Cập nhật mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 chi tiết 168 xã phường

Chi tiết mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 chi tiết 126 xã phường được quy định tại Nghị định 293/2025/NĐ-CP.

Mua bán Căn hộ chung cư tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán Căn hộ chung cư tại Hồ Chí Minh

Nội dung chính

    Danh mục vùng áp dụng mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026

    Ngày 10/11/2025, Chính phủ đã ban hành Nghị định 293/2025/NĐ-CP Quy định mức lương tối thiểu đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.

    Theo Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 293/2025/NĐ-CP thì mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 được chia như sau:

    - Vùng I, gồm:

    + Các phường Sài Gòn, Tân Định, Bến Thành, Cầu Ông Lãnh, Bàn Cờ, Xuân Hoà, Nhiêu Lộc, Xóm Chiếu, Khánh Hội, Vĩnh Hội, Chợ Quán, An Đông, Chợ Lớn, Bình Tây, Bình Phú, Bình Tiên, Phú Lâm, Tân Thuận, Phú Thuận, Tân Mỹ, Tân Hưng, Chánh Hưng, Phú Định, Bình Đông, Diên Hồng, Vườn Lài, Hoà Hưng, Minh Phụng, Bình Thới, Hoà Bình, Phú Thọ, Đông Hưng Thuận, Trung Mỹ Tây, Tân Thới Hiệp, Thới An, An Phú Đông, An Lạc, Tân Tạo, Bình Tân, Bình Trị Đông, Bình Hưng Hoà, Gia Định, Bình Thạnh, Bình Lợi Trung, Thạnh Mỹ Tây, Bình Quới, Hạnh Thông, An Nhơn, Gò Vấp, An Hội Đông, Thông Tây Hội, An Hội Tây, Đức Nhuận, Cầu Kiệu, Phú Nhuận, Tân Sơn Hoà, Tân Sơn Nhất, Tân Hoà, Bảy Hiền, Tân Bình, Tân Sơn, Tân Thạnh, Tân Sơn Nhì, Phú Thọ Hoà, Tân Phú, Phú Thạnh, Hiệp Bình, Thủ Đức, Tam Bình, Linh Xuân, Tăng Nhơn Phú, Long Bình, Long Phước, Long Trường, Cát Lái, Bình Trưng, Phước Long, An Khánh, Đông Hoà, Dĩ An, Tân Đông Hiệp, An Phú, Bình Hoà, Lái Thiêu, Thuận An, Thuận Giao, Thủ Dầu Một, Phú Lợi, Chánh Hiệp, Bình Dương, Hoà Lợi, Thới Hoà, Phú An, Tây Nam, Long Nguyên, Bến Cát, Chánh Phú Hoà, Vĩnh Tân, Bình Cơ, Tân Uyên, Tân Hiệp, Tân Khánh, Vũng Tàu, Tam Thắng, Rạch Dừa, Phước Thắng, Tân Hải, Tân Phước, Phú Mỹ, Tân Thành;

    + Các xã Vĩnh Lộc, Tân Vĩnh Lộc, Bình Lợi, Tân Nhựt Bình Chánh, Hưng Long, Bình Hưng, Củ Chi, Tân An Hội, Thái Mỹ, An Nhơn Tây, Nhuận Đức, Phú Hoà Đông, Bình Mỹ, Đông Thạnh, Hóc Môn, Xuân Thới Sơn, Bà Điểm, Nhà Bè, Hiệp Phước, Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Phú Giáo, Phước Hoà, Phước Thành, An Long, Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Long Hoà, Thanh An, Dầu Tiếng, Minh Thạnh, Long Sơn, Châu Pha.

    - Vùng II, gồm các phường Bà Rịa, Long Hương, Tam Long và các xã Bình Khánh, An Thới Đông, Cần Giờ, Thạnh An; các xã Kim Long, Châu Đức, Ngãi Giao, Nghĩa Thành, Long Hải, Long Điền và đặc khu Côn Đảo.

    - Vùng III, gồm các xã, phường và đặc khu còn lại.

    Cập nhật mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 chi tiết 168 xã phường

    Cập nhật mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 chi tiết 168 xã phường (Hình từ Internet)

    Cập nhật mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 chi tiết 168 xã phường

    Theo Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 293/2025/NĐ-CP thì mức lương tối thiểu vùng tại TPHCM năm 2026 được chia như sau:

    Theo đó, dự kiến bảng lương tối thiểu vùng tại TPHCM từ 01/01/2026 như sau:

    Tên đơn vị hành chính

    Lương tối thiểu vùng

    Theo tháng

    Theo giờ

    Phường Vũng Tàu

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tam Thắng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Rạch Dừa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Mỹ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Thành

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Phước

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Hải

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Đông Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Dĩ An

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Đông Hiệp

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thuận An

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thuận Giao

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Lái Thiêu

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Phú

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Dương

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Hòa Lợi

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thới Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú An

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tây Nam

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Chánh Hiệp

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thủ Dầu Một

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Lợi

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Vĩnh Tân

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Cơ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Uyên

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Hiệp

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Khánh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Long Nguyên

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bến Cát

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Chánh Phú Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bắc Tân Uyên

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Thường Tân

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã An Long

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Phước Thành

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Phước Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Phú Giáo

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Trừ Văn Thố

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bàu Bàng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Minh Thạnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Long Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Dầu Tiếng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Thanh An

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Sài Gòn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Định

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bến Thành

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Cầu Ông Lãnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bàn Cờ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Xuân Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Nhiêu Lộc

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Xóm Chiếu

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Khánh Hội

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Vĩnh Hội

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Chợ Quán

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Chợ Lớn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Tây

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Tiên

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Phú

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Lâm

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Thuận

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Thuận

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Mỹ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Hưng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Chánh Hưng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Định

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Diên Hồng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Vườn Lài

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Hòa Hưng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Minh Phụng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Thới

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Hòa Bình

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Thọ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Đông Hưng Thuận

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Trung Mỹ Tây

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Thới Hiệp

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thới An

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Phú Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Lạc

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Tạo

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Tân

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Trị Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Hưng Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Gia Định

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Thạnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Lợi Trung

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thạnh Mỹ Tây

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Quới

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Hạnh Thông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Nhơn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Gò Vấp

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Hội Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thông Tây Hội

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Hội Tây

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Đức Nhuận

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Cầu Kiệu

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Nhuận

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Sơn Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Sơn Nhất

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bảy Hiền

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Bình

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Sơn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tây Thạnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Sơn Nhì

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Thọ Hòa

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tân Phú

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phú Thạnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Hiệp Bình

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Thủ Đức

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tam Bình

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Linh Xuân

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Tăng Nhơn Phú

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Long Bình

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Long Phước

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Long Trường

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Cát Lái

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Bình Trưng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phước Long

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường An Khánh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Châu Pha

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Vĩnh Lộc

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Tân Vĩnh Lộc

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bình Lợi

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Tân Nhựt

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bình Chánh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Hưng Long

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bình Hưng

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Củ Chi

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Tân An Hội

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Thái Mỹ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã An Nhơn Tây

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Nhuận Đức

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Phú Hòa Đông

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bình Mỹ

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Đông Thạnh

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Hóc Môn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Xuân Thới Sơn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Bà Điểm

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Nhà Bè

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Hiệp Phước

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Xã Long Sơn

    Vùng I

    5.310.000

    25.500

    Phường Phước ThắngVùng I5.310.00025.500

    Xã Thạnh An

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Phường Bà Rịa

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Phường Long Hương

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Phường Tam Long

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Xã Bình Khánh

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Xã An Thới Đông

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Xã Cần Giờ

    Vùng II

    4.730.000

    22.700

    Xã Ngãi GiaoVùng II4.730.00022.700
    Xã Kim LongVùng II4.730.00022.700
    Xã Châu ĐứcVùng II4.730.00022.700
    Xã Nghĩa ThànhVùng II4.730.00022.700
    Xã Long HảiVùng II4.730.00022.700
    Xã Long ĐiềnVùng II4.730.00022.700
    Đặc khu Côn ĐảoVùng II4.730.00022.700
    Xã Hòa HiệpVùng III4.140.00020.000
    Xã Bình ChâuVùng III4.140.00020.000

    Xã Bình Giã

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Xuân Sơn

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Hồ Tràm

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Xuyên Mộc

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Hòa Hội

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Bàu Lâm

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Phước Hải

    Vùng III

    4.140.000

    20.000

    Xã Đất Đỏ

    Vùng III

    4.140.000

    20.000


    saved-content
    unsaved-content
    1