401 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Thông Huề.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
402 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Từ ngã ba đường tỉnh lộ 206 (Trạm thu thuế, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 29 xã Thông Huề cũ) theo đường đi xã Thân Giáp cũ, - đến hết miếu Long Vương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
403 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía bên xóm Thua Phia) theo đường tỉnh lộ 206 đi Trùng Khánh - đến hết địa giới xã Đoài Dương (giáp xã Đức Hồng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
404 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba lối rẽ đường tránh mới phố Thông Huề (phía Bản Cưởm) theo đường tỉnh lộ 206 đi thành phố - đến đường rẽ vào mỏ Bản Khuông.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
405 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu mới phố Thông Huề theo đường liên xã đi Trung Phúc, qua Trường Trung học phổ thông Thông Huề, - đến hết địa giới xã Đoài Dương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
406 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thông Huề cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư phố Thông Huề (nhà bà May, thửa đất số 118, tờ bản đồ số 29) theo đường đi xã Đoài Côn cũ - đến trạm bơm (giáp xã Đoài Côn cũ)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
407 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thân Giáp cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường trục xã (tại xóm Vinh Quang), theo đường đi qua xóm Thua Khuông (cũ), Thông Lộc (Cũ), Cầu Kiều, - đến hết địa phận xóm Đồng Tiến
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
408 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Thân Giáp cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ miếu Long Vương (giáp ranh với địa phận xóm Vinh Quang) theo đường liên xã Thông Huề - Thân Giáp - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Cao Thăng).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
409 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường xóm Bản Lung theo đường đi Tắp Ná - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã Độc Lập, huyện Quảng Hòa).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
410 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoaạn đường thuộc xã Đoài Côn cũ - Xã Đoài Dương - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh với địa giới phố Thông Huề (trạm bơm) theo đường liên xã Thông Huề - Đoài Côn cũ - đến hết địa phận xã Đoài Dương (giáp xã An Lạc, huyện Hạ Lang)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
411 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới giữa xã Đức Hồng và xã Đoài Dương, theo đường tỉnh lộ 206 - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
412 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ đi xóm Nà Khiêu theo đường liên xã Đức Hồng - Cao Thăng - đến hết địa phận xã Đức Hồng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
413 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi khu vực Lũng Túng qua khu vực Nà Rầy (thuộc xóm Nà Rầy) - đến hết địa phận xã Đức Hồng (giáp xã Cao Thăng).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
414 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh theo đường tỉnh lộ 206 cũ và theo đường tránh thị trấn - đến hết ngã ba đường tỉnh lộ 206 và đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc (đoạn rẽ vào xóm Pác Rao)
|
315.000
|
236.000
|
177.000
|
142.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
415 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 206 theo đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - đến đường rẽ vào xóm Bản Chang.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
416 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Đoạn đường nối từ thị trấn Trùng Khánh vào xóm Thềnh Khe.
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
417 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường liên xã Đức Hồng - Trung Phúc - Các đoạn đường thuộc xã Cảnh Tiên cũ - Xã Đức Hồng - Xã trung du |
Từ đoạn rẽ vào xóm Bản Chang - đến hết địa phận xã Đức Hồng (giáp xã Trung Phúc).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
418 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường t - đến ngã ba đường tránh mới cây xăng sơn thủy (thửa đất số 425, tờ bản đồ số 77)
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
419 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Các khu đất có mặt tiền xung quanh chợ Pò Tấu.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
420 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào Trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) theo đường Q - đến trụ sở UBND xã.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
421 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Tiếp từ ngã ba đường tránh (đối diện đường vào trường cấp III Chí Viễn) từ nhà ông Nông Văn Tích (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 76) xóm Nà Tuy, theo đ - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Phong Châu).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
422 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Tiếp từ Ủy ban nhân dân xã theo đường Quốc lộ 4A, - đến hết địa giới xã Chí Viễn (giáp xã Đàm Thủy).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
423 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường đi xóm Bản Khấy đi qua xóm Bản Hang và xóm Đông Môn - đến Thua Đoỏng Khoang (giáp xã Đàm Thủy).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
424 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ từ ngã ba xóm Pò Tấu theo đường liên xã Chí Viễn (Trùng Khánh) - Đức Quang (Hạ Lang) - đến hết địa phận xã Chí Viễn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
425 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Bản Khấy qua xóm Đồng Tâm, cầu Gò Ma - đến giáp xóm Long Giang
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
426 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Chí Viễn - Xã trung du |
Đoạn đường vành đai biên giới Đình Phong - Chí Viễn - Đàm Thủy đi qua địa phận xóm Long Giang, xã Chí Viễn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
427 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Châu - Xã trung du |
Đoạn từ ngã ba nhà bà Nông Thị Lê Na (thửa đất số 58, tờ bản đồ số 29) theo đường Quốc lộ 4A - đến đường rẽ đi xóm Bản Quam (Nhà ông Triệu Văn Tước (thửa đất số 32, tờ bản đồ số 38)).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
428 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Châu - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường Quốc lộ 4A - đến hết địa phận xã Phong Châu (giáp xã Chí Viễn).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
429 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Châu - Xã trung du |
Đoạn đường từ giáp ranh thị trấn Trùng Khánh đi qua xóm Phia Bó hết xóm Cô Bây, qua xóm Nà Mằn-Bản Piên, - đến giáp xã Đình Phong.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
430 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Châu - Xã trung du |
Đoạn đường rẽ từ Quốc lộ 4A theo đường nhà máy Fero Mangan - đến hết địa phận xóm Nà Mằn - Bản Piên
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
431 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Châu - Xã trung du |
Đoạn đường từ ranh giới giáp xã Chí Viễn đi qua xóm Bản Viết - đến giáp xã Cao Thăng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
432 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A, - đến ranh giới giáp huyện Hạ Lang (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 81).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
433 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ 2 đầu đường rẽ từ Quốc lộ 4A vào xóm Bản Gun, - đến bãi đỗ xe vào động Ngườm Ngao.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
434 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ cổng đồn Biên phòng Đàm Thủy theo trục đường Quốc lộ 4A - đến hết địa giới xã Đàm Thủy giáp xã Chí Viễn.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
435 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Phương Ích Hiếu (thửa đất số 89, tờ bản đồ 64) xóm Bản Giốc, qua cầu Cô Muông, - đến đường đấu nối ra Mốc 834/1.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
436 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đàm Thủy - Xã trung du |
Đoạn đường từ Quốc lộ 4A, rẽ đi xóm Háng Thoang, theo đường vành đai biên giới, qua xóm Lũng Phiắc - đến ngã ba đường rẽ đi mốc 834/1(nhà ông Nông Ích Long, thửa đất số 133, tờ bản đồ số 52).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
437 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn từ cây xăng dầu đầu làng Pò Peo đi theo đường 213 - đến hết chợ cửa khẩu Pò Peo và các khu đất mặt tiền xung quanh chợ Pò Peo.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
438 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hà Văn Lỏng, thửa đất số 47, tờ bản đồ số 16), xóm Pò Peo -Phia Muông rẽ vào xóm Bo Hay - Pác Ngà qua cầu treo - đến nhà ông Đinh Văn Trình (thửa đất số 258, tờ bản đồ số 15), xóm Bo Hay - Pác Ngà.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
439 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ranh giới xã Ngọc Khê - Ngọc Côn (theo đường 213) - đến cây xăng dầu đầu làng Pò Peo.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
440 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ tiếp giáp xã Ngọc Khê theo đường 135 - đến hết xóm Nà Giào - Đông Si - Tự Bản.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
441 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba (gần nhà ông Hoàng Văn Thùy (thửa đất số 420, tờ bản đồ số 38), rẽ vào xóm Keo Giáo-Phia Siểm - đến nhà ông Hoàng Văn Cơ (hết thửa đất số 02, tờ bản đồ số 45)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
442 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Côn - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 rẽ vào Phia Muông - đến đầu làng xóm Pò Peo-Phia Muông (đến hết thửa đất số 265, tờ bản đồ số 10 và đối diện).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
443 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3, xóm Tài Nam 2.
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
444 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường vào Trường Phổ thông dân tộc nội trú và Trung tâm Y tế huyện - Xã Cao Chương - Xã trung du |
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
445 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ trạm Kéo Nạc - đến Km số 3 (xóm Tài Nam 2) đến hết Km số 7.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
446 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) rẽ vào trường cấp I, II xã Cao Chương - đến đầu cầu ngầm Phạc Niếng.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
447 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 34 kéo dài (đường 205 cũ) - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn từ nhà ông Bế Văn Tuyển (thửa đất số 264, tờ bản đồ số 74) - đến hết địa giới xã Cao Chương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
448 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường liên xã Kéo Nạc - Quang Vinh - Xã Cao Chương - Xã trung du |
Từ ngã ba Kéo Nạc - Quang Vinh - đến hết địa giới xã Cao Chương.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
449 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ Trung tâm Y tế huyện - đến hết xóm Tân Lập (xóm Đoỏng Khẳm cũ).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
450 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Chương - Xã trung du |
Đoạn đường từ đầu cầu ngầm Phạc Niếng - đến nhà văn hóa xóm Thăng Sặp.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
451 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường 211 đi thị trấn Trà Lĩnh, - đến đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46).
|
315.000
|
236.000
|
177.000
|
142.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
452 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Hiếu Lễ (sát nhà bà Lý Thị Tơ, thửa đất số 17, tờ bản đồ số 46) theo đường tỉnh lộ 211 - đến ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
453 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường trục xã qua trụ sở UBND xã Lăng Hiếu đi xóm Bản Chiên - Lũng Gia - đến tỉnh lộ 211
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
454 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Keo Chưởng - Bản Giăn theo đường tỉnh lộ 211 đi thị trấn Trà Lĩnh - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
455 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Kéo Toong (nhà ông Nông Văn Tùng, tờ bản đồ số 32, thửa đất số 39), theo đường đi xóm Bình Chỉnh trên - đến hết địa phận xã Lăng Hiếu, giáp xã Tri Phương.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
456 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Lăng Yên cũ - Xã Lăng Hiếu - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Cốc Chia đi qua các xóm Đông Nà, Lũng Rẳng - đến hết xóm Rằng Rang.
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
457 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp xã Ngọc Khê (thửa đất số 24, tờ bản đồ số 25) theo đường 213 - đến hết địa phận xã Đình Phong (giáp xã Ngọc Khê)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
458 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã 3 cầu treo Đình Phong (xóm Ta Nang-Giảng Gà) theo đường đi UBND xã - đến giáp ngã 3 đường tỉnh 213 rẽ vào xóm Đỏng Luông-Chi Choi và mặt tiền xung quanh chợ Đình Phong
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
459 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba xóm Đỏng Luông-Chi Choi theo đường bê tông đi xóm Ta Nang-Giảng Gà - đến giáp biên giới Việt Trung (mốc 807-808) và theo đường vành đai biên giới đến giáp xã Chí Viễn
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
460 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ đường tỉnh 213 xóm Long Định theo đường cầu Treo - đến Trường Mầm non
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
461 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường rẽ vào xóm Long Định (Ta Liêng cũ) theo đường liên xã Đình Phong - Phong Châu - đến hết xóm Pác Gọn (tiếp giáp xã Phong Châu)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
462 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Đình Phong - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Long Văn Tiểu - đến đến hết xóm Bản Luông-Nà Sa và Giộc Giao (Giáp xã Chí Viễn)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
463 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ tiếp giáp thị trấn Trùng Khánh, theo đường 213, - đến Cầu Tắc.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
464 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi Phong Nặm, - đến hết địa phận xã Khâm Thành, giáp xã Phong Nặm
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
465 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ranh giới thị trấn Trùng Khánh, theo đường liên xã đi xã Ngọc Chung (cũ), - đến Trường Mầm non xã Khâm Thành
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
466 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Cầu Tắc, theo đường 213, - đến dốc Keng Si (hết địa giới xã Khâm Thành)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
467 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường 213 (nhà ông Nông Văn Bút, thửa đất số 60,tờ bản đồ 58) theo đường liên xóm Bản Mới - Phia Hồng, - đến hết xóm Phia Hồng.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
468 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Ngọc Chung cũ - Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn đường tiếp giáp xã Khâm Thành theo đường liên xã Khâm Thành - Ngọc Chung cũ - đến ngã ba có đường rẽ vào xóm Giộc Vung (nhà ông Tô Văn Công, thửa đất số 297, tờ bản đồ số 19).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
469 |
Huyện Trùng Khánh |
Các đoạn đường thuộc xã Ngọc Chung cũ - Xã Khâm Thành - Xã miền núi |
Đoạn từ nhà ông Tô Văn Công (thửa đất số 297, tờ bản đồ số 19) - đến hết địa phận xã Khâm Thành.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
470 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh giữa xã Cao Thăng và xã Đức Hồng, theo đường liên xã Đức Hồng - Cao Thăng - Phong Châu qua xóm Pác Bó - đến hết địa phận xã Cao Thăng tiếp giáp với xã Phong Châu theo đường liên xã Cao Thăng - Phong Châu - Chí Viễn.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
471 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Nà rầy (xã Đức Hồng) - đến Ngã ba Trạm Y tế xã Cao Thăng
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
472 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Cao Thăng - Xã miền núi |
Đoạn đường giáp ranh giữa xã Cao Thăng và xã Đoài Dương qua xóm Đông Xâu-Phia Mạ - đến nhà ông Nông Công Diện, xóm Pác Lung (hết thửa đất số 229, tờ bản đồ số 70)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
473 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ Keng Xi theo đường 213, - đến hết địa giới xã Ngọc Khê (giáp xã Đình Phong).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
474 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ tiếp địa giới xã Đình Phong, theo đường 213 - đến hết địa phận xã Ngọc Khê (giáp xã Ngọc Côn).
