| 2501 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2502 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2503 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2504 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2505 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2506 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành |
Đoạn còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2507 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35- Lộ Đông Kinh - Xã Vĩnh Thành |
Quốc lộ 57 - Giáp ranh xã Vĩnh Hòa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2508 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2509 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2510 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2511 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2512 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2513 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2514 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B |
Đoạn còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2515 |
Huyện Chợ Lách |
Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B |
Quốc lộ 57 - Đường huyện 41
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2516 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa |
Cầu Đông Kinh (Thửa 160, tờ 2) - Trung tâm xã (Thửa 470, tờ 3)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2517 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa |
Cầu Đông Kinh (Thửa 161, tờ 2) - Trung tâm xã (Thửa 483, tờ 3)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2518 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 35 - Xã Vĩnh Hòa |
Ngã ba Đông Kinh (Thửa 191, 106, tờ 2) - giáp ranh xã Phú Sơn
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2519 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2520 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa |
Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2521 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2522 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22
|
346.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2523 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng |
Đoạn còn lại
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2524 |
Huyện Chợ Lách |
Đường huyện 36 - Xã Tân Thiềng |
Giáp ranh xã Long Thới - Giáp Sông Cổ Chiên (Phà Đình Thiết)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2525 |
Huyện Chợ Lách |
Huyện Chợ Lách |
các vị trí còn lại
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2526 |
Huyện Chợ Lách |
Thị trấn Chợ Lách |
|
286.000
|
185.000
|
112.000
|
88.000
|
66.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2527 |
Huyện Chợ Lách |
Địa bàn các xã |
|
172.000
|
144.000
|
101.000
|
86.000
|
66.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2528 |
Huyện Chợ Lách |
Khu phố của Thị trấn Chợ Lách |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2529 |
Huyện Chợ Lách |
Phần lại của thị trấn Chợ Lách |
|
333.000
|
203.000
|
127.000
|
102.000
|
79.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2530 |
Huyện Chợ Lách |
Địa bàn các xã |
|
200.000
|
157.000
|
115.000
|
101.000
|
79.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2531 |
Huyện Chợ Lách |
Khu phố của Thị trấn Chợ Lách |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2532 |
Huyện Chợ Lách |
Phần lại của thị trấn Chợ Lách |
|
333.000
|
203.000
|
127.000
|
102.000
|
79.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2533 |
Huyện Chợ Lách |
Địa bàn các xã |
|
200.000
|
157.000
|
115.000
|
101.000
|
79.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 2534 |
Huyện Chợ Lách |
Thị trấn Chợ Lách |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2535 |
Huyện Chợ Lách |
Địa bàn các xã |
|
172.000
|
144.000
|
101.000
|
60.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2536 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2537 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2538 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT))
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2539 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Hưng Đạo |
Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT))
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2540 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2541 |
Huyện Ba Tri |
Đường 19/5 |
Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2542 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 109 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 321 tờ 8)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2543 |
Huyện Ba Tri |
Đường Quang Trung |
Ngã tư Tư Trù (Thửa 144 tờ 36) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 253 tờ 8)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2544 |
Huyện Ba Tri |
Đường 30 tháng 5 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 277 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 445 tờ 42)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2545 |
Huyện Ba Tri |
Đường 29 tháng 3 |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Lê Lươm (Thửa 446 tờ 42)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2546 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 71 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 105 tờ 42)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2547 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thủ Khoa Huân |
Trần Hưng Đạo (Thửa 194 tờ 42) - Lê Tặng (Thửa 129 tờ 42)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2548 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 207 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 40 tờ 25)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2549 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Trần Hưng Đạo (Thửa 269 tờ 42) - Đường 19/5 (Thửa 12 tờ 34)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2550 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 22 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 435 tờ 20 (ABT))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2551 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường 19/5 (Thửa 27 tờ 25) - Ngã 3 An Bình Tây (Thửa 438 tờ 20 (ABT))
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2552 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 213 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 319 tờ 48)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2553 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Trãi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 268 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 213 tờ 48)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2554 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 344 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 57 tờ 43)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2555 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Du |
Nguyễn Trãi (Thửa 368 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2556 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 176 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 27 tờ 48)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2557 |
Huyện Ba Tri |
Đường Sương Nguyệt Anh |
Trần Hưng Đạo (Thửa 178 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 75 tờ 48)
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2558 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 74 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 227 tờ 6)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2559 |
Huyện Ba Tri |
