Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ - Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca) 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1102 Huyện Đồng Phú Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường tổ 6 (đường xuống khu Trũng Đồng Ca) - Giáp ranh xã Tân Tiến 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
1103 Huyện Đồng Phú Đường Đường Nguyễn Thị Minh Khai - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1104 Huyện Đồng Phú Đường Mai Thúc Loan - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1105 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Thị Định - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1106 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Tất Thành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1107 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh KCN Bắc Đồng Phú - Đường Tổ 29 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1108 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tổ 29 - Đường Nguyễn Văn Linh 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1109 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Âu Cơ 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
1110 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
1111 Huyện Đồng Phú Đường Phú Riềng Đỏ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp ranh xã Tân Tiến 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
1112 Huyện Đồng Phú Đường Lý Nam Đế - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
1113 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
1114 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1115 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Hữu Thọ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
1116 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phú Riềng Đỏ 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
1117 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Cách Mạng Tháng 8 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
1118 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1119 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Linh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
1120 Huyện Đồng Phú Đường Trường Chinh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1121 Huyện Đồng Phú Đường Lê Duẩn - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Trần Phú 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1122 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Nguyễn Hữu Thọ 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
1123 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Chí Thanh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
1124 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D1 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1125 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các đường còn lại (trừ đường D6, N8, N9) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1126 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D6 1.485.000 742.500 594.000 445.500 297.000 Đất TM-DV đô thị
1127 Huyện Đồng Phú Khu dân cư 17ha - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường N8, N9 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1128 Huyện Đồng Phú Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường D1.A 3.600.000 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 Đất TM-DV đô thị
1129 Huyện Đồng Phú Khu Dân cư thị trấn Tân Phú (Quang Minh Tiến) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các đường còn lại trong khu dân cư 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1130 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Nam Đế - Đường Lý Nam Đế 1.170.000 585.000 468.000 351.000 234.000 Đất TM-DV đô thị
1131 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Nam Đế - Đường Nguyễn Hữu Thọ 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1132 Huyện Đồng Phú Đường Hùng Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Nguyễn Văn Linh 1.440.000 720.000 576.000 432.000 288.000 Đất TM-DV đô thị
1133 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Cách Mạng Tháng Tám - Đường Phú Riềng Đỏ 2.070.000 1.035.000 828.000 621.000 414.000 Đất TM-DV đô thị
1134 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Hết ranh KDC Hoàn Thành 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1135 Huyện Đồng Phú Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Giáp ranh KDC Hoàn Thành - Cầu Bà Mụ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1136 Huyện Đồng Phú Đường Tôn Đức Thắng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phạm Ngọc Thạch 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1137 Huyện Đồng Phú Các đường trong khu hoa viên Quân sự - Kiểm lâm - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1138 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Hành lang đường điện 500kv 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1139 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường vào khu B-KCN Bắc Đồng Phú) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1140 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Hùng Vương - Hành lang đường điện 500KV 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1141 Huyện Đồng Phú Đường đi xã Tân Lợi (Đường từ TTTM đến xã Tân Lợi) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Hành lang đường điện 500kv - Giáp ranh xã Tân Lợi 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
1142 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông trong ấp Dên Dên (Không phân biệt vị trí) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ 225.000 112.500 108.000 108.000 108.000 Đất TM-DV đô thị
1143 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Huệ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1144 Huyện Đồng Phú Đường Lê Đại Hành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1145 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Trãi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Trần Nhân Tông - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1146 Huyện Đồng Phú Đường Ngô Quyền - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1147 Huyện Đồng Phú Đường Đinh Bộ Lĩnh - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1148 Huyện Đồng Phú Đường Lý Thái Tổ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lý Tự Trọng - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1149 Huyện Đồng Phú Đường Lý Tự Trọng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Đinh Bộ Lĩnh - Đường Âu Cơ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1150 Huyện Đồng Phú Đường Âu Cơ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Tôn Đức Thắng 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1151 Huyện Đồng Phú Đường Điện Biên Phủ - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Âu Cơ - Đường Phạm Ngọc Thạch 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
1152 Huyện Đồng Phú Đường Lê Lợi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1153 Huyện Đồng Phú Đường Hải Thượng Lãn Ông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lê Đại Hành - Đường Nguyễn Trãi 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1154 Huyện Đồng Phú Đường Trần Văn Trà - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Nguyễn Huệ 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1155 Huyện Đồng Phú Đường Trần Nhân Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Lê Đại Hành - Đường Ngô Quyền 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1156 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1157 Huyện Đồng Phú Đường Nguyễn Du - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1158 Huyện Đồng Phú Đường Chu Văn An - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1159 Huyện Đồng Phú Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Cách Mạng Tháng 8 - Đường Hùng Vương 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1160 Huyện Đồng Phú Đường Huỳnh Thúc Kháng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1161 Huyện Đồng Phú Đường Trần Phú - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
1162 Huyện Đồng Phú Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Phú Riềng Đỏ - Đường Tôn Đức Thắng 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
1163 Huyện Đồng Phú Đường Lạc Long Quân - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Đường Tôn Đức Thắng - Hết tuyến (Đảo yến Sơn Hà) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1164 Huyện Đồng Phú Đường Lê Thái Tông - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1165 Huyện Đồng Phú Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1166 Huyện Đồng Phú Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1167 Huyện Đồng Phú Đường An Dương Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Toàn tuyến 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1168 Huyện Đồng Phú KDC Mỹ Khánh Vy - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.620.000 810.000 648.000 486.000 324.000 Đất TM-DV đô thị
1169 Huyện Đồng Phú KDC Xuân Hưởng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
1170 Huyện Đồng Phú KDC Tân Phú I - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1171 Huyện Đồng Phú KDC Tân Phú II - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1172 Huyện Đồng Phú KDC Nhà Máy Nước - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 900.000 450.000 360.000 270.000 180.000 Đất TM-DV đô thị
1173 Huyện Đồng Phú KDC Hoàn Thành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 990.000 495.000 396.000 297.000 198.000 Đất TM-DV đô thị
1174 Huyện Đồng Phú KDC Tân Phú (KDC Thịnh Trí) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ Các tuyến đường trong khu dân cư 1.080.000 540.000 432.000 324.000 216.000 Đất TM-DV đô thị
1175 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ Giáp ranh xã Thuận Lợi - Giáp ranh thửa đất ông Lê Quốc Phong (thửa đất 65 tờ bản đồ 25) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
1176 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ Giáp ranh thửa đất ông Lê Quốc Phong (thửa đất 65 tờ bản đồ 25) - Hất ranh thừa đất bà Võ Thị Tuyết Nhi (thửa đất 218 tờ bản đồ 17) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
1177 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ Giáp ranh thửa đất bà Võ Thị Tuyết Nhi (thửa đất 218 tờ bản đồ 17) - Hết ranh đất Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú); Thuận Phú 1 (Công Thành). 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
1178 Huyện Đồng Phú Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ Đường D1: Toàn tuyến 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 - Đất TM-DV nông thôn
1179 Huyện Đồng Phú Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ Đường D2: Toàn tuyến 1.620.000 810.000 648.000 486.000 - Đất TM-DV nông thôn
1180 Huyện Đồng Phú Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ Đường D3: Toàn tuyến 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
1181 Huyện Đồng Phú Ngoài Khu dân cư Thuận Phú I, Thuận Phú II (đối với đất của các hộ gia đình và cá nhân trên trục đường ĐT741) - XÃ THUẬN PHÚ Hết ranh đất Khu dân cư Thuận Phú II (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú I (Công Thành) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
1182 Huyện Đồng Phú ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ Tượng đài Chiến Thắng (Đường ĐT 741) - Ngã ba Xí nghiệp chế biến 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
1183 Huyện Đồng Phú ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ Ngã ba Xí nghiệp chế biến - Hết ranh nhà văn hóa ấp Thuận Phú 3 675.000 337.500 270.000 202.500 - Đất TM-DV nông thôn
1184 Huyện Đồng Phú ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ Hết ranh nhà văn hóa ấp Thuận Phú 3 - Cầu Sông Bé 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
1185 Huyện Đồng Phú Đường giao thông giáp Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài - XÃ THUẬN PHÚ Đầu đường ĐT.741 - Hết ranh Thửa đất số 67, Tờ bản đồ số 50 (hộ ông Chu Văn Toàn) 405.000 202.500 162.000 121.500 - Đất TM-DV nông thôn
1186 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ THUẬN PHÚ Toàn tuyến 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn
1187 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.758 phạm vi 200m - XÃ THUẬN PHÚ Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
1188 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ THUẬN PHÚ Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1189 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ THUẬN PHÚ Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1190 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ THUẬN PHÚ Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1191 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ THUẬN LỢI Giáp ranh xã Thuận Phú - Giáp ranh giới huyện Phú Riềng 675.000 337.500 270.000 202.500 - Đất TM-DV nông thôn
1192 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ THUẬN LỢI Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
1193 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên xã - XÃ THUẬN LỢI Toàn tuyến 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1194 Huyện Đồng Phú Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ THUẬN LỢI Toàn tuyến 162.000 81.000 64.800 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1195 Huyện Đồng Phú Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ THUẬN LỢI Toàn tuyến 135.000 67.500 54.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
1196 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh thị trấn Tân Phú - Hết ranh nhà ông Lê Đăng Danh (thửa đất số 74 tờ bản đồ số 52) 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
1197 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh nhà ông Lê Đăng Danh (thửa đất số 74 tờ bản đồ số 52) - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Luyện (thửa đất số 256 tờ bản đồ số 55) 1.350.000 675.000 540.000 405.000 - Đất TM-DV nông thôn
1198 Huyện Đồng Phú ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN Giáp ranh nhà bà Nguyễn Thị Luyện (thửa đất số 256 tờ bản đồ số 55) - Giáp ranh xã Tân Lập 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
1199 Huyện Đồng Phú Đường vào trung tâm hành chính mới xã Tân Tiến - XÃ TÂN TIẾN Đầu ranh ông Nguyễn Sông Hào (thửa đất số 277 tờ bản đồ số 49) - Hết ranh nhà ông Nguyễn Hữu Bình (Thửa đất số 08 tờ bản đồ số 26) 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
1200 Huyện Đồng Phú Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ TÂN TIẾN Toàn tuyến 315.000 157.500 126.000 94.500 - Đất TM-DV nông thôn