Địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM

Siêu thị Coopmart hay với tên gọi khác là Co.op Mart, Coopmart là hệ thống siêu thị bán lẻ của Việt Nam trực thuộc Liên hiệp các Hợp tác xã Thương mại Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co.op).

Nội dung chính

Sơ lược về siêu thị Coopmart tại TPHCM

Siêu thị Coopmart hay với tên gọi khác là Co.op Mart, Coopmart là hệ thống siêu thị bán lẻ của Việt Nam trực thuộc Liên hiệp các Hợp tác xã Thương mại Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Co.op).

Coopmart hiện là doanh nghiệp có nhiều siêu thị nhất Việt Nam, với hơn 140 siêu thị và đại siêu thị (bao gồm Co.opmart, Co.opmart SCA, Finelife, Co.opXtra và Co.opXtraplus).

Địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM

Dưới đây là địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM

(1)  Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 1:

189C‍️ Cống‍️ Quỳnh‍️ -‍️ Phường‍️‍ Nguyễn‍️ Cư‍️ Trinh‍️ -‍️ Quận‍️‍ 1

214‍️ Trần‍️ Quang‍️ Khải‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Định‍,‍️ Quận‍️‍ 1

95‍️ Pasteur‍,‍️ Q‍️.‍️1

(2) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 3:

168‍️ Nguyễn‍️ Đình‍️ Chiểu‍,‍️ P6‍,‍️ Q‍.‍️3‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

171‍️ Trần‍️ Quốc‍️ Thảo‍,‍️ Phường‍️ 09‍,‍️ Q‍️.‍️3‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Số‍️ 1‍️ Nguyễn‍️ Thông‍,‍️ Phường‍️ 9‍,‍️ Quận‍️‍ 3‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh‍️ (Đối‍️ diện‍️ ga‍️ Sài‍️ Gòn)‍️

Tầng‍️ trệt‍️ cao‍️ ốc‍️ SCREC‍,‍️ 974A‍️ Trường‍️ Sa‍,‍️ P‍.‍️12‍,‍️ Q‍.‍️3‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

209‍️ Lê‍️ Văn‍️ Sỹ‍,‍️ P‍.‍️13‍,‍️ Q‍️.‍️3

(3) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 4:
84‍️ Nguyễn‍️ Khoái‍,‍️ Phường‍️ 2‍,‍️ Quận‍️‍ 4‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

102‍️ Vĩnh‍️ Hội‍,‍️ Q4

42‍️ Tôn‍️ Thất‍️ Thuyết‍,‍️ Phường‍️ 04‍,‍️ Quận‍️‍ 04‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

167‍️ Tôn‍️ Đản‍,‍️ Phường‍️ 14‍,‍️ Quận‍️‍ 4‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

232‍️ Xóm‍️ Chiếu‍,‍️ Quận‍️‍ 4‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(4) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 5:

96‍️ Hùng‍️ Vương‍,‍️ P‍.‍️9‍,‍️ Q‍.‍️5‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Lô‍️ B‍️ C/Cư‍️ Phan‍️ Văn‍️ Trị‍,‍️ P‍.‍️10‍,‍️ Q‍️.‍️5

113‍️ Trần‍️ Chánh‍️ Chiếu‍,‍️ P‍.‍️14‍,‍️ Q5

190‍️ Hồng‍️ Bàng‍,‍️ Phường‍️ 15‍,‍️ Quận‍️‍ 5‍,‍️ Thành‍️ phố‍️ Hồ‍️ Chí‍️ Minh

(6)‍️ Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 6:

32‍️ -‍️ 34‍️ Tháp‍️ Mười‍,‍️ Phường‍️ 02‍,‍️ Quận‍️‍ 06‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

188‍️ Hậu‍️ Giang‍,‍️ P‍.‍️6‍,‍️ Q‍.‍️6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

62‍️ Đường‍️ 44‍,‍️ Phường‍️ 10‍,‍️ Quận‍️‍ 6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

65‍️-67‍️ Đường‍️ 20‍,‍️ Phường‍️ 11‍,‍️ Quận‍️‍ 6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

451‍️-453‍️ An‍️ Dương‍️ Vương‍,‍️ Phường‍️ 10‍,‍️ Quận‍️‍ 6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

491‍️ Hậu‍️ Giang‍,‍️ Phường‍️ 11‍,‍️ Q6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

SL9‍️ Cư‍️ xá‍️ Lữ‍️ Gia‍,‍️ Phường‍️ 12‍,‍️ Quận‍️‍ 6‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Số‍️ 6‍️ Bá‍️ Huyện‍️ Thanh‍️ Quan‍️ (Lâm‍️ Văn‍️ Bền)‍,‍️ P‍.‍️13‍,‍️ Q‍️.‍️6

2C‍️ Đường‍️ Chợ‍️ Lớn‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Phú‍,‍️ Q‍️.‍️6

(7) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 7:

169‍️ Lâm‍️ Văn‍️ Bền‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Thuận‍,‍️ Q7

1362‍️ Huỳnh‍️ Tấn‍️ Phát‍,‍️ Khu‍️ phố‍️ 1‍,‍️ Phường‍️ Phú‍️ Mỹ‍,‍️ Quận‍️‍ 7

D1-14‍️ Dự‍️ án‍️ Belleza‍️ tại‍️ Phạm‍️ Hữu‍️ Lầu‍,‍️ P‍.‍️Phú‍️ Mỹ‍,‍️ Quận‍️‍ 7

1273‍️ Huỳnh‍️ Tấn‍️ Phát‍,‍️ P‍.‍️ Phú‍️ Thuận‍,‍️ quận‍️‍ 7‍,‍️ TPHCM

785‍️ Huỳnh‍️ Tấn‍️ Phát‍,‍️ Phường‍️ Phú‍️ Thuận‍,‍️ Quận‍️‍ 7‍,‍️ TPHCM

Tầng‍️ 1‍️ Block‍️ 1A‍,‍️ Khu‍️ Phức‍️ Hợp‍️ Lacasa‍,‍️ Phường‍️ Phú‍️ Thuận‍,‍️ Q‍️.‍️7

928‍️ Đào‍️ Trí‍,‍️ Dự‍️ án‍️ Cư‍️ Savimex‍,‍️ KP‍️3‍,‍️ Phường‍️ Phú‍️ Thuận‍,‍️ Quận‍️‍ 7

351‍️ Trần‍️ Xuân‍️ Soạn‍,‍️ P‍.‍️Tân‍️ Hưng‍,‍️ Q7

C1-04‍️ Khu‍️ Hoàng‍️ Anh‍️ Thanh‍️ Bình‍,‍️ Đường‍️ D4‍,‍️ P‍.‍️Tân‍️ Hưng‍,‍️ Quận‍️‍ 7

302‍️ Lê‍️ Văn‍️ Lương‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Hưng‍,‍️ Quận‍️‍ 7‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

102‍️ Đường‍️ 15‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Kiểng‍,‍️ Quận‍️‍ 7‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

22‍️ Lâm‍️ Văn‍️ Bền‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Kiểng‍,‍️ Q‍️.‍️7‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

TTTM‍️ SC‍️ Vivo‍️ City‍,‍️ số‍️ 1058‍️ đại‍️ lộ‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Linh‍,‍️ phường‍️ Tân‍️ Phong‍,‍️ quận‍️‍ 7

51A‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Linh‍,‍️ P‍.‍️Tân‍️ Phong‍,‍️ Q7‍,‍️ HCM

SN-03‍,‍️ Khối‍️ Nhà‍️ D‍,‍️ Khu‍️ Căn‍️ Hộ‍️ Cao‍️ Cấp‍️ Riverside‍️ Residence‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Phú‍,‍️ Quận‍️‍ 7

65‍️ Trần‍️ Trọng‍️ Cung‍,‍️ P‍.‍️Tân‍️ Thuận‍️ Đông‍,‍️ Quận‍️‍ 7

(8) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 8:

297‍️ -‍️ 299‍️ Âu‍️ Dương‍️ Lân‍,‍️ P‍️.‍️2‍,‍️ Quận‍️‍ 8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

113‍️ Phạm‍️ Nhữ‍️ Tăng‍,‍️ Phường‍️ 4‍,‍️ Quận‍️‍ 8‍,‍️ TP‍.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

012‍,‍️ Lô‍️ B1‍,‍️ Chung‍️ cư‍️ Bông‍️ Sao‍,‍️ Phường‍️ 5‍,‍️ Quận‍️‍ 8

880‍️ Phạm‍️ Thế‍️ Hiển‍,‍️ Quận‍️‍ 8

Lô‍️ 01‍.‍️11‍️ Khu‍️ chung‍️ cư‍️ Phương‍️ Việt‍,‍️ 1002‍️ Tạ‍️ Quang‍️ Bửu‍,‍️ Phường‍️ 6‍,‍️ Quận‍️‍ 8‍,‍️ TP‍.‍️ HCM

3419C‍️ Phạm‍️ Thế‍️ Hiển‍,‍️ Phường‍️ 8‍,‍️ Q‍️.‍️8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

2649‍️ Phạm‍️ Thế‍️ Hiển‍,‍️ Phường‍️ 7‍,‍️ Quận‍️‍ 8

2‍️ Lê‍️ Quang‍️ Kim‍,‍️ Phường‍️ 9‍,‍️ Q‍️.‍️8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

827‍️ Bến‍️ Bình‍️ Đông‍,‍️ Phường‍️ 14‍,‍️ Quận‍️‍ 8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

40-54‍️ Tuy‍️ Lý‍️ Vương‍,‍️ P‍.‍️13‍,‍️ Q‍️.‍️8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

1289‍️ Phạm‍️ Thế‍️ Hiển‍,‍️ P‍.‍️15‍,‍️ Q‍️.‍️8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Số‍️ 6‍️ Bà‍️ Hom‍,‍️ Võ‍️ Văn‍️ Kiệt‍,‍️ P‍.‍️1‍,‍️ Q‍️.‍️8

CC‍️ Carina‍,‍️ 1648‍️ Võ‍️ Văn‍️ Kiệt‍,‍️ Q‍️.‍️8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Căn‍️ hộ‍️ A1-03-05‍️ Block‍️ A1‍,‍️ Chung‍️ cư‍️ Citigate‍️ Tower‍,‍️ Đường‍️ Võ‍️ Văn‍️ Kiệt‍,‍️ Quận‍️‍ 8‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(9) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 10:

391‍️ -‍️ 393‍️ Vĩnh‍️ Viễn‍,‍️ Phường‍️ 5‍,‍️ Quận‍️‍ 10

497‍️ Hòa‍️ Hảo‍,‍️ P‍.‍️7‍,‍️ Q‍.‍️10‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

181‍️ Cao‍️ Thắng‍,‍️ Phường‍️ 12‍,‍️ Quận‍️‍ 10

Tầng‍️ B1‍️ -‍️ TTTM‍️ Vạn‍️ Hạnh‍,‍️ 11‍️ Sư‍️ Vạn‍️ Hạnh‍,‍️ P‍.‍️12‍,‍️ Q‍.‍️10‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Tầng‍️ 1‍️ -‍️ Tòa‍️ Nhà‍️ Orchid‍,‍️ Số‍️ 200‍,‍️ Đường‍️ 3/2‍,‍️ Phường‍️ 12‍,‍️ Quận‍️‍ 10‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

5/15‍️ Thành‍️ Thái‍,‍️ Phường‍️ 14‍,‍️ Quận‍️‍ 10‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

7A/32‍️ Thành‍️ Thái‍,‍️ Phường‍️ 14‍,‍️ Quận‍️‍ 10‍,‍️ Hồ‍️ Chí‍️ Minh

38‍️ Cửu‍️ Long‍,‍️ P‍.‍️15‍,‍️ Q‍.‍️10

24‍️ Tô‍️ Hiến‍️ Thành‍,‍️ Phường‍️ 15‍,‍️ Quận‍️‍ 10‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(10) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 11:

1382‍️ Đường‍️ 3/2‍,‍️ P‍.‍️12‍,‍️ Q‍.‍️11

Lô‍️ A‍️ -‍️ Chung‍️ cư‍️ Phú‍️ Thọ‍,‍️ Nguyễn‍️ Thị‍️ Nhỏ‍,‍️ P‍.‍️15‍,‍️ Q‍.‍️11‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(11) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ 12:

345‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Quá‍,‍️ P‍.‍️Đông‍️ Hưng‍️ Thuận‍,‍️ Q12

276‍️ Nguyễn‍️ Ảnh‍️ Thủ‍,‍️ P‍.‍️Hiệp‍️ Thành‍,‍️ Q‍.‍️12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

265A‍️ Nguyễn‍️ Ảnh‍️ Thủ‍,‍️ Phường‍️ Hiệp‍️ Thành‍,‍️ Q12

809‍️ Nguyễn‍️ Ảnh‍️ Thủ‍,‍️ Phường‍️ Hiệp‍️ Thành‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

551/197‍️ -‍️ 551/199‍️ Lê‍️ Văn‍️ Khương‍,‍️ P‍.‍️5‍,‍️ Phường‍️ Hiệp‍️ Thành‍,‍️ Quận‍️‍ 12

101M‍️ Nguyễn‍️ Thị‍️ Búp‍,‍️ Khu‍️ phố‍️ 3‍,‍️ Phường‍️ Hiệp‍️ Thành‍,‍️ Q12‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

228/1‍️ Khu‍️ Phố‍️ 2A‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Chánh‍️ Hiệp‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

125‍️ Tân‍️ Chánh‍️ Hiệp‍️ 10‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Chánh‍️ Hiệp‍,‍️ Quận‍️‍ 12

458A‍️ Dương‍️ Thị‍️ Mười‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Chánh‍️ Hiệp‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

916‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Quá‍,‍️ Q12

387‍️ Nguyễn‍️ Thị‍️ Đặng‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Hiệp‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

1192-1194‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Quá‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Hiệp‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

208-208‍️ Đồng‍️ Bắc‍,‍️ KP7‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Hiệp‍,‍️ Q12‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

208‍️ Phan‍️ Văn‍️ Hớn‍,‍️ Tân‍️ Thới‍️ Nhất‍,‍️ Q12

174‍️ -‍️ 178‍️ Phan‍️ Văn‍️ Hớn‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Nhất‍,‍️ Q‍️.‍️12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

285‍️ Đường‍️ Phan‍️ Văn‍️ Hớn‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Nhất‍,‍️ Quận‍️‍ 12

Tầng‍️ 1‍,‍️ 221/4‍️ Trường‍️ Chinh‍,‍️ Phường‍️ Tân‍️ Thới‍️ Nhất‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

17‍️ Thanh‍️ Lộc‍️ 29‍,‍️ Phường‍️ Thạnh‍️ Lộc‍,‍️ Quận‍️‍ 12

302/40‍️ Hà‍️ Huy‍️ Giáp‍,‍️ P‍.‍️Thạnh‍️ Xuân‍,‍️ Q12

478A‍️ -‍️ 482A‍️ Tô‍️ Ngọc‍️ Vân‍,‍️ Phường‍️ Thạnh‍️ Xuân‍,‍️ Quận‍️‍ 12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

402‍️ Lê‍️ Văn‍️ Khương‍,‍️ Phường‍️ Thới‍️ An‍,‍️ Q12

292‍️ Trịnh‍️ Thị‍️ Dối‍,‍️ KP3‍,‍️ Phường‍️ Thới‍️ An‍,‍️ Quận‍️‍ 12

557‍️ Tô‍️ Ký‍,‍️ Phường‍️ Trung‍️ Mỹ‍️ Tây‍,‍️ quận‍️‍ 12‍,‍️TP‍️.‍️HCM

187/2‍️ Nguyễn‍️ Ảnh‍️ Thủ‍,‍️ P‍.‍️Trung‍️ Mỹ‍️ Tây‍,‍️ Q‍️.‍️12‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(12)‍️ Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ Tân‍️ Bình:

64‍️ Tô‍️ Hiến‍️ Thành‍️ -‍️ 2005‍,‍️ Phường‍️ An‍️ Lạc‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân

263‍️ Đỗ‍️ Xuân‍️ Hợp‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Hòa‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

219/45‍️ Đường‍️ số‍️ 8‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Hưng‍️ Hòa‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

81‍️ Đường‍️ số‍️ 1‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Hưng‍️ Hòa‍️ A‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân‍,‍️ Thành‍️ phố‍️ Hồ‍️ Chí‍️ Minh

189‍️ Bình‍️ Trị‍️ Đông‍️ B‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Trị‍️ Đông‍️ B‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân

56‍️ Bình‍️ Trị‍️ Đông‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Trị‍️ Đông‍,‍️ Quận‍️‍ Bình‍️ Tân‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

441‍️ Lê‍️ Văn‍️ Quới‍,‍️ Phường‍️ Bình‍️ Trị‍️ Đông‍️ A‍,‍️ Q‍.‍️Bình‍️ Tân

(13) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh:

473C‍️ Bạch‍️ Đằng‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh

31‍️ Vạn‍️ Kiếp‍,‍️ Phường‍️ 3‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh

137‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Đậu‍,‍️ Phường‍️ 5‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍.‍️HCM

483‍️ Lê‍️ Quang‍️ Định‍,‍️ P‍.‍️7‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh

288‍️ Nơ‍️ Trang‍️ Long‍,‍️ Phường‍️ 13‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

445/20‍️ Nơ‍️ Trang‍️ Long‍,‍️ Phường‍️ 13‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

182‍️ Phan‍️ Văn‍️ Hân‍,‍️ Phường‍️ 17‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh

76D‍️ Phan‍️ Văn‍️ Trị‍,‍️ Phường‍️ 19‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

110‍️ Nguyễn‍️ Công‍️ Trứ‍,‍️ Phường‍️ 19‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh

49-50‍️ Đường‍️ Số‍️ 1‍,‍️ P‍.‍️28‍,‍️ Q‍.‍️Bình‍️ Thạnh

81‍️ Đinh‍️ Bộ‍️ Lĩnh‍,‍️ Phường‍️ 26‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

Số‍️ 7‍️ Thanh‍️ Đa‍,‍️ P‍.‍️27‍,‍️ Quận‍️ Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

1049‍️ Xô‍️ Viết‍️ Nghệ‍️ Tĩnh‍,‍️ P‍.‍️28‍,‍️ Q‍.‍️Bình‍️ Thạnh‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(14) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp:

1344-1348‍️ Nguyễn‍️ Thái‍️ Sơn‍,‍️ Phường‍️ 3‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

300‍️ Nguyễn‍️ Thái‍️ Sơn‍,‍️ Phường‍️ 5‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp

368‍️ -‍️ 388‍️ A‍️ (Số‍️ mới‍️ 368-388)‍️ Đường‍️ Quang‍️ Hàm‍,‍️ Phường‍️ 05‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍.‍️HCM

804‍️ Đường‍️ Quang‍️ Hàm‍,‍️ Phường‍️ 5‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍.‍️HCM

380‍️ Nguyễn‍️ Oanh‍,‍️ P‍.‍️6‍,‍️ Gò‍️ Vấp

18C‍️ -‍️ 18D‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Dung‍,‍️ Phường‍️ 6‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

1110‍️ -‍️ 1112‍️ Quang‍️ Trung‍,‍️ P‍.‍️8‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

427‍️ Phạm‍️ Văn‍️ Chiêu‍,‍️ P‍.‍️9‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp

804/18‍️ Lê‍️ Văn‍️ Thọ‍,‍️ P‍.‍️11‍,‍️ Q‍.‍️Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

53/18‍️ Phạm‍️ Văn‍️ Chiêu‍,‍️ P‍.‍️9‍,‍️ Q‍.‍️Gò‍️ Vấp

1344-1348‍️ Nguyễn‍️ Thái‍️ Sơn‍,‍️ Phường‍️ 3‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

397‍️ Phan‍️ Huy‍️ Ích‍,‍️ Phường‍️ 14‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

453‍️ Lê‍️ Đức‍️ Thọ‍,‍️ Phường‍️ 17‍,‍️ Gò‍️ Vấp

289‍️ Lê‍️ Đức‍️ Thọ‍,‍️ Phường‍️ 17‍,‍️ Quận‍️ Gò‍️ Vấp‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

(15) Siêu‍️ thị‍️ Coopmart‍️ Quận‍️ Phú‍️ Nhuận:

37C‍️ Năm‍️ Châu‍,‍️ P‍.‍️11‍,‍️ Quận‍️ Phú‍️ Nhuận‍,‍️ TP‍️.‍️HCM

558‍️ Nguyễn‍️ Kiệm‍,‍️ Phường‍️ 4‍,‍️ Quận‍️ Phú‍️ Nhuận‍,‍️ TP‍.‍️HCM

12‍️ Nguyễn‍️ Văn‍️ Trỗi‍,‍️ Phường‍️ 17‍,‍️ Quận‍️ Phú‍️ Nhuận

128‍️ Phan‍️ Đăng‍️ Lưu‍,‍️ P‍.‍️3‍,‍️ Q‍.‍️Phú‍️ Nhuận

35-37‍️ Trương‍️ Quốc‍️ Dung‍,‍️ Phường‍️ 8‍,‍️ Quận‍️ Phú‍️ Nhuận‍,‍️ TP‍️.‍️Hồ‍️ Chí‍️ Minh

*Trên đây là một số địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM.

Lưu ý: Địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM chỉ mang tính chất tham khảo, do một số vấn đề phát sinh như thay đổi địa chỉ, ngưng hoạt động...

Địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM

Địa chỉ các siêu thị Coopmart tại TPHCM (Hình từ Internet)

Tiêu chuẩn siêu thị được quy định thế nào?

Căn cứ Điều 3 Quyết định 1371/2004/QĐ-BTM năm 2004 quy định như sau:

Được gọi là Siêu thị và phân hạng Siêu thị nếu cơ sở kinh doanh thương mại có địa điểm kinh đoanh phù hợp với Quy hoạch phát triển mạng lưới thương mại của tỉnh, thành phố và có quy mô, trình độ tổ chức kinh doanh đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản của một trong ba hạng Siêu thị theo quy định dưới đây:

(1) Siêu thị hạng I:

- Áp dụng đối với Siêu thị kinh doanh tổng hợp:

+ Có diện tích kinh doanh từ 5.000 m2 trở lên;

+ Danh mục hàng hóa kinh doanh từ 20.000 tên hàng trở lên;

+ Công trình kiến trúc được xây dựng vững chắc, có tính thẩm mỹ cao, có thiết kế và trang thiết bị kỹ thuật tiên tiến, hiện đại, đảm bảo các yêu cầu phòng cháy chữa cháy, vệ sinh môi trường, an toàn và thuận tiện cho mọi đối tượng khách hàng; có bố trí nơi trông giữ xe và khu vệ sinh cho khách hàng phù hợp với quy mô kinh doanh của Siêu thị;

+ Có hệ thống kho và các thiết bị kỹ thuật bảo quản, sơ chế, đóng gói, bán hàng, thanh toán và quản lý kinh doanh tiên tiến, hiện đại;

+ Tổ chức, bố trí hàng hóa theo ngành hàng, nhóm hàng một cách văn minh, khoa học để phục vụ khách hàng lựa chọn, mua sắm, thanh tóan thuận tiện, nhanh chóng; có nơi bảo quản hành lý cá nhân; có các dịch vụ ăn uống, giải trí, phục vụ người khuyết tật, phục vụ trẻ em, giao hàng tận nhà, bán hàng mạng, qua bưu điện, điện thoại.

- Áp dụng đối với Siêu thị chuyên doanh: tiêu chuẩn 1.1.1 là từ 1.000m2 trở lên; tiêu chuẩn 1.1.2 là lừ 2.000 tên hàng trở lên; các tiêu chuẩn khác như Siêu thị kinh doanh tổng hợp.

(2) Siêu thị hạng II:

- Áp dụng đối với Siêu thị kinh doanh tổng hợp:

+ Có diện tích kinh doanh từ 2.000 m2 trở lên;

+ Có Danh mục hàng hóa kinh doanh từ 10.000 tên hàng trở lên;

+ Công trình kiến trúc được xây dựng vững chắc, có tính thẩm mỹ, có thiết kế và trang thiết bị kỹ thuật hiện đại đảm bảo các yêu cầu phòng cháy chữa cháy, vệ sinh môi trường, an toàn và thuận tiện cho khách hàng; có bố trí nơi trông giữ xe và khu vệ sinh cho khách hàng phù hợp với quy mô kinh doanh của Siêu thị;

+ Có kho và các thiết bị kỹ thuật bảo quản, đóng gói, bán hàng, thanh toán và quản lý kinh doanh hiện đại;

+ Tổ chức, bố trí hàng hóa theo ngành hàng, nhóm hàng một cách văn minh, khoa học để phục vụ khách hàng lựa chọn, mua sắm, thanh toán thuận tiện, nhanh chóng; có nơi bảo quản hành lý cá nhân; có các dịch vụ ăn uống, giải trí, phục vụ người khuyết tật, phục vụ trẻ em, giao hàng tận nhà, bán hàng qua bưu điện, điện thoại.

- Áp dụng đối với Siêu thị chuyên doanh: tiên chuẩn 2.1.1 là từ 500 m2 trở lên; tiêu chuẩn 2.1.2 là lừ 1.000 tên hàng trở lên; các tiêu chuẩn khác như Siêu thị kinh doanh tổng hợp.

(3) Siêu thị hạng III:

- Áp dụng đối với Siêu thị kinh doanh tổng hợp:

+ Có diện tích kinh doanh từ 500 rn2 trở lên;

+ Danh mục hàng hóa kinh doanh từ 4.000 tên hàng trở lên;

+ Công trình kiến trúc được xây dựng vững chắc, có thiết kế và trang thiết bị kỹ thuật đảm bảo các yêu cầu phòng cháy chữa cháy, vệ sinh môi trường, an toàn, thuận tiện cho khách hàng; có bố trí nơi trông giữ xe và khu vệ sinh cho khách hàng phù hợp với quy mô kinh doanh của Siêu thị;

+ Có kho và các thiết bị kỹ thuật bảo quản, đóng gói, bán hàng, thanh toán và quản lý kinh doanh hiện đại;

+ Tổ chức, bố trí hàng hóa theo ngành hàng, nhóm hàng một cách văn minh, khoa học để phục vụ khách hàng lựa chọn, mua sắm, thanh toán thuận tiện, nhanh chóng; có nơi bảo quản hành lý cá nhân, có các dịch vụ phục vụ người khuyết tật, giao hàng tận nhà.

- Áp dụng đối với Siêu thị chuyên doanh: tiêu chuẩn 3.1.1 là từ 250 m2 trở lên; tiêu chuẩn 3.1.2 là từ 500 tên hàng trở lên; các tiêu chuẩn khác như Siêu thị kinh doanh tổng hợp.

saved-content
unsaved-content
886