STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 270.000 | 203.000 | 152.000 | 122.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) | 230.000 | 173.000 | 129.000 | 104.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 216.000 | 162.000 | 122.000 | 98.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) | 184.000 | 138.000 | 103.000 | 83.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52) | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang- xóm Đon Sài (hết thửa số 12 tờ bản đồ số 04) (Trừ đoạn đi qua xóm Tổng Phườn) mà ô tô đi lại được | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ đầu cầu Nam Quang - đến hết đất nhà trường Pác Ròm | 162.000 | 122.000 | 91.000 | 73.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Huyện Bảo Lâm | Xã Nam Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Tổng Phườn (từ thửa 184 tờ bản đồ số 88) - Nặm Ròm (đến hết thửa số 182 tờ bản đồ số 22) | 138.000 | 104.000 | 77.000 | 62.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bảo Lâm, Cao Bằng: Xã Nam Quang - Xã Miền Núi - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng cho loại đất ở nông thôn tại xã Nam Quang và xã Miền Núi, bao gồm đoạn đường từ mặt tiền dọc đường giao thông thuộc xóm Tổng Phườn (tính từ thửa 183 tờ bản đồ số 88 đến hết thửa 392 tờ bản đồ 52), đã được cập nhật theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 270.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 270.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí mặt tiền dọc đường giao thông chính, thuận tiện cho việc tiếp cận và phát triển.
Vị trí 2: 203.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 203.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá cao, có thể nhờ vào điều kiện giao thông và tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3: 152.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 152.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Dù giá trị không cao như các vị trí đầu tiên, khu vực này vẫn có tiềm năng và phù hợp cho những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 122.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 122.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện giao thông kém thuận tiện hơn hoặc vị trí không đắc địa bằng các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Nam Quang và xã Miền Núi, huyện Bảo Lâm, Cao Bằng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.