5801 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Tân Quan - Phước An - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5802 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5803 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN QUAN |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5804 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Giáp ranh với cao su Nông trường Trà Thanh - công ty cao su Bình Long (hộ ông Hoàng Giáp Sơn) (Tờ số 24 thửa số 186) - Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5805 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn) - Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi)
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5806 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi) - Điểm cuối lò giết mổ heo tập trung (hộ Nguyễn Thị Mộng Trinh) (Tờ 36 thửa 102)
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5807 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ THANH AN |
Các đoạn còn lại
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5808 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756 - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5809 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5810 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH AN |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5811 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Ranh giới hai thị trấn Tân Khai - Thanh Bình - Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1)
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5812 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH |
Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1) - Ranh giới Hớn Quản - TX. Bình Long
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5813 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ THANH BÌNH |
Ngã 3 Xa Trạch - Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Phước An
|
1.350.000
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5814 |
Huyện Hớn Quản |
Đường ranh thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản (đi lòng hồ Xa Cát) - XÃ THANH BÌNH |
QL 13 - Hồ Xa Cát
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5815 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752C - XÃ THANH BÌNH |
Ngã ba Xa Cát (giáp QL13) - Giáp ranh xã Minh Đức
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5816 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5817 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH BÌNH |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5818 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5819 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5820 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5821 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5822 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5823 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15
|
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5824 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5825 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5826 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5827 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5828 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5829 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5830 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5831 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5832 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5833 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5834 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5835 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5836 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5837 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5838 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5839 |
Huyện Hớn Quản |
Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
2.590.000
|
1.295.000
|
1.036.000
|
777.000
|
518.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5840 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5841 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7
|
2.030.000
|
1.015.000
|
812.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5842 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.240.000
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
448.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5843 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5844 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5845 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5846 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5847 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5848 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
1.470.000
|
735.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5849 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7
|
1.470.000
|
735.000
|
588.000
|
441.000
|
294.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5850 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5851 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5852 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5853 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3
|
1.890.000
|
945.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5854 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5855 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5856 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5857 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5858 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.610.000
|
805.000
|
644.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5859 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5860 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5861 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5862 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5863 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ
|
2.520.000
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5864 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5865 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.680.000
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5866 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
1.330.000
|
665.000
|
532.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5867 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5868 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan
|
1.330.000
|
665.000
|
532.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5869 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ
|
1.330.000
|
665.000
|
532.000
|
399.000
|
266.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5870 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m
|
1.715.000
|
858.000
|
686.000
|
515.000
|
343.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5871 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2
|
1.225.000
|
613.000
|
490.000
|
368.000
|
245.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5872 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy
|
1.820.000
|
910.000
|
728.000
|
546.000
|
364.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5873 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5874 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5875 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5876 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5877 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5878 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5879 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5880 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
84.000
|
84.000
|
Đất SX-KD đô thị |
5881 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG |
Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5882 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xãĐT 757 |
Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5883 |
Huyện Hớn Quản |
Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã |
Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5884 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ |
Toàn tuyến
|
154.000
|
77.000
|
62.000
|
46.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5885 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên |
Toàn tuyến
|
133.000
|
67.000
|
53.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5886 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt)
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5887 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5888 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5889 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ |
Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh)
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5890 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5891 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến
|
105.000
|
53.000
|
42.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5892 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117)
|
910.000
|
455.000
|
364.000
|
273.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5893 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08)
|
1.050.000
|
525.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5894 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5895 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) |
Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5896 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5897 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến
|
154.000
|
77.000
|
62.000
|
46.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5898 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC |
Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59)
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5899 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635)
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5900 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700)
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |