Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5801 Huyện Hớn Quản Đường liên xã Tân Quan - Phước An - XÃ TÂN QUAN Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5802 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ TÂN QUAN Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5803 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ TÂN QUAN Toàn tuyến 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
5804 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ THANH AN Giáp ranh với cao su Nông trường Trà Thanh - công ty cao su Bình Long (hộ ông Hoàng Giáp Sơn) (Tờ số 24 thửa số 186) - Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn) 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5805 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ THANH AN Điểm cuối thửa 223, tờ bản đồ số 25 (Đất hộ Ông Lê Hoàng Đàn) - Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi) 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
5806 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ THANH AN Điểm cuối thửa 290, tờ bản đồ 25 (Hộ Vũ Văn Giỏi) - Điểm cuối lò giết mổ heo tập trung (hộ Nguyễn Thị Mộng Trinh) (Tờ 36 thửa 102) 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5807 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ THANH AN Các đoạn còn lại 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5808 Huyện Hớn Quản ĐT 756 - XÃ THANH AN Toàn tuyến 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5809 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH AN Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5810 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH AN Toàn tuyến 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
5811 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH Ranh giới hai thị trấn Tân Khai - Thanh Bình - Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1) 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
5812 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - XÃ THANH BÌNH Cống ba miệng (Tờ 43 thửa số 1) - Ranh giới Hớn Quản - TX. Bình Long 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
5813 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ THANH BÌNH Ngã 3 Xa Trạch - Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Phước An 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
5814 Huyện Hớn Quản Đường ranh thị xã Bình Long và huyện Hớn Quản (đi lòng hồ Xa Cát) - XÃ THANH BÌNH QL 13 - Hồ Xa Cát 1.890.000 945.000 756.000 567.000 - Đất TM-DV nông thôn
5815 Huyện Hớn Quản ĐT 752C - XÃ THANH BÌNH Ngã ba Xa Cát (giáp QL13) - Giáp ranh xã Minh Đức 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5816 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH BÌNH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5817 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH BÌNH Toàn tuyến 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
5818 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
5819 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
5820 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
5821 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
5822 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
5823 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
5824 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đoạn còn lại 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
5825 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5826 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5827 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5828 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5829 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5830 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5831 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5832 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5833 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5834 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5835 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5836 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5837 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5838 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5839 Huyện Hớn Quản Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.590.000 1.295.000 1.036.000 777.000 518.000 Đất SX-KD đô thị
5840 Huyện Hớn Quản Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
5841 Huyện Hớn Quản Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7 2.030.000 1.015.000 812.000 609.000 406.000 Đất SX-KD đô thị
5842 Huyện Hớn Quản Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
5843 Huyện Hớn Quản Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5844 Huyện Hớn Quản Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
5845 Huyện Hớn Quản Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5846 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.680.000 840.000 672.000 504.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
5847 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
5848 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
5849 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
5850 Huyện Hớn Quản Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
5851 Huyện Hớn Quản Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
5852 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
5853 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
5854 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
5855 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5856 Huyện Hớn Quản Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
5857 Huyện Hớn Quản Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
5858 Huyện Hớn Quản Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
5859 Huyện Hớn Quản Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5860 Huyện Hớn Quản Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5861 Huyện Hớn Quản Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5862 Huyện Hớn Quản Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5863 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
5864 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đoạn còn lại 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5865 Huyện Hớn Quản Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.680.000 840.000 672.000 504.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
5866 Huyện Hớn Quản Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
5867 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5868 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
5869 Huyện Hớn Quản ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
5870 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m 1.715.000 858.000 686.000 515.000 343.000 Đất SX-KD đô thị
5871 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2 1.225.000 613.000 490.000 368.000 245.000 Đất SX-KD đô thị
5872 Huyện Hớn Quản Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
5873 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
5874 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5875 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
5876 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
5877 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
5878 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
5879 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 280.000 140.000 112.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
5880 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
5881 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
5882 Huyện Hớn Quản Đường liên xãĐT 757 Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05) 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
5883 Huyện Hớn Quản Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445) 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
5884 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ Toàn tuyến 154.000 77.000 62.000 46.000 - Đất SX-KD nông thôn
5885 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên Toàn tuyến 133.000 67.000 53.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
5886 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt) 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
5887 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
5888 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
5889 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh) 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
5890 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
5891 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 105.000 53.000 42.000 32.000 - Đất SX-KD nông thôn
5892 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
5893 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
5894 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
5895 Huyện Hớn Quản ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 - Đất SX-KD nông thôn
5896 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
5897 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 154.000 77.000 62.000 46.000 - Đất SX-KD nông thôn
5898 Huyện Hớn Quản ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
5899 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
5900 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn