08:02 - 05/09/2024

Bảng giá đất Tại Đường Chu Văn An Huyện Ba Tri Bến Tre

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng Giá Đất Huyện Ba Tri, Bến Tre: Đường Chu Văn An - Đất Ở Đô Thị

Bảng giá đất của huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường Chu Văn An, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2021 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị tại đoạn đường từ Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) đến Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41). Dưới đây là phân tích cụ thể về mức giá đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Chu Văn An, từ Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) đến Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41), có mức giá 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được xác định cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị của đất trong đoạn đường Chu Văn An. Mức giá này cho thấy đất ở khu vực này có giá trị cao, do đoạn đường nằm ở vị trí thuận lợi với sự phát triển cơ sở hạ tầng và các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Chu Văn An, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. Việc hiểu rõ mức giá đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) 1.560.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) 1.560.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
7 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
9 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
11 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39) 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
12 Huyện Ba Tri Đường Chu Văn An Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39) 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện