STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng cho tuyến đường từ huyện lộ giáp Bảo Toàn qua xóm Cốc Lỳ đến xóm Cốc Phung, thuộc xã Đức Hạnh và xã Miền Núi, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên tuyến đường từ huyện lộ giáp Bảo Toàn qua xóm Cốc Lỳ đến xóm Cốc Phung, thuộc xã Đức Hạnh và xã Miền Núi, có mức giá cao nhất là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào điều kiện giao thông thuận tiện và gần các tiện ích cơ bản.
Vị trí 2: 173.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 173.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn duy trì mức giá cao. Có thể đây là khu vực có điều kiện giao thông và tiện ích tốt, mặc dù không đắc địa bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 129.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 129.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Mặc dù giá trị không cao như các vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 104.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 104.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại tuyến đường từ huyện lộ giáp Bảo Toàn qua xóm Cốc Lỳ đến xóm Cốc Phung, qua xã Đức Hạnh và xã Miền Núi, huyện Bảo Lâm, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.