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
475 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Từ đầu cầu ngầm Đoỏng Dọa phía Ta Nay, - đến hết Trường Trung học Cơ sở xã Ngọc Khê.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
476 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn từ tiếp giáp xã Phong Nặm (núi Gặp Kiu) theo đường liên xã thị trấn Trùng Khánh - Khâm Thành - Phong Nặm - Ngọc Khê - đến giáp đường 213 tại xóm An Hỷ.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
477 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn từ Trường Trung học Cơ sở - đến hết địa phận xã Ngọc Khê giáp xã Ngọc Côn (theo đường đi cầu treo Pác Ngà).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
478 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ đường TL 213, qua xóm An Hỷ, theo đường liên xã - đến đầu cầu ngầm xóm Đoỏng Doạ
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
479 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn đường rẽ từ đường Tỉnh lộ 213 đi qua Hang Ngườm Hoài - đến đường trục xã.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
480 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Ngọc Khê - Xã miền núi |
Đoạn rẽ từ ngã ba đường liên xã (xóm Ta Nay), theo đường đi qua xóm Pác Thay, - đến đầu cầu treo xóm An Hý (Giộc Sung cũ).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
481 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh giữa xã Phong Nặm và xã Khâm Thành theo đường trục xã đi - đến hết xóm Đà Bè
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
482 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn từ ngã ba UBND xã (theo trục đường liên xã thị trấn Trùng Khánh - Khâm Thành - Phong Nặm - Ngọc Khê) - đến hết địa phận xóm Đà Bút cũ (thuộc xóm Đà Bút - Nà Đoan - Giộc Rùng)
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
483 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Phong Nặm - Xã miền núi |
Đoạn đường Đoạn từ đầu cầu Thua Ly - đến hết xóm Lũng Điêng - Lũng Rỳ.
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
484 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ giáp ranh địa giới xã Đoài Dương, theo đường liên xã, - đến hết địa giới xã Trung Phúc (giáp xã Quang Trung).
|
182.000
|
137.000
|
103.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
485 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào trụ sở UBND xã cũ theo đường liên xã, - đến hết địa phận xã Trung Phúc (giáp xã Đức Hồng).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
486 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu xóm Ngưỡng Đồng (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 30), theo đường đi qua xóm Quỳnh Quản, - đến hết địa phận xóm Tân Trung (giáp xã Quang Trung).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
487 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Trung Phúc - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường rẽ vào xóm Cảm Hảo, theo đường đi qua xóm Đồng Tâm, - đến hết địa phận xã Trung Phúc (giáp huyện Quảng Hòa).
|
161.000
|
121.000
|
91.000
|
73.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
488 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Từ xóm Vững Bền - đến bia tưởng niệm.
|
312.000
|
234.000
|
176.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
489 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường Quốc lộ 4A rẽ đi xã Quang Vinh - đến đầu cầu Pò Mán.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
490 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn Quốc lộ 4A - Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Từ bia tưởng niệm - đến hết địa giới xã Quang Hán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
491 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Hán - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đầu cầu Pò Mán - đến hết địa giới xã Quang Hán.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
492 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Đường khu vực trung tâm trụ sở UBND xã Tri Phương (Háng Soa)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
493 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường liên xã - Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Từ đầu cầu Ngầm - đến hết dốc (cạnh đài tưởng niệm)
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
494 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Tri Phương - Xã miền núi |
Đoạn đường giao thông các xóm Bảo Biên, Nà Giốc, Đồng Soa, Hợp Thành, Đồng Biên, Bình Chỉnh Trên, Bình Chỉnh Dưới.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
495 |
Huyện Trùng Khánh |
Đường khu vực trung tâm chợ xã Quang Trung - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
496 |
Huyện Trùng Khánh |
Theo Quốc lộ 4A - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Từ Km13 - đến đỉnh đèo Kéo Quang, xóm Thôn Ga.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
497 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn đường từ nhà ông Tô Quang Bảo (thửa đất số 40, tờ bản đồ số 69) qua trường cấp III Quang Trung - đến hết chân dốc (giáp xóm Bản Chang).
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
498 |
Huyện Trùng Khánh |
Đoạn đường theo đường liên xã - Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Từ Quốc lộ 4A rẽ đi xã Tri Phương qua các xóm Bản Ngắn, Kéo Háo + Pác Rình.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
499 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn theo Quốc lộ 4A đi qua xóm Sác Hạ - Lũng Ngùa.
|
252.000
|
189.000
|
142.000
|
113.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
500 |
Huyện Trùng Khánh |
Xã Quang Trung - Xã miền núi |
Đoạn theo Quốc lộ 4A đi qua các xóm Lũng Lạn, Bản Ngắn, Bản Chang.
|
215.000
|
161.000
|
121.000
|
97.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |