STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
902 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
903 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
904 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
905 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn - đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Phong | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
906 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Bản Diềm (từ thửa đất số 73 tờ bản đồ số 39) - đến hết trường tiểu học xóm Lũng Trang | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
907 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
908 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Én Ngoại đi trường tiểu học xóm Én Cổ (từ thửa số 175 tờ bản đồ số 121 - đến hết thửa số 103 tờ bản đồ số 184) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
909 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Bản Diềm (từ thửa số 14 tờ bản đồ số 68) - đến hết điểm trường tiểu học Nặm Tăn thuộc xóm Phiêng Nặm. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
910 | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
911 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ lên trụ sở Ủy ban nhân dân - đến hết Trạm Y tế xã và toàn bộ khu vực mặt tiền chợ xã. | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
912 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03) theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp huyện Bảo Lạc). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
913 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Thiêng Nà, Cốc Tém, Nà Lầu - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa 48 tờ bản đồ 6 - đến hết thửa số 130 tờ bản đồ số 100). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
914 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Ngà, Khuổi Rò, Nặm Lạn, Nà Hiên, Nặm Uốm - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 204 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 76 tờ bản đồ số 197). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
915 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
916 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
917 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
918 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
919 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
920 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
921 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
922 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
923 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
924 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
925 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
926 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
927 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
928 | Huyện Bảo Lâm | Đất dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ ranh giới xã Thái Học - đến đầu xóm Bản Chang I (đến hết thửa đất số 614 tờ bản đồ số 143) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
929 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường từ trung tâm xóm Lũng Cuổi đi Chòm Xóm - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 116 tờ bản đồ 138 - đến hết thửa 395 tờ bản đồ 138 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
930 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Chang I - Bản Chang II - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 165 tờ bản đồ 162 - đến hết thửa 161 tờ bản đồ 235 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
931 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Vàng - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 296 tờ bản đồ 179 - đến hết thửa 106 tờ bản đồ 234 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
932 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Khuổi Sáp - Khuổi Chuông - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 38 tờ bản đồ 197 - đến hết thửa 353 tờ bản đồ 214 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
933 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
934 | Huyện Bảo Lâm | Đường giao thông nội Xóm Bản Nà - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ ngã ba chân dốc Xóm Bản Nà nhà ông Dương Văn Tài (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 178) - đến hết đoạn nhà ông Hoàng Văn Thành (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 150) giáp nhà ông Hoàng Văn Đông) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
935 | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu xã Quảng Lâm đi hết đoạn đường nhà ông Lần Văn Phong (hết thửa số 100, tờ bản đồ 196). | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
936 | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ nhà ông Hoàng Văn Lê (Bảo Sông) (từ thửa số 35, tờ bản đồ 180) đi hết đoạn đường lên Khau Củng (xóm Phiêng Mường) mà xe ô tô đi lại đượ | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
937 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng đi xóm Tổng Chảo - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ thửa số 144, tờ bản đồ 133 - đến hết thửa số 782, tờ bản đồ 61 | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
938 | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng - đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát (Từ đường rẽ nhà ông Lục Tuyên Ngôn (thửa đất số 30, tờ bản đồ số 133) xóm Tổng Ngoảng đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
939 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu Pác Khuổi - đến đầu cầu treo xóm Nặm Miòong | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
940 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
941 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
942 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
943 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
944 | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường thuộc xã Tân Việt cũ - Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nà Đấng - đến xóm Khuổi Hẩu (hết thửa đất số 35 tờ bản đồ số 66) | 230.000 | 230.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
945 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh chợ Bản Luầy | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
946 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ đầu cầu cứng gần nhà ông Dương Văn Sơn (thửa đất số 60, tờ bản đồ số 227) - xóm Tổng Dùn qua UBND xã - đến đầu cầu cứng xóm Sác Ngà | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
947 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba Sắc Ngà (thửa đất số 92 tờ bản đồ 109) đi - đến hết xóm Khau Noong (hết thửa đất số 133 tờ bản đồ số 70.) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
948 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thạch Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ ngã ba đầu đầu cầu chợ Bản Luầy đi - đến xóm Cốc Páp (hết thửa đất số 01 tờ bản đồ số 161) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
949 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ đầu cầu cứng gần chợ (Từ thửa đất số 318 tờ bản đồ số 66) - đến UBND xã Thái Sơn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
950 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ giáp ranh xã Thái Học - đến đầu cầu cứng gần chợ | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
951 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ UBND Xã Thái Sơn - đến Trường THCS Thái Sơn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
952 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi Nà Bả (trong xóm Nặm Trà) (từ thửa đất số 246 tờ bản đồ 98) theo đường đi trường tiểu học Lũng Trang - đến hết địa giới hành chính xã Thái Sơn. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
953 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ ngã ba Nà Nàng (từ thửa đất số 1 tờ bản đồ số 97) đi - đến hết điểm trường Nà Bó | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
954 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ Trường Tiểu học Khau Dề - tới xóm Bản Lìn (hết thửa 39 tờ bản đồ 64) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
955 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nặm Trà - Nà Bả - Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 22 tờ bản đồ số 100 - đến hết thửa 151 tờ bản đồ 89 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
956 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Sơn - Xã Miền Núi | Đoạn đường từ ngã ba gần Trường THCS Thái Sơn theo đường đi xóm Nà Nàng (từ thửa đất số 80 tờ bản đồ số 98) tới xóm Nà Lốm - đến hết thửa 9 tờ bản đồ 141 | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
957 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Đoạn từ trường THCS Nam Cao - đến dọc đường trung tâm chợ Phia Cọ (từ thửa đất số 89 đến hết thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
958 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Tuyến đường Phia Cọ - Bản Cao - Nà Mon (từ thửa đất số 25 tờ bản đồ 137) - đi xã Ngọc Long thuộc tỉnh Hà Giang. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
959 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường Phia Cọ đi 2 xóm Bản Bung - Phia Cò - Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Thửa đất số 25 tờ bản đồ 137, - đến thửa đất số 113 tờ bản đồ 174) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
960 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ xóm Bản Bung (thửa đất số 6, tờ bản đồ 174 ) - đến địa giới hành chính xóm Nà Nhuồm thuộc xã quản lý | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
961 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường từ xóm Phia Cọ đi 2 xóm Đoàn Kết - Nặm Đang - Xã Nam Cao - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 25 tờ bản đồ 137 - đến hết thửa đất số 23 tờ bản đồ 9) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
962 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ trường Bán trú - đến đầu cầu đi Yên Thổ | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
963 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền xung quanh khu vực chợ. | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
964 | Huyện Bảo Lâm | Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba giáp nhà ông Vũ Ngọc Pha (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 92) theo đường đi xã Thái Sơn - đến đường rẽ lên trụ sở UBND xã Thái Học | 420.000 | 315.000 | 236.000 | 189.000 | - | Đất ở nông thôn |
965 | Huyện Bảo Lâm | Đoạn đường từ ngã ba cầu Bản Pó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 01 tờ bản đồ số 36 - đến Trường Bán trú Thái Học. | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
966 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông Bản Bó - Xã Thái Học - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 206 tờ bản đồ số 92 đi xã Thái Sơn - đến hết địa giới xã Thái Học | 196.000 | 147.000 | 110.000 | 88.000 | - | Đất ở nông thôn |
967 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) - đến ngã ba đầu cầu quốc lộ 4c, ngã ba đường rẽ vào chợ đến hết Bưu điện văn hóa xã | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
968 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất thuộc khu vực trung tâm chợ xã Lý Bôn | 336.000 | 252.000 | 189.000 | 151.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
969 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Bưu điện văn hóa xã - đến nhà ông Nông Văn Lực (hết thửa đất số 40, tờ bản đồ số 200) (bên xóm Nà Pồng) | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
970 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà bà Tô Thị Hương (thửa đất số 34, tờ bản đồ số 216) cột sóng Viettel - đến cây xăng Lý Bôn | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
971 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ Cây xăng Lý Bôn - đến hết địa phận xã Lý Bôn theo quốc lộ 34 | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
972 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Lữ Minh Tâm (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 215) dọc theo Quốc lộ 34 - đến hết nhà ông Nông Văn Thành (đến hết thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - Pác Kín xóm Nà Pồng | 286.000 | 215.000 | 161.000 | 129.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
973 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ nhà ông Nông Văn Thành (thửa đất số 45, tờ bản đồ số 241) - đến ngã ba theo đường rẽ đi xã Vĩnh Phong đến hết địa giới hành chính xã Lý Bôn | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
974 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ đầu cầu Lý Bôn tờ bản đồ 199 dọc theo quốc lộ 4c (bên xóm Nà Mạt) - đến hết địa phận xóm Nà Mạt theo quốc lộ 4c (đến hết thửa đất số 20, tờ bản đồ 149) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
975 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường ô tô đi lại được xung quanh trường cấp II, III Lý Bôn | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
976 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền từ dọc quốc lộ 4c chạy qua các xóm Tổng Ác, Pác Rà, Khuổi Vin, - đến đầu cầu Nà Tồng. | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
977 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đất mặt tiền chạy từ ngã ba quốc lộ 4C - đến đường rẽ đi xóm Phiêng Pẻn (từ thửa đất số 42 tờ bản đồ số 200) (đi qua các xóm Nà Mạt, Phiêng Pẻn, Phiêng Lùng, đến hết Phân trường Tiểu học Phiê | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
978 | Huyện Bảo Lâm | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4C qua đường rẽ xóm Pác Rà - Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Từ thửa số đất 40, tờ bản đồ 69) - đến hết Trường Tiểu học Nà Khuông | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
979 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 4c từ thửa đất số 27, tờ bản đồ số 7) xóm Nà Tồng, - đến Nà Mấư, Đông Sang (hết thửa đất số 21, tờ bản đồ số 46) | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
980 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn từ ngã ba Pác Ruộc (từ thửa đất số 70, tờ bản đồ số 182) đi xã Đức Hạnh (đi các xóm Nà Mạt Khuổi Bon) - đến hết địa phận xã Lý Bôn | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
981 | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường từ Nà Sài (thửa số 70, tờ bản đồ số 182) đi Pác Ruộc - đến đầu cầu treo xóm Nà Tốm bên xóm Pác Ruộc | 157.000 | 118.000 | 88.000 | 70.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
982 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
983 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
984 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
985 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
986 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
987 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn - đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Phong | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
988 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Bản Diềm (từ thửa đất số 73 tờ bản đồ số 39) - đến hết trường tiểu học xóm Lũng Trang | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
989 | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
990 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Én Ngoại đi trường tiểu học xóm Én Cổ (từ thửa số 175 tờ bản đồ số 121 - đến hết thửa số 103 tờ bản đồ số 184) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
991 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Bản Diềm (từ thửa số 14 tờ bản đồ số 68) - đến hết điểm trường tiểu học Nặm Tăn thuộc xóm Phiêng Nặm. | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
992 | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
993 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ lên trụ sở Ủy ban nhân dân - đến hết Trạm Y tế xã và toàn bộ khu vực mặt tiền chợ xã. | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
994 | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03) theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp huyện Bảo Lạc). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
995 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Thiêng Nà, Cốc Tém, Nà Lầu - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa 48 tờ bản đồ 6 - đến hết thửa số 130 tờ bản đồ số 100). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
996 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Ngà, Khuổi Rò, Nặm Lạn, Nà Hiên, Nặm Uốm - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 204 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 76 tờ bản đồ số 197). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
997 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
998 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
999 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
1000 | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng cho loại đất ở nông thôn tại xã Vĩnh Phong và xã Miền Núi, bao gồm đoạn đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Phong, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn, có giá trị cao nhất do vị trí đắc địa và thuận tiện cho việc giao thương và tiếp cận các tiện ích.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 173.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá khá cao nhờ vào sự gần gũi với các khu vực quan trọng như trụ sở UBND xã.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 129.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí đầu. Khu vực này vẫn có lợi thế về vị trí gần các tiện ích, mặc dù không đắc địa bằng các vị trí trước.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện mặt tiền hoặc khoảng cách xa hơn khỏi các khu vực trung tâm.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Vĩnh Phong và xã Miền Núi, huyện Bảo Lâm, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Đoạn Đường Xã Vĩnh Phong đến Xóm Én Nội
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, Cao Bằng cho đoạn đường dọc theo xã Vĩnh Phong và xã Miền Núi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường dọc theo xã Vĩnh Phong có mức giá cao nhất là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 173.000 VNĐ/m². Vị trí này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc mức độ giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 129.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua muốn tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường dọc theo xã Vĩnh Phong và xã Miền Núi, huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Tuyến Đường Đất Mặt Tiền Dọc Theo Đường Liên Xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng cho tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm tại Xã Vĩnh Phong, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ xóm Én Ngoại đi trường tiểu học xóm Én Cổ đến hết thửa số 103 tờ bản đồ số 184, phản ánh giá trị đất đai và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm tại Xã Vĩnh Phong có mức giá cao nhất là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do vị trí đắc địa và gần các tiện ích cộng đồng chính.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 173.000 VNĐ/m². Dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn giữ giá trị tương đối cao, có thể là do vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 129.000 VNĐ/m², cho thấy mức giá giảm so với các vị trí trước đó. Khu vực này có thể cách xa hơn các tiện ích hoặc điều kiện hạ tầng ít thuận lợi hơn.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các trung tâm dịch vụ chính hoặc điều kiện giao thông không thuận lợi như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm, Xã Vĩnh Phong, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Đoạn Mặt Tiền Dọc Theo Quốc Lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi
Bảng giá đất của Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng cho đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết và về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm, phản ánh giá trị đất đai và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 có mức giá cao nhất là 270.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất, có thể do nằm ở vị trí đắc địa gần Quốc lộ 34 và có khả năng tiếp cận thuận lợi.
Vị trí 2: 203.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 203.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị cao, có thể do gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận tiện.
Vị trí 3: 152.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 152.000 VNĐ/m², cho thấy mức giá giảm so với các vị trí trước. Khu vực này có thể xa hơn các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng chính.
Vị trí 4: 122.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 122.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện giao thông hoặc vị trí không thuận lợi như các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34, Huyện Bảo Lâm. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng cho tuyến đường từ mặt tiền ngã ba đường rẽ lên trụ sở Ủy ban nhân dân đến hết Trạm Y tế xã và toàn bộ khu vực mặt tiền chợ xã, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp phản ánh giá trị đất và hỗ trợ các quyết định liên quan đến mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào sự thuận lợi về vị trí gần các cơ sở chính như Ủy ban nhân dân xã, Trạm Y tế và khu vực chợ xã. Sự hiện diện của các tiện ích công cộng và hạ tầng phát triển khiến khu vực này có giá trị cao hơn.
Vị trí 2: 203.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 203.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích công cộng nhưng không phải là điểm chính như vị trí 1, hoặc có điều kiện thuận lợi hơn nhưng chưa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 152.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 152.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển. Có thể đây là khu vực gần khu dân cư hoặc các khu vực ít đông đúc hơn so với các vị trí chính.
Vị trí 4: 122.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 122.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do xa các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt rõ giá trị đất tại các khu vực thuộc xã Vĩnh Quang. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.