Bảng giá đất Huyện Hớn Quản Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Huyện Hớn Quản là: 6.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hớn Quản là: 15.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hớn Quản là: 1.126.810
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ THANH BÌNH Toàn tuyến 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ THANH BÌNH Toàn tuyến 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
304 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất SX-KD đô thị
305 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
306 Huyện Hớn Quản Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất SX-KD đô thị
307 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
308 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất SX-KD đô thị
309 Huyện Hớn Quản Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đoạn còn lại 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
310 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
311 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
312 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
313 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
314 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
315 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
316 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
317 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
318 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
319 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
320 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
321 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
322 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
323 Huyện Hớn Quản Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
324 Huyện Hớn Quản Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 2.590.000 1.295.000 1.036.000 777.000 518.000 Đất SX-KD đô thị
325 Huyện Hớn Quản Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
326 Huyện Hớn Quản Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7 2.030.000 1.015.000 812.000 609.000 406.000 Đất SX-KD đô thị
327 Huyện Hớn Quản Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.240.000 1.120.000 896.000 672.000 448.000 Đất SX-KD đô thị
328 Huyện Hớn Quản Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
329 Huyện Hớn Quản Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
330 Huyện Hớn Quản Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
331 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.680.000 840.000 672.000 504.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
332 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
333 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
334 Huyện Hớn Quản Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 1.470.000 735.000 588.000 441.000 294.000 Đất SX-KD đô thị
335 Huyện Hớn Quản Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
336 Huyện Hớn Quản Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
337 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
338 Huyện Hớn Quản Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 1.890.000 945.000 756.000 567.000 378.000 Đất SX-KD đô thị
339 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
340 Huyện Hớn Quản Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
341 Huyện Hớn Quản Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
342 Huyện Hớn Quản Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất SX-KD đô thị
343 Huyện Hớn Quản Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất SX-KD đô thị
344 Huyện Hớn Quản Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
345 Huyện Hớn Quản Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
346 Huyện Hớn Quản Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
347 Huyện Hớn Quản Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
348 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ 2.520.000 1.260.000 1.008.000 756.000 504.000 Đất SX-KD đô thị
349 Huyện Hớn Quản Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đoạn còn lại 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
350 Huyện Hớn Quản Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.680.000 840.000 672.000 504.000 336.000 Đất SX-KD đô thị
351 Huyện Hớn Quản Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
352 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
353 Huyện Hớn Quản ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
354 Huyện Hớn Quản ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ 1.330.000 665.000 532.000 399.000 266.000 Đất SX-KD đô thị
355 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m 1.715.000 858.000 686.000 515.000 343.000 Đất SX-KD đô thị
356 Huyện Hớn Quản Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2 1.225.000 613.000 490.000 368.000 245.000 Đất SX-KD đô thị
357 Huyện Hớn Quản Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy 1.820.000 910.000 728.000 546.000 364.000 Đất SX-KD đô thị
358 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
359 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
360 Huyện Hớn Quản Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
361 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất SX-KD đô thị
362 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Cách QL 13 200m - Đường vành đai 1.540.000 770.000 616.000 462.000 308.000 Đất SX-KD đô thị
363 Huyện Hớn Quản Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI Đường vành đai - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất SX-KD đô thị
364 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 280.000 140.000 112.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
365 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI Toàn tuyến 210.000 105.000 84.000 84.000 84.000 Đất SX-KD đô thị
366 Huyện Hớn Quản ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An 420.000 210.000 168.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Hớn Quản Đường liên xãĐT 757 Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05) 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Hớn Quản Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445) 350.000 175.000 140.000 105.000 - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ Toàn tuyến 154.000 77.000 62.000 46.000 - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên Toàn tuyến 133.000 67.000 53.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt) 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Hớn Quản Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh) 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ Toàn tuyến 105.000 53.000 42.000 32.000 - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) 910.000 455.000 364.000 273.000 - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Hớn Quản ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Hớn Quản ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ Toàn tuyến 154.000 77.000 62.000 46.000 - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Hớn Quản ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59) 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Hớn Quản Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Thực (tờ 24, thửa 328) 175.000 88.000 70.000 53.000 - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Hớn Quản Đường liên xã Đồng Nơ - Minh Đức - XÃ MINH ĐỨC UBND xã Minh Đức - Ngã ba Hương Cường (tờ 28, thửa 22) 245.000 123.000 98.000 74.000 - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Hớn Quản Lộ đal ấp 2 - XÃ MINH ĐỨC Đầu ranh đất bà Tư Khuôn (tờ 28, thửa 34) - Cầu Sắt Chà Lon (tờ 28) 161.000 81.000 64.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Hớn Quản Lộ đal ấp 3 - XÃ MINH ĐỨC Đầu ranh đất ông Thanh (tờ 28, thửa 21) - Hết ranh đất ông Hưng (tờ 28, thửa 122) 161.000 81.000 64.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH ĐỨC Toàn tuyến 154.000 77.000 62.000 46.000 - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH ĐỨC Toàn tuyến 133.000 67.000 53.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Giáp ranh phường Hưng Chiến, Tx. Bình Long - Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) 980.000 490.000 392.000 294.000 - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) - Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) 700.000 350.000 280.000 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Hớn Quản ĐT 752 - XÃ MINH TÂM Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) - Giáp sông Sài Gòn 490.000 245.000 196.000 147.000 - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM Ngã ba Hòa Đào - Ngã tư nhà máy xi măng 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Hớn Quản ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM Ngã tư nhà máy xi măng - Giáp ranh xã An Phú 168.000 84.000 67.000 50.000 - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Hớn Quản ĐH 246 - XÃ MINH TÂM Ngã ba trường tiểu học Minh Tâm - Giáp ranh xã Minh Đức 210.000 105.000 84.000 63.000 - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Hớn Quản Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH TÂM Toàn tuyến 168.000 84.000 67.000 50.000 - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Hớn Quản Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH TÂM Toàn tuyến 140.000 70.000 56.000 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Hớn Quản Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Thanh Bình - Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn 266.000 133.000 106.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn