Bảng giá đất Thừa Thiên Huế

Giá đất cao nhất tại Thừa Thiên Huế là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thừa Thiên Huế là: 1.238
Giá đất trung bình tại Thừa Thiên Huế là: 2.865.008
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3301 Huyện Quảng Điền Tam Giang (Tỉnh lộ 4) - Thị trấn Sịa Đình làng Tráng Lực (thửa số 106, tờ bản đồ số 22) - Cầu Đan Điền 1.640.000 1.060.000 910.000 760.000 - Đất ở đô thị
3302 Huyện Quảng Điền Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - sông Diên Hồng) - Thị trấn Sịa Giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa số 24, tờ bản đồ số 7) - Giáp sông Diên Hồng 1.460.000 960.000 860.000 680.000 - Đất ở đô thị
3303 Huyện Quảng Điền Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa Từ Ngân hàng NN&PTNT (thửa số 25,tờ bản đồ số 20) - Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3304 Huyện Quảng Điền Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20) - Trường cấp 2-3 Quảng Điền cũ (giáp ranh xã Quảng Vinh) (thửa số 253, tờ bản đồ số 27) 940.000 650.000 580.000 460.000 - Đất ở đô thị
3305 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Giao đường tránh lũ - Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20) 1.220.000 800.000 700.000 580.000 - Đất ở đô thị
3306 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20) - Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (mới) (thửa số 118, tờ bản đồ số 20) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3307 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (thửa số 118, tờ bản đồ số 20) - Truờng Mầm non Bình Minh (thửa số 113, tờ bản đồ số 23) 1.460.000 960.000 860.000 680.000 - Đất ở đô thị
3308 Huyện Quảng Điền Phạm Quang Ái (đường Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 4 (đi Quảng Lợi) - Giáp đường Trần Bá Song (thửa số 113, tờ bản đồ số 6) 1.740.000 1.170.000 1.040.000 840.000 - Đất ở đô thị
3309 Huyện Quảng Điền Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam) - Thị trấn Sịa Tỉnh lộ 11A (thửa số 3, tờ bản đồ số 24) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 188, tờ bản đồ số 24) 1.220.000 800.000 700.000 580.000 - Đất ở đô thị
3310 Huyện Quảng Điền Nguyễn Hữu Đà (đường vào thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Cổng chào thôn Uất Mậu (thửa số 100, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Uất Mậu - Khuôn Phò (thửa số 164, tờ bản đồ số 18) 1.220.000 800.000 700.000 580.000 - Đất ở đô thị
3311 Huyện Quảng Điền Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 4 (thửa số 270, tờ bản đồ số 22) - Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3312 Huyện Quảng Điền Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22) - Giáp xã Quảng Phước (thửa số 2L 138, tờ bản đồ số 25) 1.060.000 720.000 620.000 520.000 - Đất ở đô thị
3313 Huyện Quảng Điền Lê Thành Hinh (đường qua trường Trung cấp nghề - nhà thờ Thạch Bình) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh - Xóm cụt thôn Thạch Bình (thửa số 55, tờ bản đồ số 22) 1.640.000 1.060.000 910.000 760.000 - Đất ở đô thị
3314 Huyện Quảng Điền Nguyễn Minh Đạt (nối dài) - Thị trấn Sịa Từ cửa hàng xăng dầu HTX Đông Phước (thửa số 400, tờ bản đồ số 22) - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 295, tờ bản đồ số 14) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3315 Huyện Quảng Điền Trần Hữu Khác (nối dài) - Thị trấn Sịa Cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 88, tờ bản đồ số 13) - Đến giáp ranh xã Quảng Phước (thửa số 366, tờ bản đồ số 22) 1.640.000 1.060.000 910.000 760.000 - Đất ở đô thị
3316 Huyện Quảng Điền Lê Xuân (đường phía bắc TTTM huyện) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 25, tờ bản đồ số 13) - Đến cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 44, tờ bản đồ số 13) 2.278.000 1.326.000 1.156.000 935.000 - Đất ở đô thị
3317 Huyện Quảng Điền Nam Dương (cầu Vĩnh Hoà - cầu Đan Điền) - Thị trấn Sịa Nam cầu Vĩnh Hoà (qua Đền tưởng niệm) (thửa số 78, tờ bản đồ số 21) - Cầu Đan Điền (thửa số 433, tờ bản đồ số 22) 1.460.000 960.000 860.000 680.000 - Đất ở đô thị
3318 Huyện Quảng Điền Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) 1.060.000 720.000 620.000 520.000 - Đất ở đô thị
3319 Huyện Quảng Điền Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24) 1.640.000 1.060.000 910.000 760.000 - Đất ở đô thị
3320 Huyện Quảng Điền Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 187, tờ bản đồ số 21) - Mương thuỷ lợi (thửa số 321 tờ bản đồ số 21) 1.640.000 1.060.000 910.000 760.000 - Đất ở đô thị
3321 Huyện Quảng Điền Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Mương thuỷ lợi ((thửa số 321 tờ bản đồ số 21) - Giao đường Đặng Hữu Phổ 940.000 650.000 580.000 460.000 - Đất ở đô thị
3322 Huyện Quảng Điền Lê Tư Thành (đường liên thôn Tráng Lực - Thạch Bình - An Gia) - Thị trấn Sịa Giao đường Đan Điền - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 277, tờ bản đồ số 14) 940.000 650.000 580.000 460.000 - Đất ở đô thị
3323 Huyện Quảng Điền Đặng Huy Cát (Vân Căn - Lương Cổ) - Thị trấn Sịa Đình làng thôn Lương Cổ (thửa số 155, tờ bản đồ số 16) - Đến cuối thôn Vân Căn (giáp sông Nan) (thửa số 422, tờ bản đồ số 27) 940.000 650.000 580.000 460.000 - Đất ở đô thị
3324 Huyện Quảng Điền Nguyễn Đình Anh (Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (Huyện đội) (thửa số 46, tờ bản đồ số 23) - Giao đường Nam Dương (đền tưởng niệm) (thửa số 449, tờ bản đồ số 22) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3325 Huyện Quảng Điền Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao đường Phạm Quang Ái (thửa số 219, tờ bản đồ số 6) - Giao đường Tam Giang (thửa số 229, tờ bản đồ số 7) 2.000.000 1.400.000 1.220.000 980.000 - Đất ở đô thị
3326 Huyện Quảng Điền Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao đường Phạm Quang Ái (thửa đất số 219, tờ bản đồ số 6) - Đến thửa đất số 319, tờ bản đồ số 6 1.820.000 1.280.000 1.120.000 910.000 - Đất ở đô thị
3327 Huyện Quảng Điền Hoá Châu - Thị trấn Sịa Giao đường Tam Giang (Hạt Kiểm lâm) (thửa số 85, tờ bản đồ số 14) - Giáp ranh xã Quảng Vinh 2.278.000 1.326.000 1.156.000 935.000 - Đất ở đô thị
3328 Huyện Quảng Điền Trần Quang Nợ (Sát công viên NCT) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Kim Thành (thửa số 305, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 139, tờ bản đồ số 27) Chùa Thủ Lễ 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3329 Huyện Quảng Điền Trương Thị Dương (Tỉnh lộ 4 - Phước Lập) - Thị trấn Sịa Giao đường Tam Giang - Giáp xã Quảng Phước 940.000 650.000 580.000 460.000 - Đất ở đô thị
3330 Huyện Quảng Điền Tuyến đường Nội thị thị trấn Sịa - Thị trấn Sịa Giao đường Lê Thành Hinh - Đến nhà ông Lê Thanh thôn Tráng Lực (thửa số 85, tờ bản đồ số 22) 1.300.000 860.000 760.000 620.000 - Đất ở đô thị
3331 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 19,50 m trở lên 730.000 438.000 292.000 - - Đất ở đô thị
3332 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 17,00 đến 19,00 m 650.000 390.000 260.000 - - Đất ở đô thị
3333 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 13,50 đến 16,50 m 610.000 366.000 244.000 - - Đất ở đô thị
3334 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 11,00 đến 13,00 m 530.000 318.000 212.000 - - Đất ở đô thị
3335 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 470.000 282.000 188.000 - - Đất ở đô thị
3336 Huyện Quảng Điền Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa Đường 11,5m 2.060.000 1.236.000 824.000 - - Đất ở đô thị
3337 Huyện Quảng Điền Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa Đường 5,0m 1.340.000 804.000 536.000 - - Đất ở đô thị
3338 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 16,5m 3.600.000 2.160.000 1.440.000 - - Đất ở đô thị
3339 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 13,5m 3.600.000 2.160.000 1.440.000 - - Đất ở đô thị
3340 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 11,5m 3.600.000 2.160.000 1.440.000 - - Đất ở đô thị
3341 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 9,5m 3.600.000 2.160.000 1.440.000 - - Đất ở đô thị
3342 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư kết hợp thương mại bến xe khách huyện - Thị trấn Sịa Đường 16,5m 1.340.000 804.000 536.000 - - Đất ở đô thị
3343 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Giáp Tỉnh lộ 4 - Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7) 1.822.400 1.060.800 924.800 748.000 - Đất TM-DVđô thị
3344 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7) - Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13) 2.543.200 1.795.200 1.020.000 816.000 - Đất TM-DVđô thị
3345 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13) - Bắc cầu Vĩnh Hòa 4.896.000 2.937.600 1.713.600 1.387.200 - Đất TM-DVđô thị
3346 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Nam Cầu Vĩnh Hòa - Trụ sở Tòa án nhân dân huyện 4.896.000 2.937.600 1.713.600 1.387.200 - Đất TM-DVđô thị
3347 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Trụ sở Toà án nhân dân huỵện - Giáp ranh giới xã Quảng Vinh 1.600.000 1.120.000 976.000 784.000 - Đất TM-DVđô thị
3348 Huyện Quảng Điền Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa Giáp xã Quảng Vinh (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh 1.600.000 1.120.000 976.000 784.000 - Đất TM-DVđô thị
3349 Huyện Quảng Điền Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa Trường THPT Nguyễn Chí Thanh - Cầu Đan Điền 2.543.200 1.795.200 1.020.000 816.000 - Đất TM-DVđô thị
3350 Huyện Quảng Điền Trương Bá Kìm (KQH Khuông Phò) - Thị trấn Sịa Trục đường quy hoạch 11,5 mét trong khu quy hoạch dân cư Khuông Phò 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3351 Huyện Quảng Điền Tam Giang (Tỉnh lộ 4) - Thị trấn Sịa Giao đường Đan Điền (thửa số 2L 25, tờ bản đồ số 7) - Đình làng Tráng Lực (thửa số 106, tờ bản đồ số 22) 1.168.000 768.000 688.000 544.000 - Đất TM-DVđô thị
3352 Huyện Quảng Điền Tam Giang (Tỉnh lộ 4) - Thị trấn Sịa Đình làng Tráng Lực (thửa số 106, tờ bản đồ số 22) - Cầu Đan Điền 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3353 Huyện Quảng Điền Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - sông Diên Hồng) - Thị trấn Sịa Giáp ranh xã Quảng Lợi (thửa số 24, tờ bản đồ số 7) - Giáp sông Diên Hồng 1.168.000 768.000 688.000 544.000 - Đất TM-DVđô thị
3354 Huyện Quảng Điền Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa Từ Ngân hàng NN&PTNT (thửa số 25,tờ bản đồ số 20) - Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3355 Huyện Quảng Điền Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20) - Trường cấp 2-3 Quảng Điền cũ (giáp ranh xã Quảng Vinh) (thửa số 253, tờ bản đồ số 27) 752.000 520.000 464.000 368.000 - Đất TM-DVđô thị
3356 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Giao đường tránh lũ - Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20) 976.000 640.000 560.000 464.000 - Đất TM-DVđô thị
3357 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Mương Thủy Lợi An Gia 2 (thửa số 225, tờ bản đồ số 20) - Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (mới) (thửa số 118, tờ bản đồ số 20) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3358 Huyện Quảng Điền Đặng Hữu Phổ (Trường mầm non Bình Minh - thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Trụ sở Viện kiểm sát nhân dân (thửa số 118, tờ bản đồ số 20) - Truờng Mầm non Bình Minh (thửa số 113, tờ bản đồ số 23) 1.168.000 768.000 688.000 544.000 - Đất TM-DVđô thị
3359 Huyện Quảng Điền Phạm Quang Ái (đường Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 4 (đi Quảng Lợi) - Giáp đường Trần Bá Song (thửa số 113, tờ bản đồ số 6) 1.392.000 936.000 832.000 672.000 - Đất TM-DVđô thị
3360 Huyện Quảng Điền Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam) - Thị trấn Sịa Tỉnh lộ 11A (thửa số 3, tờ bản đồ số 24) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 188, tờ bản đồ số 24) 976.000 640.000 560.000 464.000 - Đất TM-DVđô thị
3361 Huyện Quảng Điền Nguyễn Hữu Đà (đường vào thôn Uất Mậu) - Thị trấn Sịa Cổng chào thôn Uất Mậu (thửa số 100, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Uất Mậu - Khuôn Phò (thửa số 164, tờ bản đồ số 18) 976.000 640.000 560.000 464.000 - Đất TM-DVđô thị
3362 Huyện Quảng Điền Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 4 (thửa số 270, tờ bản đồ số 22) - Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3363 Huyện Quảng Điền Nguyễn Suý (đường Hương Quảng) - Thị trấn Sịa Hội Quán thôn Tráng Lực (thửa số 238, tờ bản đồ số 22) - Giáp xã Quảng Phước (thửa số 2L 138, tờ bản đồ số 25) 848.000 576.000 496.000 416.000 - Đất TM-DVđô thị
3364 Huyện Quảng Điền Lê Thành Hinh (đường qua trường Trung cấp nghề - nhà thờ Thạch Bình) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh - Xóm cụt thôn Thạch Bình (thửa số 55, tờ bản đồ số 22) 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3365 Huyện Quảng Điền Nguyễn Minh Đạt (nối dài) - Thị trấn Sịa Từ cửa hàng xăng dầu HTX Đông Phước (thửa số 400, tờ bản đồ số 22) - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 295, tờ bản đồ số 14) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3366 Huyện Quảng Điền Trần Hữu Khác (nối dài) - Thị trấn Sịa Cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 88, tờ bản đồ số 13) - Đến giáp ranh xã Quảng Phước (thửa số 366, tờ bản đồ số 22) 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3367 Huyện Quảng Điền Lê Xuân (đường phía bắc TTTM huyện) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 25, tờ bản đồ số 13) - Đến cuối trung tâm thương mại huyện (thửa số 44, tờ bản đồ số 13) 1.822.400 1.060.800 924.800 748.000 - Đất TM-DVđô thị
3368 Huyện Quảng Điền Nam Dương (cầu Vĩnh Hoà - cầu Đan Điền) - Thị trấn Sịa Nam cầu Vĩnh Hoà (qua Đền tưởng niệm) (thửa số 78, tờ bản đồ số 21) - Cầu Đan Điền (thửa số 433, tờ bản đồ số 22) 1.168.000 768.000 688.000 544.000 - Đất TM-DVđô thị
3369 Huyện Quảng Điền Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa Giao Tỉnh lộ 11A (đình Vân Căn) (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Giao đường Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) 848.000 576.000 496.000 416.000 - Đất TM-DVđô thị
3370 Huyện Quảng Điền Trần Trùng Quang (Cầu Bộ Phi - đình Vân Căn) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 529, tờ bản đồ số 28) - Cầu Bộ Phi (thửa số 165, tờ bản đồ số 24) 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3371 Huyện Quảng Điền Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (thửa số 187, tờ bản đồ số 21) - Mương thuỷ lợi (thửa số 321 tờ bản đồ số 21) 1.312.000 848.000 728.000 608.000 - Đất TM-DVđô thị
3372 Huyện Quảng Điền Nguyễn Dĩnh (đường Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Mương thuỷ lợi ((thửa số 321 tờ bản đồ số 21) - Giao đường Đặng Hữu Phổ 752.000 520.000 464.000 368.000 - Đất TM-DVđô thị
3373 Huyện Quảng Điền Lê Tư Thành (đường liên thôn Tráng Lực - Thạch Bình - An Gia) - Thị trấn Sịa Giao đường Đan Điền - Giao đường Trần Hữu Khác (thửa số 277, tờ bản đồ số 14) 752.000 520.000 464.000 368.000 - Đất TM-DVđô thị
3374 Huyện Quảng Điền Đặng Huy Cát (Vân Căn - Lương Cổ) - Thị trấn Sịa Đình làng thôn Lương Cổ (thửa số 155, tờ bản đồ số 16) - Đến cuối thôn Vân Căn (giáp sông Nan) (thửa số 422, tờ bản đồ số 27) 752.000 520.000 464.000 368.000 - Đất TM-DVđô thị
3375 Huyện Quảng Điền Nguyễn Đình Anh (Uất Mậu - Khuôn Phò) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Vịnh (Huyện đội) (thửa số 46, tờ bản đồ số 23) - Giao đường Nam Dương (đền tưởng niệm) (thửa số 449, tờ bản đồ số 22) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3376 Huyện Quảng Điền Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao đường Phạm Quang Ái (thửa số 219, tờ bản đồ số 6) - Giao đường Tam Giang (thửa số 229, tờ bản đồ số 7) 1.600.000 1.120.000 976.000 784.000 - Đất TM-DVđô thị
3377 Huyện Quảng Điền Trần Bá Song (đường thôn Giang Đông) - Thị trấn Sịa Giao đường Phạm Quang Ái (thửa đất số 219, tờ bản đồ số 6) - Đến thửa đất số 319, tờ bản đồ số 6 1.456.000 1.024.000 896.000 728.000 - Đất TM-DVđô thị
3378 Huyện Quảng Điền Hoá Châu - Thị trấn Sịa Giao đường Tam Giang (Hạt Kiểm lâm) (thửa số 85, tờ bản đồ số 14) - Giáp ranh xã Quảng Vinh 1.822.400 1.060.800 924.800 748.000 - Đất TM-DVđô thị
3379 Huyện Quảng Điền Trần Quang Nợ (Sát công viên NCT) - Thị trấn Sịa Giao đường Nguyễn Kim Thành (thửa số 305, tờ bản đồ số 20) - Giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 139, tờ bản đồ số 27) Chùa Thủ Lễ 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3380 Huyện Quảng Điền Trương Thị Dương (Tỉnh lộ 4 - Phước Lập) - Thị trấn Sịa Giao đường Tam Giang - Giáp xã Quảng Phước 752.000 520.000 464.000 368.000 - Đất TM-DVđô thị
3381 Huyện Quảng Điền Tuyến đường Nội thị thị trấn Sịa - Thị trấn Sịa Giao đường Lê Thành Hinh - Đến nhà ông Lê Thanh thôn Tráng Lực (thửa số 85, tờ bản đồ số 22) 1.040.000 688.000 608.000 496.000 - Đất TM-DVđô thị
3382 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 19,50 m trở lên 584.000 350.400 233.600 - - Đất TM-DV đô thị
3383 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 17,00 đến 19,00 m 520.000 312.000 208.000 - - Đất TM-DV đô thị
3384 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 13,50 đến 16,50 m 488.000 292.800 195.200 - - Đất TM-DV đô thị
3385 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 11,00 đến 13,00 m 424.000 254.400 169.600 - - Đất TM-DV đô thị
3386 Huyện Quảng Điền Đất khu quy hoạch thị trấn Sịa Từ 4,00 đến dưới 10,50 m 376.000 225.600 150.400 - - Đất TM-DV đô thị
3387 Huyện Quảng Điền Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa Đường 11,5m 1.648.000 988.800 659.200 - - Đất TM-DV đô thị
3388 Huyện Quảng Điền Khu quy hoạch dân cư đường Nguyễn Vịnh - Thị trấn Sịa Đường 5,0m 1.072.000 643.200 428.800 - - Đất TM-DV đô thị
3389 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 16,5m 2.880.000 1.728.000 1.152.000 - - Đất TM-DV đô thị
3390 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 13,5m 2.880.000 1.728.000 1.152.000 - - Đất TM-DV đô thị
3391 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 11,5m 2.880.000 1.728.000 1.152.000 - - Đất TM-DV đô thị
3392 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch trung tâm thương mại huyện Quảng Điền - Thị trấn Sịa Đường 9,5m 2.880.000 1.728.000 1.152.000 - - Đất TM-DV đô thị
3393 Huyện Quảng Điền Các tuyến đường quy hoạch khu dân cư kết hợp thương mại bến xe khách huyện - Thị trấn Sịa Đường 16,5m 1.072.000 643.200 428.800 - - Đất TM-DV đô thị
3394 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Giáp Tỉnh lộ 4 - Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7) 1.366.800 795.600 693.600 561.000 - Đất SX-KDđô thị
3395 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Ngã tư đường Trần Bá Song (Nguyễn Vịnh) (thửa số 224, tờ bản đồ số 7) - Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13) 1.907.400 1.346.400 765.000 612.000 - Đất SX-KDđô thị
3396 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Ngã tư đường Hóa Châu (đường tránh lũ) (thửa số 132, tờ bản đồ số 13) - Bắc cầu Vĩnh Hòa 3.672.000 2.203.200 1.285.200 1.040.400 - Đất SX-KDđô thị
3397 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Nam Cầu Vĩnh Hòa - Trụ sở Tòa án nhân dân huyện 3.672.000 2.203.200 1.285.200 1.040.400 - Đất SX-KDđô thị
3398 Huyện Quảng Điền Nguyễn Vịnh (Tỉnh lộ 19) - Thị trấn Sịa Trụ sở Toà án nhân dân huỵện - Giáp ranh giới xã Quảng Vinh 1.200.000 840.000 732.000 588.000 - Đất SX-KDđô thị
3399 Huyện Quảng Điền Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa Giáp xã Quảng Vinh (thửa số 74, tờ bản đồ số 26) - Trường THPT Nguyễn Chí Thanh 1.200.000 840.000 732.000 588.000 - Đất SX-KDđô thị
3400 Huyện Quảng Điền Nguyễn Kim Thành (Tỉnh lộ 11A) - Thị trấn Sịa Trường THPT Nguyễn Chí Thanh - Cầu Đan Điền 1.907.400 1.346.400 765.000 612.000 - Đất SX-KDđô thị

Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Đan Điền (Tỉnh lộ 4 - Sông Diên Hồng)

Bảng giá đất tại khu vực Đan Điền thuộc thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất cho các vị trí trên đoạn đường từ giáp ranh xã Quảng Lợi đến giáp sông Diên Hồng.

Giá Đất Vị Trí 1 – 1.460.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.460.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực Đan Điền. Đây là khu vực có vị trí đắc địa nhất, gần với các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị. Đất tại vị trí này rất phù hợp cho các dự án thương mại lớn, khu dân cư cao cấp, hoặc các hoạt động đầu tư có yêu cầu về vị trí chiến lược và giá trị gia tăng cao.

Giá Đất Vị Trí 2 – 960.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 960.000 đồng/m², là mức giá trung bình cao trong khu vực. Khu vực này có lợi thế về giao thông và khả năng kết nối với các tiện ích đô thị nhưng không đắc địa bằng vị trí 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án thương mại vừa và nhỏ, các khu dân cư hoặc các hoạt động kinh doanh cần vị trí tốt với chi phí hợp lý.

Giá Đất Vị Trí 3 – 860.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 860.000 đồng/m², là mức giá thấp hơn một chút so với vị trí 2. Khu vực này có giá cả phải chăng hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ hơn. Đây là lựa chọn tốt cho các hoạt động kinh doanh nhỏ, các khu dân cư có giá trị đầu tư thấp hơn hoặc các dự án không yêu cầu mức giá quá cao.

Giá Đất Vị Trí 4 – 680.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 680.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực Đan Điền. Đây là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ cần tiết kiệm chi phí. Mặc dù giá thấp, nhưng khu vực này vẫn nằm trong khu vực quy hoạch đô thị, đảm bảo khả năng phát triển và kết nối cơ sở hạ tầng.

Thông tin trên cung cấp cái nhìn chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đan Điền, giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank) - Thị trấn Sịa

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank), thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Các mức giá được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế.

Khu vực khảo sát nằm trong đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT (thửa số 25, tờ bản đồ số 20) đến Hồ cá (thửa số 211, tờ bản đồ số 20), với các mức giá được phân loại theo từng vị trí cụ thể.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.300.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.300.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần các điểm quan trọng như Ngân hàng NN&PTNT và có giá trị cao nhờ vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở đô thị hoặc phát triển thương mại cao cấp.

Giá Đất Vị trí 2 – 860.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 860.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nhà ở hoặc phát triển thương mại với ngân sách tầm trung, mang lại giá trị đầu tư ổn định.

Giá Đất Vị trí 3 – 760.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 760.000 đồng/m². Đây là mức giá phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách vừa phải. Khu vực này vẫn cung cấp các điều kiện cơ bản cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động phát triển đô thị.

Giá Đất Vị trí 4 – 620.000 đồng/m²
Vị trí 4 có mức giá 620.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực khảo sát. Mặc dù giá đất thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng muốn đầu tư vào đất ở đô thị.

Bảng giá đất tại khu vực Trần Đạo Tiềm (Đường Agribank), thị trấn Sịa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền - Khu Vực Đặng Hữu Phổ (Trường Mầm Non Bình Minh - Thôn Uất Mậu)

Theo quy định tại văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020, bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Đặng Hữu Phổ, thuộc thị trấn Sịa, được quy định như sau:

Vị trí 1 – 1.220.000 đồng/m²
Áp dụng cho các lô đất nằm gần giao điểm với đường tránh lũ, thuận tiện cho việc di chuyển và tiếp cận các tiện ích đô thị. Mức giá cao nhất trong khu vực phản ánh vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất ở khu vực này.

Vị trí 2 – 800.000 đồng/m²
Áp dụng cho các lô đất cách giao điểm đường tránh lũ một khoảng xa hơn, nhưng vẫn nằm trong khu vực đô thị với các tiện ích cơ bản. Đây là mức giá hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào đất đô thị với chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 3 – 700.000 đồng/m²
Dành cho các lô đất nằm gần mương thủy lợi An Gia 2, với giá thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Mặc dù không gần giao điểm chính, nhưng khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển do sự kết nối tốt với các cơ sở hạ tầng đô thị.

Vị trí 4 – 580.000 đồng/m²
Áp dụng cho các lô đất nằm xa hơn về phía mương thủy lợi, với mức giá thấp nhất trong khu vực. Mặc dù giá thấp hơn, vị trí này vẫn có cơ hội cho các nhà đầu tư và cá nhân tìm kiếm đất đô thị với chi phí thấp.

Thông tin về bảng giá đất tại khu vực Đặng Hữu Phổ giúp các nhà đầu tư và cá nhân có cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực đô thị, hỗ trợ việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Khu vực Phạm Quang Ái (Đường Giang Đông), Thị trấn Sịa

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất đô thị tại khu vực Phạm Quang Ái (Đường Giang Đông), thuộc Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Thông tin này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.740.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.740.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ giao Tỉnh lộ 4 (đi Quảng Lợi) đến giáp đường Trần Bá Song (thửa số 113, tờ bản đồ số 6). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị với cơ sở hạ tầng phát triển tốt và vị trí đắc địa. Khu vực này rất phù hợp cho các dự án đầu tư lớn và phát triển thương mại.

Giá Đất Vị trí 2 – 1.170.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 1.170.000 đồng/m², nằm trong cùng đoạn từ giao Tỉnh lộ 4 đến giáp đường Trần Bá Song, nhưng có giá thấp hơn so với vị trí 1. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình, đáp ứng các yêu cầu cơ bản về vị trí và cơ sở hạ tầng đô thị.

Giá Đất Vị trí 3 – 1.040.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 1.040.000 đồng/m², là mức giá trung bình trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với chi phí vừa phải. Khu vực này nằm trong đoạn từ giao Tỉnh lộ 4 đến giáp đường Trần Bá Song, đảm bảo các yếu tố cần thiết của khu vực đô thị.

Giá Đất Vị trí 4 – 840.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 840.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đô thị có tiềm năng phát triển. Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giao Tỉnh lộ 4 đến giáp đường Trần Bá Song.

Bảng giá đất tại khu vực Phạm Quang Ái (Đường Giang Đông), Thị trấn Sịa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Thừa Thiên Huế - Huyện Quảng Điền: Khu vực Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam), Thị trấn Sịa

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở đô thị tại khu vực Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam), thuộc Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Thông tin này được quy định theo văn bản số 80/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2019 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 49/2020/QĐ-UBND ngày 11/09/2020.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.220.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.220.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Tỉnh lộ 11A (thửa số 3, tờ bản đồ số 24) đến giao đường Trần Trùng Quang (thửa số 188, tờ bản đồ số 24). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị với cơ sở hạ tầng phát triển tốt. Khu vực này là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư lớn và phát triển thương mại.

Giá Đất Vị trí 2 – 800.000 đồng/m²

Vị trí 2 có mức giá 800.000 đồng/m². Khu vực này nằm trong cùng đoạn từ Tỉnh lộ 11A đến giao đường Trần Trùng Quang, nhưng có giá thấp hơn so với vị trí 1. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách trung bình, đảm bảo các yếu tố cơ bản về vị trí và cơ sở hạ tầng đô thị.

Giá Đất Vị trí 3 – 700.000 đồng/m²

Vị trí 3 có mức giá 700.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với các vị trí trước đó, phù hợp cho các dự án nhà ở và phát triển thương mại với chi phí tiết kiệm hơn. Khu vực này vẫn nằm trong khoảng từ Tỉnh lộ 11A đến giao đường Trần Trùng Quang, đảm bảo các yếu tố cần thiết của khu vực đô thị.

Giá Đất Vị trí 4 – 580.000 đồng/m²

Vị trí 4 có mức giá 580.000 đồng/m², là mức giá thấp nhất trong khu vực này. Khu vực này nằm từ Tỉnh lộ 11A đến giao đường Trần Trùng Quang. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai tìm kiếm giá đất phải chăng hơn nhưng vẫn muốn đầu tư vào khu vực đô thị có tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất tại khu vực Nguyễn Cảnh Dị (Thủ Lễ Nam), Thị trấn Sịa cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.