101 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36 |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36 |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 200, tờ 35 - Thửa 117, tờ 35 |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 177, tờ 35 - Thửa 191, tờ 35 |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ - Thị trấn Chợ Lách |
Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT - Thị trấn Chợ Lách |
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 23, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 27, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 183, tờ 30, thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 130, tờ 30, thị trấn) - Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 3, tờ 41, thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 126, tờ 30, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 31, thị trấn) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Quán cháo vịt Cai Bé (Thửa 4, tờ 41, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (mũi tàu) (Thửa 299, tờ 31, thị trấn) |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (Thửa 2, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 48, tờ 34, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn Kiết - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (Thửa 7, tờ 40, thị trấn) - Hết quán Hiếu Nhân (Thửa 84, tờ 34, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 59, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 43, tờ 35, thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ) (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 42, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (Thửa 4, tờ 34, thị trấn) |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 77, tờ 30, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi (Thửa 356, tờ 30, thị trấn) - Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 67, tờ 30, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 68, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 435, tờ 21, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Vườn hoa (CốngThầy Cai) (Thửa 76, tờ 30, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 35, tờ 31, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 341, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (hửa 10, tờ 32, thị trấn) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 36, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (Thửa 11, tờ 32, thị trấn) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 18, tờ 28, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) - Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 17, tờ 28, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 55, tờ 24, thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 23, tờ 25, thị trấn) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 7, tờ 28, thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 24, tờ 25, thị trấn) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) - Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 1, tờ 45, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 58, tờ 39, thị trấn) - Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 4, tờ 44, thị trấn) |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 28, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 58, tờ 45, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 6, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 60, tờ 45, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trương Vĩnh Ký - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Chợ Lách |
Mười Vinh (giáp Chợ Khu A) (Thửa 148, tờ 36, thị trấn) - Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 78, tờ 36, thị trấn) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 60, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 1, tờ 24, thị trấn) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 46, tờ 36, thị trấn) - Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 11, tờ 24, thị trấn) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh (Thửa 2, tờ 24, thị trấn) - Vàm Lách (Thửa 12, tờ 7, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi (Thửa 27, tờ 29, thị trấn) - Đường Trần Văn An (Thửa 9, tờ 29, thị trấn) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn An (Thửa 36, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 278, tờ 20, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Trần Văn An (Thửa 8, tờ 29, thị trấn) - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 46, tờ 19, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 62, tờ 20, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 20, tờ 20, thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 3, tờ 15, thị trấn) - Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 27, tờ 14, thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 26, tờ 14, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 27, tờ 7, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản - Thị trấn Chợ Lách |
Ngã tư chùa Tiên Thiên (Thửa 220, tờ 20, thị trấn) - Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách) (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An - Thị trấn Chợ Lách |
Bi da Cát Phượng - Đường Phan Thanh Giản |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản (Thửa 5, tờ 29, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 19 tờ 28, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Trần Văn An - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Phan Thanh Giản (Thửa 20, tờ 28, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Bệnh viện) (Thửa 57 tờ 28, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Đình (Thửa 99, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 4, tờ 27, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản - Thị trấn Chợ Lách |
Cầu Đình (Thửa 86, tờ 36, thị trấn) - Cầu Cả Ớt (Thửa 6, tờ 27, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Huỳnh Kim Phụng - Thị trấn Chợ Lách |
Bến đò ngang (cũ) (Thửa 44, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 12, tờ 26, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Huỳnh Kim Phụng - Thị trấn Chợ Lách |
Bến đò ngang (cũ) (Thửa 29, tờ 36, thị trấn) - Giáp ranh thị trấn Chợ Lách -xã Sơn Định (Thửa 11, tờ 26, thị trấn) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp- Hiệp gà) (Thửa 40, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Lê Hồng - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp- Hiệp gà) (Thửa 37, tờ 35, thị trấn) - Đường Đồng Khởi (hướng Đường Trần Văn Kiết) (Thửa 15, tờ 33, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Ngô Văn Cấn - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Thị Định (Đài truyền thanh huyện) - Bi da Cát Phượng |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách |
Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 1, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 16, tờ 7, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách |
Sông Chợ Lách (Vàm Lách) (Thửa 13, tờ 7, thị trấn) - Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 22, tờ 7, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách |
Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 1, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 5, tờ 4, thị trấn) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Sơn Qui - Thị trấn Chợ Lách |
Ngã ba đường Sơn Qui (Thửa 7, tờ 4, thị trấn) - Cầu Kênh cũ (Thửa 21, tờ 4, thị trấn) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Chợ Lách |
Đường bờ kè khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ) (Thửa 49, tờ 36, thị trấn) - Hết đất Huỳnh Văn Hoàng (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 123, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 99, tờ 36, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Chợ Lách |
Cặp bờ sông Cái Mít - Khu phố 4 - Thị trấn Chợ Lách |
Đất ông Nguyễn Khắc Vũ (Thửa 108, tờ 36, thị trấn) - Đường Võ Trường Toản (cầu Đình) (Thửa 87, tờ 36, thị trấn) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 1, tờ 26, thị trấn) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 2, tờ 26,thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Chợ Lách |
Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định) - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Võ Trường Toản (cầu Cả Ớt) (Thửa 29, tờ 14, xã Sơn Định) - Hết đất bà Dương Thị Đương (Thửa 35, tờ 30, Sơn Định) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 493,tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 65, tờ 20 thị trấn) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Chợ Lách |
Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách |
Giáp ranh xã Hòa Nghĩa - thị trấn Chợ Lách (Thửa 460, tờ 31 thị trấn) - Cầu Chợ Lách mới (giáp Đường Phan Thanh Giản) (Thửa 61, tờ 20 thị trấn) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Chợ Lách |
Đường song hành Cầu Chợ Lách mới - Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) - Thị trấn Chợ Lách |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Đường Phan Thanh Giản |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) |
Thửa 31 tờ 35 - Thửa 73 tờ 36 |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ) |
Thửa 66 tờ 35 - Thửa 119 tờ 36 |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) |
Thửa 185, tờ 35 - Thửa 122, tờ 35 |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản) |
Thửa 116, tờ 35 - Thửa 149, tờ 36 |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) |
Thửa 200, tờ 35 - Thửa 117, tờ 35 |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Chợ Lách |
Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) |
Thửa 177, tờ 35 - Thửa 191, tờ 35 |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ |
Thửa 88 tờ 35 - Thửa 118 tờ 36 |
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ |
Thửa 98 tờ 35 - Thửa 134 tờ 36 |
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Chợ Lách |
Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT |
|
3.072.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 23, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Chợ Lách (cũ) (Thửa 27, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Huyện Chợ Lách |
Đường Đồng Khởi |
Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 15, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Trung tâm Văn Hoá TDTT (Thửa 99, tờ 35, thị trấn) - Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..) (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 2, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 33, tờ 39, thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 98, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 4, tờ 40, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Huyện Chợ Lách |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 165, tờ 39, thị trấn) - Đường Trần Văn Kiết (Đường số 11 cũ) (Thửa 19, tờ 40, thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |