| 301 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích)
|
2.300.000
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33)
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
320.000
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22)
|
1.700.000
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG |
Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14)
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19)
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích)
|
2.200.000
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12)
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
480.000
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng)
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 371 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 372 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Giáp đường bê tông (Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Riêng) - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 373 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Giáp đường bê tông Hết ranh đất bà Nguyễn Thị Mòi - Ngã tư đường Ngô Gia Tự (Đường số 3)
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 374 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Ngô Gia Tự (Đường số 3) - Đường Lạc Long Quân (Đường số 7)
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 375 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Lạc Long Quân (Đường số 7) - Đường Nguyễn Công Hoan
|
5.220.000
|
2.610.000
|
2.088.000
|
1.566.000
|
1.044.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 376 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3)
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 377 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phùng Hưng (Ngã 3 tổ 9-10, ấp 3) - Ranh giới xã Minh Hưng
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 378 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Bến Đình
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 379 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bến Đình - Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ
|
9.000.000
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 380 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 381 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Phú Riềng Đỏ - Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7
|
6.300.000
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 382 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Tây: Đường bê tông giáp ranh công ty Medivice 3s - Ranh giới xã Thành Tâm
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 383 |
Huyện Chơn Thành |
Đường 02 tháng 4 (Quốc lộ 13) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Đông: Đường bê tông vào văn phòng KP7 - Ranh giới xã Thành Tâm
|
4.500.000
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 384 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Cầu Suối Đôi
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 385 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Suối Đôi - Cầu Bàu Bàng
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 386 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Cầu Bàu Bàng - Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện)
|
7.650.000
|
3.825.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
1.530.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 387 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15)
|
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 388 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Đường Phạm Ngọc Thạch (đường vào bệnh viện huyện) - Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42)
|
5.310.000
|
2.655.000
|
2.124.000
|
1.593.000
|
1.062.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 389 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Đường bê tông giáp ranh đất ông Phan Văn Xem (Thửa số 87 tờ bản đồ số 15) - Ranh giới xã Minh Thành
|
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 390 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Đến mương thoát nước (Hết ranh thửa số 2 tờ bản đồ số 42) - Ranh giới xã Minh Thành
|
3.690.000
|
1.845.000
|
1.476.000
|
1.107.000
|
738.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 391 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã tư Chơn Thành - Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành
|
13.500.000
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 392 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Ngã ba đường bê tông
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 393 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 394 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Hết ranh UBND thị trấn Chơn Thành - Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
8.550.000
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 395 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường bê tông - Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 396 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: hết ranh đất nhà ông Nguyễn Minh Hùng - Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 397 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: đường bê tông vào VP KP 4
|
5.850.000
|
2.925.000
|
2.340.000
|
1.755.000
|
1.170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 398 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Bắc: Hết ranh trường Chu Văn An - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 399 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Phía Nam: Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Hải Hiệu - Ngã ba đường Ngô Đức Kế
|
4.050.000
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 400 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Nguyễn Huệ - ĐT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - THỊ TRẤN CHƠN THÀNH |
Ngã ba đường Ngô Đức Kế - Ngã ba đường bê tông ranh giới thị trấn Chơn Thành - Minh Long
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
Đất TM-DV đô thị |