| 2601 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 26 tờ 48) - Quang Trung (Thửa 91 tờ 43)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2602 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 88 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 5 tờ 28)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2603 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 108 tờ 36) - Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 144 tờ 19)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2604 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 154 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 1 tờ 13)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2605 |
Huyện Ba Tri |
ĐH14 |
Cuối đường Nguyễn Thị Định (Thửa 143 tờ 19) - Cầu Môn Nước (Thửa 8 tờ 13)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2606 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 115 tờ 7) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 34 tờ 11)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2607 |
Huyện Ba Tri |
Cầu Xây - (Địa phận thị trấn) |
Cầu Xây (Thửa 139 tờ 11) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 328 tờ 7)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2608 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 17 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 44)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2609 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) |
ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2610 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2611 |
Huyện Ba Tri |
Đường Tán Kế |
Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2612 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2613 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Thanh Giản |
Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2614 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2615 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Quốc Toản |
Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2616 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2617 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2618 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2619 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Hoa Thám |
Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2620 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2621 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Văn Trị |
Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2622 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2623 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2624 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2625 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2626 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2627 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Tôn |
Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2628 |
Huyện Ba Tri |
Đường Bùi Thị Xuân |
Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2629 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 19 tờ 45) - Nhà 2 Niên (Thửa 17 tờ 45)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2630 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Lam |
Trần Văn An (Thửa 64 tờ 44) - Nhà 2 Niên (Thửa 49 tờ 45)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2631 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 184 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 238 tờ 7)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2632 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Văn Ơn |
Vĩnh Phú (Thửa 195 tờ 6) - Võ Trường Toản (Thửa 255 tờ 7)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2633 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 906 tờ 2) - Thửa 39 tờ 2
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2634 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Đường Đông Tây (Thửa 1024 tờ 2) - Thửa 239 tờ 2
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2635 |
Huyện Ba Tri |
Khu dân cư Việt Sinh |
Các tuyến đường còn lại
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2636 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2637 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Văn Bảnh |
Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2638 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2639 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Liêm |
Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2640 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2641 |
Huyện Ba Tri |
Đường Gò Dinh |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2642 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2643 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Anh Xuân |
Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2644 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2645 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2646 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Đường Trần Văn An |
Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2647 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ công viên Thị Trấn |
Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2648 |
Huyện Ba Tri |
Nhánh rẻ Võ Trường Toản |
Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2649 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2650 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện |
Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2651 |
Huyện Ba Tri |
Đường nội bộ Chợ Ba Tri |
Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2652 |
Huyện Ba Tri |
Huyện Ba Tri |
Các vị trí còn lại
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2653 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2654 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2655 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2656 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2657 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2658 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2659 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2660 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2661 |
Huyện Ba Tri |
Đường 30 tháng 5 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2662 |
Huyện Ba Tri |
Đường 29 tháng 3 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2663 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2664 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2665 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)
|
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2666 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)
|
4.608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2667 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2668 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2669 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2670 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2671 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2672 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2673 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2674 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)
|
3.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2675 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2676 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2677 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2678 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2679 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2680 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2681 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2682 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2683 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2684 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2685 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2686 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2687 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2688 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2689 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2690 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2691 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2692 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2693 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2694 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2695 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2696 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)
|
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2697 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2698 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2699 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2700 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |