STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Xã Mông Ân - Xã Miền Núi - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng cho loại đất ở nông thôn tại các xã Mông Ân và Miền Núi, bao gồm đoạn đường từ thị trấn Pác Miầu đến đường rẽ lên UBND xã Mông Ân, đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77), đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ thị trấn Pác Miầu đến UBND xã Mông Ân, qua xóm Nà Bon, có mức giá cao nhất là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí đắc địa, tiếp cận thuận lợi và gần các tiện ích quan trọng.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 173.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao. Đây có thể là khu vực có điều kiện giao thông và tiện ích tốt, mặc dù không đắc địa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 129.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Mặc dù giá trị không cao như các vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại các xã Mông Ân và Miền Núi, huyện Bảo Lâm, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.