Đường Võ Trường Toản |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 76 tờ 48) - Vĩnh Phú (Thửa 237 tờ 6)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2560 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 278 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 265 tờ 48)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2561 |
Huyện Ba Tri |
Đường Thái Hữu Kiểm |
Trần Hưng Đạo (Thửa 354 tờ 42) - Cầu Xây (Thửa 267 tờ 48)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2562 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 430 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 186 tờ 6)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2563 |
Huyện Ba Tri |
Đường Vĩnh Phú |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 439 tờ 42) - Võ Trường Toản (Thửa 222 tờ 6)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2564 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 155 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 54 tờ 40)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2565 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 166 tờ 41) - Chu Văn An (Thửa 114 tờ 40)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2566 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 22 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 12 tờ 29)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2567 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng |
Chu Văn An (Thửa 52 tờ 39) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 5)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2568 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 10 tờ 29) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 15 tờ 24(ABT))
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2569 |
Huyện Ba Tri |
Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài) |
Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 5) - Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp (Thửa 150 tờ 29(ABT))
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2570 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 186 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 324 tờ 3(AĐ))
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2571 |
Huyện Ba Tri |
Đường Huỳnh Văn Anh |
Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 184 tờ 27(ABT)) - Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp) (Thửa 259 tờ 3(AĐ))
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2572 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 54 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 72 tờ 34)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2573 |
Huyện Ba Tri |
Đường Mạc Đỉnh Chi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 95 tờ 34) - Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 71 tờ 34)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2574 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 101 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 94 tờ 41)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2575 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Trần Hưng Đạo (Thửa 106 tờ 41) - Ngã 4 Lê Lai (Thửa 113 tờ 41)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2576 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 90 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 4 tờ 39)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2577 |
Huyện Ba Tri |
Đường Chu Văn An |
Ngã 4 Lê Lai (Thửa 114 tờ 41) - Phan Liêm (Thửa 32 tờ 39)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2578 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 148 tờ 34) - Lê Tặng (Thửa 209 tờ 35)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2579 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo (Thửa 33 tờ 41) - Lê Tặng (Thửa 223 tờ 35)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2580 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Trần Hưng Đạo) - Ranh Chợ Ba Tri (Ranh Chợ Ba Tri)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2581 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 182 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 20 tờ 35)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2582 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Tặng |
Trần Hưng Đạo (Thửa 209 tờ 42) - Ranh Chợ Ba Tri (Thửa 241 tờ 35)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2583 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 44 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 65 tờ 47)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2584 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Bích |
Thái Hữu Kiểm (Thửa 327 tờ 48) - Trưng Trắc (Thửa 66 tờ 47)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2585 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Vĩnh Phú) - Võ Trường Toản (Võ Trường Toản)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2586 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 65 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 271 tờ 48)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2587 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Trắc |
Vĩnh Phú (Thửa 63 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 300 tờ 48)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2588 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 21 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 169 tờ 41)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2589 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trưng Nhị |
Vĩnh Phú (Thửa 18 tờ 47) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 170 tờ 41)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2590 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 4 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 148 tờ 41)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2591 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lai |
Trần Hưng Đạo (Thửa 40 tờ 41) - Phan Ngọc Tòng (Thửa 149 tờ 41)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2592 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 68 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 70 tờ 34)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2593 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trương Định |
Thủ Khoa Huân (Thửa 70 tờ 41) - Mạc Đỉnh Chi (Thửa 66 tờ 34)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2594 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 401 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 9 tờ 48)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2595 |
Huyện Ba Tri |
Đường Lê Lươm |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 457 tờ 42) - Thái Hữu Kiểm (Thửa 43 tờ 48)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2596 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 87 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 307 tờ 48)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2597 |
Huyện Ba Tri |
Đường Nguyễn Tri Phương |
Vĩnh Phú (Thửa 110 tờ 47) - Võ Trường Toản (Thửa 1 tờ 50)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2598 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 188 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 75 tờ 47)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2599 |
Huyện Ba Tri |
Đường Hoàng Diệu |
Phan Ngọc Tòng (Thửa 175 tờ 41) - Vĩnh Phú (Thửa 76 tờ 47)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2600 |
Huyện Ba Tri |
Đường Trần Bình Trọng |
Sương Nguyệt Anh (Thửa 458 tờ 42) - Quang Trung (Thửa 90 tờ 43)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |