101 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ranh giới thị trấn Tân Khai-Thanh Bình - Trạm thu phí |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Trạm thu phí - Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt |
6.000.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Điểm đầu cây xăng Tấn Kiệt - Hết ranh đất cây xăng ĐVT |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Hớn Quản |
Quốc lộ 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp ranh đất cây xăng ĐVT - Ranh giới Hớn Quản - Chơn Thành |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 3 giao đường Đông Tây 10 - Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 7 - Vòng xoay ngã 5 giao đường Đông Tây 15 |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Hớn Quản |
Trục Chính Bắc Nam - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại |
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 1b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 5c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Đông Tây 7 |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Hớn Quản |
Bắc Nam 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Hớn Quản |
Trục chính Đông Tây - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
3.700.000
|
1.850.000
|
1.480.000
|
1.110.000
|
740.000
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 1 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao đường Bắc Nam 7 |
2.900.000
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Bắc Nam 1 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam |
3.200.000
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 3 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 3 giao đường Bắc Nam 7 |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.400.000
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp Quốc lộ 13 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 |
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4b - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 4c - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 5 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 7 |
2.100.000
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 3 giao với đường Bắc Nam 7 |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 5a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 |
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba giao đường trục chính Bắc Nam |
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 6a - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 2 - Ngã ba tiếp giáp đường Bắc Nam 3 |
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba tiếp giáp QL13 - Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 7 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường trục chính Bắc Nam - Ngã 4 giao với đường Bắc Nam 7 |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 8 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 10 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.300.000
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 11 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 12 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 13 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 14 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba giao QL13 - Vòng xoay ngã 5 giao đường xã đi Đồng Nơ |
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 15 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đoạn còn lại |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 16 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
2.400.000
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Hớn Quản |
Đông Tây 17 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã ba Tân Quan - Cụm công nghiệp Lê Vy |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756C - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cụm công nghiệp Lê Vy - Cầu bà Hô giáp ranh Tân Quan |
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Ngã 4 giao đường Đông Tây 1 và Bắc Nam 7 - Giáp ranh xã Đồng Nơ |
1.900.000
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Giáp QL13 - Cách QL 13 vào 300m |
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
490.000
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vào KCN Tân Khai 2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 vào 300m - KCN Tân Khai 2 |
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
350.000
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Hớn Quản |
Đường vành đai - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
ĐT 756C - Ngã tư đường vào cầu huyện ủy |
2.600.000
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 |
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên ranh khu phố 1-2 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến |
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Thửa đất nằm trong phạm vi từ 0-200m không tiếp giáp QL13 |
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Cách QL 13 200m - Đường vành đai |
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Hớn Quản |
Đường khu phố 2-9 - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Đường vành đai - Hết tuyến |
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có độ rộng từ 3m trở lên - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - THỊ TRẤN TÂN KHAI |
Toàn tuyến |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 757 - XÃ AN KHƯƠNG |
Cầu ranh giới An Khương - Thanh Lương - Cống giáp Thanh An |
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xãĐT 757 |
Ngã 3 ấp 5 Xa Cô (Tờ 29 thửa 152) - Trạm y tế xã (Tờ 29 thửa 05) |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Hớn Quản |
Ngã ba đi Lòng HồĐường liên xã |
Ngã ba xã (Tờ 23 thửa 781) - Cống số 1 ấp 3 (Tờ 23 thửa 445) |
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lênNgã ba đi Lòng Hồ |
Toàn tuyến |
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lạiĐường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên |
Toàn tuyến |
190.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Thửa đất số 119, tờ bản đồ số 9 - Thửa đất số 20, tờ bản đồ số 7 (Nhà ông Cao Tấn Kiệt) |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Phú - Bình Long |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Hớn Quản |
Đường nhựa liên xã - XÃ AN PHÚ |
Ngã ba phố Lố - Giáp ranh xã Thanh Lương - Bình Long |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (QL 14C) - XÃ AN PHÚ |
Ngã tư Tiến Toán - Cầu Cần Lê 2 (Huyện Lộc Ninh) |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ AN PHÚ |
Toàn tuyến |
150.000
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Ngã 3 đoạn giáp ranh thị trấn Tân Khai - Minh Đức - Đồng Nơ - Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) |
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối Văn phòng ấp 3 (tờ 22 thửa 117) - Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) |
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 756B (Đường huyện 245) - XÃ ĐỒNG NƠ |
Điểm cuối nhà ông Mai Viết Huê (tờ 27 thửa 08) - Cổng Nông trường 425 |
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752B - XÃ ĐỒNG NƠ (Đường Minh Hưng - Đồng Nơ) |
Giáp ranh xã Minh Hưng - Đường 756B |
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ ĐỒNG NƠ |
Toàn tuyến |
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH ĐỨC |
Ngã ba T& T (tờ 24, thửa 229) - Hết ranh đất ông Luật (giáp ranh xã Minh Tâm) (tờ 15, thửa 59) |
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Ngã ba Tuấn Thêu (tờ 24, thửa 635) |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Tăng (tờ 24, thửa 700) |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Hớn Quản |
Đường đất trường THCS ấp 1A - XÃ MINH ĐỨC |
Trường THCS Minh Đức - Hết ranh đất ông Thực (tờ 24, thửa 328) |
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã Đồng Nơ - Minh Đức - XÃ MINH ĐỨC |
UBND xã Minh Đức - Ngã ba Hương Cường (tờ 28, thửa 22) |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 2 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất bà Tư Khuôn (tờ 28, thửa 34) - Cầu Sắt Chà Lon (tờ 28) |
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Hớn Quản |
Lộ đal ấp 3 - XÃ MINH ĐỨC |
Đầu ranh đất ông Thanh (tờ 28, thửa 21) - Hết ranh đất ông Hưng (tờ 28, thửa 122) |
230.000
|
115.000
|
92.000
|
69.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến |
220.000
|
110.000
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH ĐỨC |
Toàn tuyến |
190.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Giáp ranh phường Hưng Chiến, Tx. Bình Long - Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) |
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Điểm đầu cây xăng Phúc Thịnh (tờ 1 thửa 132) - Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) |
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 752 - XÃ MINH TÂM |
Ngã 3 giao đường ĐT 754C (14C) - Giáp sông Sài Gòn |
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba Hòa Đào - Ngã tư nhà máy xi măng |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Hớn Quản |
ĐT 754C (Đường 14C) - XÃ MINH TÂM |
Ngã tư nhà máy xi măng - Giáp ranh xã An Phú |
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Hớn Quản |
ĐH 246 - XÃ MINH TÂM |
Ngã ba trường tiểu học Minh Tâm - Giáp ranh xã Minh Đức |
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Hớn Quản |
Đường giao thông nông thôn có độ rộng từ 3m trở lên - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến |
240.000
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Hớn Quản |
Các tuyến đường còn lại - XÃ MINH TÂM |
Toàn tuyến |
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cầu Xa Trạch 1 giáp xã Thanh Bình - Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn |
380.000
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Cuối dốc nghĩa địa 23 Lớn - Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan |
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Hớn Quản |
Đường liên xã - XÃ PHƯỚC AN |
Ngã 3 Sở - Líp đi Tân Quan - Giáp ranh xã Tân Lợi |
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |