| 3801 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3802 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3803 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn |
Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn
|
2.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3804 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3805 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Bưu điện |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3806 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3807 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3808 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3809 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3810 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường tỉnh 885 |
Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3811 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3812 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 33 tờ 51 Thị trấn)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3813 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn)
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3814 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn)
|
2.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3815 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3816 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Nguyễn Thị Định |
Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3817 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10) |
Vòng xoay đường tỉnh 885 - Đường Nguyễn Thị Định
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3818 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 115 tờ 61 Thị trấn)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3819 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa153 tờ 61 Thị trấn)
|
1.224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3820 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3821 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường lộ Bình Tiên |
Đường tỉnh 885 (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3822 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3823 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3824 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3825 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3826 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3827 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) |
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 9, tờ 51, Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3828 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3829 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường chợ Bến Miễu |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 11 tờ 42 Thị trấn)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3830 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 106 tờ 78 Thị trấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3831 |
Huyện Giồng Trôm |
Trọn đường - Đường Đồng Khởi |
Thửa 178 tờ 72 Thị trấn - Thửa 34 tờ 78 Thị trấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3832 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 10 tờ 10 Bình Thành ) - Đường Đồng Khởi (Thửa 36 tờ 70 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3833 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Phan Văn Trị |
Đường Đồng Văn Cống (Thửa 11 tờ 10 Bình Thành) - Đường Đồng Khởi (Thửa 37 tờ 70 Thị trấn)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3834 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 76 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 82 tờ 47 Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3835 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng chùa Huệ Quang (Thửa 70 tờ 51 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 8 tờ 47 Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3836 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 52, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3837 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Hoàng Lam |
Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 199, tờ 51, Thị trấn) - Đường Bình Tiên (Thửa 14, tờ 68, Thị trấn)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3838 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 1 |
Đường Đồng Khởi (Thửa 34 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 2 (Thửa 56 tờ 70 Thị trấn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3839 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 2 |
Đường số 1 (Thửa 19 tờ 70 Thị trấn) - Đường số 3 (Thửa 20 tờ 70 Thị trấn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3840 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường số 3 |
Đường số 2 (Thửa 21 tờ 70 Thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 28 tờ 70 Thị trấn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3841 |
Huyện Giồng Trôm |
Huyện Giồng Trôm |
Các vị trí còn lại
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3842 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3843 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Cầu Chẹt Sậy (Thửa 4 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 61 tờ 6 Mỹ Thạnh)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3844 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3845 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 73 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3846 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3847 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 109 tờ 15 Mỹ Thạnh) - Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3848 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3849 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Đường vào cầu Mỹ Thạnh (Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 178 tờ 1 Lương Hòa)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3850 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3851 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh ngã ba Lương Hoà (Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa) - Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3852 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 458 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 437 tờ 6 Lương Quới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3853 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa) - Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 414 tờ 6 Lương Quới)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3854 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 68 tờ 6 Lương Quới) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 16 tờ 7 Lương Quới)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3855 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện (Thửa 153 tờ 28 Châu Hòa) - Cầu đúc Lương Quới (Thửa 66 tờ 26 Châu Hòa)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3856 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 101 tờ 7 Lương Quới) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 130 tờ 11 Lương Quới)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3857 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cầu Đúc Lương Quới (Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa) - Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 131 tờ 11 Lương Quới)
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3858 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 320 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3859 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ) ( Thửa 235 tờ 11 Lương Quới) - Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn (Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa)
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3860 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 29 tờ 11 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 301 tờ 29 Bình Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3861 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Ranh Thị trấn - Bình Thành (Thửa 97 tờ 12 Bình Thành) - Kênh nội đồng cách ĐH10 100m về phía Ba Tri (Thửa 8 tờ 29 Bình Thành)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3862 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 252 tờ 29 Bình Thành) - Quốc lộ 57C (Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3863 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐT885 |
Kênh nội đồng cách ĐH10 100m (Thửa 368 tờ 29 Bình Thành ) - Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3864 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 158 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3865 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 50 tờ 36 Bình Thành) - Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 115 tờ 13 Bình Thành)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3866 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 168 tờ 13 Bình Thành)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3867 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 |
Hết ranh ngã tư Bình Đông (Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Đường tỉnh 885 (vòng xoay) (Thửa 116 tờ 13 Bình Thành)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3868 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 96 tờ 8 Bình Thành)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3869 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 6 Bình Thành) - Ranh Trạm bơm Bình Thành (Thửa 105 tờ 8 Bình Thành)
|
4.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3870 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 111 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 86 tờ 26 Bình Thành)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3871 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên Trạm bơm Bình Thành (Thửa 112 tờ 8 Bình Thành) - Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 107 tờ 26 Bình Thành)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3872 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 114 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3873 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã ba Bình Thành (Thửa 105 tờ 26 Bình Thành) - Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3874 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 108 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3875 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường huyện 10 nối dài |
Ranh trên ngã tư Giồng Trường (Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 46 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3876 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre (Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3877 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre ((Xã Phú Nhuận - Bến Tre)) - Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3878 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 100 tờ 5 Phước Long)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3879 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Sơn Phú 2 (Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú) - Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 62 tờ 5 Phước Long)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3880 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 127 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3881 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Nguyễn Tấn Ngãi (Thửa 125 tờ 17 Thuận Điền) - Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 258 tờ 7 Tân Hào)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3882 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Cầu Lương Ngang (Thửa 436 tờ 16 Tân Hào)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3883 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Hết ranh ngã ba Tư Khối (Thửa 307 tờ 7 Tân Hào) - Cầu Lương Ngang (Thửa 161 tờ 16 Tân Hào)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3884 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Lương Ngang (Thửa 197 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 34 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3885 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Cầu Lương Ngang (Thửa 178 tờ 16 Tân Hào) - Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 53 tờ 21 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3886 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 122 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 39 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3887 |
Huyện Giồng Trôm |
Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ) |
Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc (Thửa 36 tờ 21 Hưng Nhượng) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3888 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Ngã ba Bình Thành ( Thửa 321 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 63 tờ 13 Tân Hào)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3889 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Ngã ba Bình Thành ( Thửa 233 tờ 26 Bình Thành) - Cầu Lộ Quẹo (Thửa 168 tờ 13 Tân Hào)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3890 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Cầu Lộ Quẹo (Thửa 108 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 44 tờ 15 Tân Hào)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3891 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Cầu Lộ Quẹo (Thửa 114 tờ 10 Tân Hào) - Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 52 tờ 15 Tân Hào)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3892 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 15 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3893 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Giáp ranh ngã ba Tư Khối – QL57C (Thửa 381 tờ 8 Tân Lợi Thạnh) - Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3894 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3895 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH11 (đường huyện 11) |
Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3896 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
ĐT885 (Thửa 56 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3897 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
ĐT885 (Thửa 55 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3898 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3899 |
Huyện Giồng Trôm |
Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm |
Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 181 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3900 |
Huyện Giồng Trôm |
ĐH173 (đường huyện 173 cũ) |
Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |