Bất động sản công nghiệp là gì? Xu hướng bất động sản công nghiệp xanh hiện nay
Nội dung chính
Bất động sản công nghiệp là gì?
Bất động sản công nghiệp là loại hình bất động sản được sử dụng cho mục đích sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và phân phối hàng hóa.
Bất động sản công nghiệp khác với các bất động sản nhà ở hoặc thương mại, bất động sản công nghiệp phục vụ trực tiếp cho các hoạt động của doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp và logistics.
Loại hình này bao gồm nhiều dạng tài sản như: nhà xưởng, kho bãi, trung tâm hậu cần, đất công nghiệp có hạ tầng, khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc cụm công nghiệp. Các tài sản này có thể được doanh nghiệp thuê lại hoặc đầu tư trực tiếp để xây dựng cơ sở sản xuất.
Về mặt pháp lý, bất động sản công nghiệp thường được quy hoạch và cấp phép trong các khu vực chuyên biệt, với thời hạn sử dụng đất rõ ràng và mục đích sử dụng cụ thể.
Đối tượng sử dụng chủ yếu là doanh nghiệp sản xuất, công ty logistics, nhà đầu tư hạ tầng khu công nghiệp hoặc các doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh gắn liền với mặt bằng sản xuất.
Tại Việt Nam, bất động sản công nghiệp đang trở thành một lĩnh vực đầu tư tiềm năng nhờ vào sự phát triển của hạ tầng giao thông, sự tăng trưởng của ngành sản xuất và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đặc điểm của bất động sản công nghiệp:
Bất động sản công nghiệp có những đặc điểm riêng biệt, khác với các loại hình bất động sản dân cư hoặc thương mại. Những đặc điểm này phản ánh rõ tính chất gắn liền với hoạt động sản xuất, logistics và phân phối hàng hóa, cụ thể như sau:
(1) Vị trí chiến lược
Bất động sản công nghiệp thường được phát triển tại các khu vực có vị trí thuận lợi về giao thông như gần cảng biển, sân bay, đường cao tốc hoặc các trung tâm kinh tế lớn.
Mục tiêu là tối ưu hóa chi phí vận chuyển và thời gian lưu chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
(2) Quy hoạch tập trung và đồng bộ
Các khu công nghiệp, cụm công nghiệp hoặc khu chế xuất thường được quy hoạch tập trung, có hạ tầng đồng bộ bao gồm hệ thống điện, nước, xử lý nước thải, giao thông nội bộ, viễn thông và phòng cháy chữa cháy.
Điều này giúp các doanh nghiệp hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng ban đầu.
(3) Tính pháp lý rõ ràng
Bất động sản công nghiệp được quản lý chặt chẽ về pháp lý. Việc sử dụng đất phải tuân theo quy hoạch được phê duyệt, với thời hạn thuê đất thường từ 30 đến 50 năm.
Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư hoặc đơn vị thuê đất được quy định rõ ràng trong hợp đồng và văn bản pháp luật liên quan.
(4) Thời gian sử dụng dài hạn
Khác với bất động sản thương mại hoặc nhà ở có thể mua bán, chuyển nhượng linh hoạt, bất động sản công nghiệp thường gắn liền với mục đích đầu tư dài hạn.
Doanh nghiệp thường thuê hoặc đầu tư xây dựng trong nhiều năm để đảm bảo hoạt động sản xuất không bị gián đoạn.
(5) Gắn liền với hoạt động sản xuất và logistics
Bất động sản công nghiệp không chỉ là nơi đặt nhà máy mà còn đóng vai trò quan trọng trong lưu trữ, phân phối hàng hóa và điều phối chuỗi cung ứng.
Vì vậy, thiết kế và cơ sở hạ tầng của các tài sản công nghiệp thường được tối ưu hóa cho hoạt động vận hành máy móc, bảo quản nguyên vật liệu và xuất nhập hàng hóa.
Bất động sản công nghiệp là gì? Xu hướng bất động sản công nghiệp xanh hiện nay (Hình từ Internet)
Xu hướng bất động sản công nghiệp xanh hiện nay
Bất động sản công nghiệp xanh là mô hình phát triển các công trình công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng, kho bãi và hạ tầng phụ trợ trong khu công nghiệp theo hướng bền vững, thân thiện với môi trường.
Đây là xu hướng phát triển tất yếu nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe về bảo vệ môi trường, tối ưu vận hành, giảm phát thải khí nhà kính và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về phát triển bền vững (ESG, LEED, EDGE...).
Các đặc điểm nổi bật của bất động sản công nghiệp xanh bao gồm:
- Thiết kế tiết kiệm năng lượng: Các công trình được thiết kế tối ưu hóa chiếu sáng và thông gió tự nhiên, sử dụng vật liệu cách nhiệt, kính phản xạ nhiệt, giảm nhu cầu sử dụng điện năng cho làm mát hoặc chiếu sáng.
- Ứng dụng năng lượng tái tạo: Nhiều khu công nghiệp tích hợp hệ thống điện mặt trời áp mái hoặc điện gió để phục vụ vận hành, giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia.
- Quản lý nước và chất thải thông minh: Hệ thống thu gom, tái sử dụng nước mưa và nước thải được triển khai đồng bộ. Chất thải rắn và nguy hại được phân loại, xử lý khép kín, hạn chế tối đa phát thải ra môi trường.
- Không gian xanh và hạ tầng thân thiện: Tỷ lệ cây xanh, mặt nước trong khu công nghiệp đạt chuẩn từ 10–25%. Hệ thống giao thông nội khu được thiết kế giảm thiểu bụi, tiếng ồn, phù hợp với phương tiện chạy điện hoặc hybrid.
- Ứng dụng công nghệ trong quản lý vận hành: Một số khu công nghiệp sử dụng hệ thống quản lý thông minh (IoT, AI, BMS…) để theo dõi tiêu thụ điện, nước, khí thải theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp kiểm soát và điều chỉnh hoạt động một cách hiệu quả.
Tại Việt Nam, bất động sản công nghiệp xanh đang dần hình thành và phát triển. Một số dự án tiêu biểu có thể kể đến như:
- Khu công nghiệp Deep C (Hải Phòng, Quảng Ninh): Sử dụng điện gió nội bộ, hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn châu Âu, đang hướng đến mô hình không phát thải carbon.
- VSIP (Bình Dương, Bắc Ninh, Hải Phòng…): Áp dụng tiêu chuẩn khu công nghiệp sinh thái, nhiều hạng mục đạt chứng nhận LEED, kết hợp không gian cây xanh, mặt nước lớn.
- Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Hải Phòng): Tập trung phát triển logistics xanh, cảng nội địa thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng trong lưu thông hàng hóa.
Việc phát triển bất động sản công nghiệp xanh không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn giúp doanh nghiệp:
- Dễ dàng tiếp cận vốn vay xanh, ưu đãi thuế.
- Nâng cao hình ảnh và uy tín với đối tác quốc tế.
- Tuân thủ tiêu chuẩn ESG – yếu tố ngày càng được nhà đầu tư toàn cầu quan tâm.
Nội dung quản lý nhà nước đối với khu công nghiệp
Căn cứ Điều 51 Nghị định 35/2022/NĐ-CP quy định về nội dung quản lý nhà nước đối với khu công nghiệp bao gồm:
- Xây dựng và chỉ đạo thực hiện chính sách, phương hướng xây dựng khu công nghiệp, khu kinh tế trong quy hoạch vùng và phương án phát triển hệ thống khu công nghiệp, khu kinh tế trong quy hoạch tỉnh.
- Ban hành, hướng dẫn, phổ biến và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật và tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật có liên quan đến việc thành lập, đầu tư, quy hoạch xây dựng, xây dựng, đất đai, bảo vệ môi trường, phòng chống cháy nổ, phát triển và quản lý hoạt động của khu công nghiệp, khu kinh tế; xây dựng và quản lý hệ thống thông tin quốc gia về khu công nghiệp, khu kinh tế; tổ chức thực hiện hoạt động xúc tiến đầu tư vào khu công nghiệp, khu kinh tế.
- Cấp, điều chỉnh, thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Quyết định chủ trương đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, các loại giấy phép, chứng chỉ, chứng nhận; tổ chức thực hiện các thủ tục hành chính nhà nước và dịch vụ hỗ trợ có liên quan đến hoạt động đầu tư và sản xuất, kinh doanh của các nhà đầu tư, tổ chức, cá nhân trong khu công nghiệp, khu kinh tế.
- Tổ chức bộ máy, đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ cho cơ quan quản lý nhà nước về khu công nghiệp, khu kinh tế.
- Hợp tác quốc tế để phát triển khu công nghiệp, khu kinh tế; hướng dẫn, hỗ trợ, đánh giá hiệu quả đầu tư, kiểm tra, thanh tra, giám sát, giải quyết khiếu nại, tố cáo, khen thưởng, xử lý vi phạm và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển khu công nghiệp, khu kinh tế.