ số 9) xóm Bản Giàng II (cũ) rẽ vào xóm Bản Giàng I - đến cầu Pả Lầu. |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 172 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh qua cạnh máy sát nhà ông Lương Văn Tiến (thửa đất số 81, tờ bản đồ số 8) rẽ vào - đến nhà văn hóa xóm. |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 173 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện nhà ông Nông Văn Hưng (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 4) xóm Đôn Chương rẽ vào nhà văn hóa xóm vòng qua - đến nhà ông Hoàng Văn Khoắn (thửa đất số 93, tờ bản đồ số 5). |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 174 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường cụt trường THCS Xuân Hòa đối diện nhà ông Lâm Văn Minh (thửa đất số 32-5, tờ bản đồ số 77) rẽ vào - đến hết nhà bà Nông Thị Khoa (thửa đất số 159, tờ bản đồ số 19) (tổ Xuân Đại). |
666.000
|
499.000
|
374.000
|
262.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 175 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ Trụ sở Hợp tác xã Toàn Năng theo đường Hồ Chí Minh - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Ngọc Đào); |
398.000
|
299.000
|
224.000
|
157.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 176 |
Huyện Hà Quảng |
Đường Xuân Hoà - Ngọc Đào - Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường từ cầu Hoằng Rè - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa; |
398.000
|
299.000
|
224.000
|
157.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 177 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ nhà ông Bế Văn Quyết (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 2) (xóm Đôn Chương) theo quốc lộ 4A - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Lũng Nặm); |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 178 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn tiếp tường rào Huyện Ủy theo đường Xuân Hòa - Thượng Thôn - đến hết địa giới thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Thượng Thôn). |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 179 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ đi xóm Khuổi Pàng. |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 180 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào trường nghề. |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 181 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào xóm Yên Luật (Yên Luật I cũ). |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 182 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn ngã ba nối vào đường Xuân Hòa - Ngọc Đào rẽ vào bãi rác hết địa phận thị trấn Xuân Hòa (giáp xã Quý Quân) |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 183 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại V - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đi qua cạnh thửa đất của ông Sầm Văn Thọ (thửa đất số 333, tờ bản đồ số 9) rẽ đi vào xóm Bản Giàng I - đến nhà ông Bế Văn Hiếu (thửa đất số 226, tờ bản đồ số 9) |
338.000
|
254.000
|
190.000
|
133.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 184 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường tránh sau chợ điểm đầu nối với đường 204 tại Km50 (Cao Bằng - Cần Yên) điểm cuối tại Km0+200 (nối đường Thông Nông - Lương Can). |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 185 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba Viện Kiểm Sát theo đường đi xã Ngọc Động - đến cầu Lũng Vịt. |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 186 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến đầu cầu Cốc Ca |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 187 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa - đến cửa hàng xăng dầu HTX Hoàng Anh |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 188 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba gốc cây đa theo hướng đi xã Lương Can - đến hết đến hết thửa đất hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 189 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Long - đến cầu Keng Thốc. |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 190 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Thông Nông |
Đất khu dân cư mặt tiền xung quanh chợ. |
1.360.000
|
1.020.000
|
765.000
|
535.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 191 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ đầu cầu Cốc Ca theo đường tỉnh 204 - đến đất ở nhà ông Hoàng Văn Sùng (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 59) xóm Cốc Ca |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 192 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đường vào Trường tiểu học Thị trấn điểm đầu nối với đường đi Lương Can, điểm cuối nối với nhánh 5 của Quy hoạch thị trấn (hết tường rào của Trường tiể |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 193 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ ngã ba đường 204 theo đường vào trụ sở Huyện ủy cũ lên - đến cổng Huyện ủy. |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 194 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn từ đầu cầu xóm Lũng Vịt theo đường đi xã Ngọc Động - đến hết thửa đất của ông Vương Văn Dẻ (thửa đất số 46, tờ bản đồ số 12) |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 195 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại III - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ thửa đất tiếp giáp hộ ông Nông Văn Nhất (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 77) (Tổ dân phố 2) theo hướng đi xã Lương Can - đến hết địa giới thị trấn (giáp xã Lương Can) |
810.000
|
608.000
|
456.000
|
319.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 196 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại IV - Thị trấn Thông Nông |
Đoạn đường từ ngã ba đường theo đường đi xóm Lũng Quang cũ thuộc Tổ dân phố 6 - đến chân dốc Lũng Quang |
550.000
|
412.000
|
309.000
|
217.000
|
-
|
Đất TM -DV đô thị |
| 197 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn đường ngã ba tiếp giáp đường Hồ Chí Minh theo đường Xuân Hòa - Vần Dính - đến hết tường rào Huyện Ủy |
1.020.000
|
765.000
|
574.000
|
401.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 198 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn nối vào đường Hồ Chí Minh đối diện Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hà Quảng - đến cầu Chợ |
1.020.000
|
765.000
|
574.000
|
401.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 199 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường Trung học Cơ sở Xuân Hoà theo trục Hồ Chí Minh - đến cầu Nặm Nhằn |
1.020.000
|
765.000
|
574.000
|
401.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
| 200 |
Huyện Hà Quảng |
Đường phố loại II - Thị trấn Xuân Hòa |
Đoạn từ ngã ba rẽ vào chợ huyện - đến nhà ông Hoàng Văn Giám (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 19-5) và xung quanh chợ |
1.020.000
|
765.000
|
574.000
|
401.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |