STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4401 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường ĐT.452 - đến chợ Trạm Chay (ngã ba lối rẽ vào thôn Ngoại Trang) | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4402 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64 (đường 224C cũ) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp chợ Trạm Chay - đến giáp xã Tây Đô | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4403 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện (từ giáp cầu Đa Phú 2 đi miếu Trúc, xã Đoan Hùng) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp cầu Đa Phú 2 - đến đường Thái Hà | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4404 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện (từ giáp cầu Đa Phú 2 đi miếu Trúc, xã Đoan Hùng) - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường Thái Hà - đến giáp xã Đoan Hùng | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4405 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.64A - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp ĐH.64 (cống Hò) - đến giáp xã Hòa Bình | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4406 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp đường ĐT.452 - đến Trường Tiểu học khu A | 1.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4407 | Huyện Hưng Hà | Đường ven sông Tiên Hưng - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ giáp Trường Tiểu học khu A - đến giáp đường đi miếu Trúc (xã Đoan Hùng) | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4408 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ cầu giáp xã Văn Cẩm - đến giáp cầu số 2 thôn An Đình | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4409 | Huyện Hưng Hà | Đường phía đông sông 224 - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | Từ cầu số 2 thôn An Đình - đến cầu Đống Ba rẽ vào thôn Đại An | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4410 | Huyện Hưng Hà | Các đoạn còn lại - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4411 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4412 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Thống Nhất | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4413 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Thống Nhất | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4414 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Thống Nhất - Xã Thống Nhất | 800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4415 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp cầu Thái Hà - đến giáp xã Hồng An | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4416 | Huyện Hưng Hà | Quốc lộ 39 - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Liên Hiệp - đến giáp thị trấn Hưng Nhân | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4417 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.453 (đường 226 cũ) - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp đường Quốc lộ 39 | 2.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4418 | Huyện Hưng Hà | Đường đi qua cửa Đền Trần - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp đường ĐT.453 - đến giáp đê sông Hồng | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4419 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp đường ĐT.453 - đến ao Đình Hoàng | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4420 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.62A (đường 226B cũ) - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | Từ giáp xã Hồng An - đến giáp đê Nhật Tảo | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4421 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4422 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4423 | Huyện Hưng Hà | Đường nội bộ khu dân cư tái định cư cầu Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Tiến Đức | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4424 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Tiến Đức | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4425 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.468A - Xã Tiến Đức | Đường vào Đền Trần từ giáp đường ĐT.468 | 2.500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4426 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trung Thượng - Xã Tiến Đức | Đường gom ĐT.453 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4427 | Huyện Hưng Hà | Khu dân cư mới thôn Trung Thượng - Xã Tiến Đức | Đường nội bộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4428 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Đức Hiệp - Xã Tiến Đức | 790.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4429 | Huyện Hưng Hà | Đường Thái Hà - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ giáp xã Thống Nhất - đến giáp xã Đông Đô | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4430 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ giáp đường ĐH.60 - đến giáp xã Duyên Hải | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4431 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐH.60 (đường 224B cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | Từ cầu Văn Cẩm - đến giáp xã Đông Đô | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4432 | Huyện Hưng Hà | Đường qua chợ Văn Cẩm - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | từ cầu chợ Văn Cẩm - đến giáp thôn An Khoái, xã Thống Nhất | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4433 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4434 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Văn Cẩm | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4435 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Văn Cẩm | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4436 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ giáp xã Minh Khai - đến ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã Văn Lang | 1.750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4437 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.454 (đường 223 cũ) - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ ngã ba rẽ vào trụ sở UBND xã Văn Lang - đến cầu Diền | 1.250.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4438 | Huyện Hưng Hà | Đường ĐT.452 - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | Từ giáp xã Minh Khai - đến giáp xã Chí Hòa | 1.000.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4439 | Huyện Hưng Hà | Đường huyện - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | từ giáp cầu Đót - đến cầu Ngận | 750.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4440 | Huyện Hưng Hà | Đường trục xã - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | 500.000 | 300.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4441 | Huyện Hưng Hà | Đường trục thôn - Khu vực 1 - Xã Văn Lang | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4442 | Huyện Hưng Hà | Khu vực 2 - Xã Văn Lang | Các thửa đất còn lại | 200.000 | 200.000 | 200.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
4443 | Huyện Hưng Hà | Cụm công nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
4444 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 42.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
4445 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 45.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4446 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4447 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 42.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
4448 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 24.000 | - | - | - | - | Đất làm muối | |
4449 | Huyện Hưng Hà | Huyện Hưng Hà | 45.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác | |
4450 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện | 12.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4451 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông | 9.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4452 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4453 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi | 4.400.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4454 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài | 4.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4455 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống | 4.200.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4456 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 12.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4457 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam | 5.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4458 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung | 2.800.000 | 1.400.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4459 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4460 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh | 4.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4461 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 8.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4462 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà | 11.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4463 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 14.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4464 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4465 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi | 4.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4466 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê | Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B | 2.400.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4467 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê | 4.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4468 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4469 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 4.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4470 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4471 | Huyện Kiến Xương | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - | Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4472 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4473 | Huyện Kiến Xương | Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê | Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền | 1.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4474 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương | 7.200.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4475 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Bắc chợ Nê | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4476 | Huyện Kiến Xương | Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê | Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) | 4.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4477 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đoạn từ đường ĐT.458 đến đường tránh Quốc lộ 39B (đường phía Tây Khu đô thị Tân Tiến; đường từ cây xăng Việt Hà đến đường tránh) | 4.500.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4478 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Đường trục chính số 05 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4479 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4480 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4481 | Huyện Kiến Xương | Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê | Các đường nội bộ còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4482 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4483 | Huyện Kiến Xương | Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê | Đường còn lại | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4484 | Huyện Kiến Xương | Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê | Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh | 2.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4485 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn | 4.500.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4486 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4487 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
4488 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình | 1.500.000 | 1.000.000 | 800.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4489 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn | 2.000.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
4490 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) | 1.500.000 | 900.000 | 700.000 | 500.000 | - | Đất ở đô thị |
4491 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
4492 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn | 1.800.000 | 1.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
4493 | Huyện Kiến Xương | Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê | Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4494 | Huyện Kiến Xương | Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
4495 | Huyện Kiến Xương | Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
4496 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện | 7.200.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4497 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông | 5.400.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4498 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang | 3.600.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4499 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi | 2.640.000 | 840.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
4500 | Huyện Kiến Xương | Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê | Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài | 2.400.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp - Xã Tiến Đức
Bảng giá đất của huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức, loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 790.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức có mức giá là 790.000 VNĐ/m². Đây là mức giá duy nhất được xác định cho loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại khu vực này. Giá này phản ánh tiềm năng phát triển cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh trong môi trường nông thôn, với khả năng phát triển công nghiệp trong khu vực có cơ sở hạ tầng phù hợp.
Bảng giá đất theo các văn bản số 22/2019/QĐ-UBND và 03/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Cụm Công Nghiệp Đức Hiệp, Xã Tiến Đức. Việc nắm rõ mức giá này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc đầu tư vào đất đai và phát triển kinh doanh.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Cụm Công Nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, Thái Bình cho cụm công nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang, loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí cụ thể trong khu vực cụm công nghiệp, giúp trong việc định giá và quyết định đầu tư đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 640.000 VNĐ/m²
Tại cụm công nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang, mức giá cho vị trí 1 là 640.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất sản xuất - kinh doanh nông thôn trong khu vực, cho thấy giá trị của vị trí này đối với các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Yếu tố như cơ sở hạ tầng, tiện ích và sự phát triển của khu vực có ảnh hưởng lớn đến mức giá này.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại cụm công nghiệp Văn Lang - Xã Văn Lang. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Hưng Hà, Thái Bình: Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất của Huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình cho loại đất trồng cây hàng năm đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tỉnh Thái Bình. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho loại đất trồng cây hàng năm, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 42.000 VNĐ/m²
Giá cho loại đất trồng cây hàng năm tại Huyện Hưng Hà là 42.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu chuẩn được áp dụng cho loại đất này trong khu vực. Giá trị của đất trồng cây hàng năm phản ánh giá trị sử dụng của đất cho mục đích nông nghiệp, hỗ trợ các hoạt động sản xuất nông nghiệp của người dân.
Bảng giá đất theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND, là một công cụ quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại Huyện Hưng Hà. Việc hiểu rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định liên quan đến việc sử dụng và đầu tư vào đất nông nghiệp.
Bảng Giá Đất Quốc Lộ 37B - Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình
Bảng giá đất tại thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình cho đoạn Quốc lộ 37B đã được cập nhật theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 12.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, nhờ vào vị trí đắc địa gần ngã tư Bờ Hồ, thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt, phù hợp với nhu cầu mua sắm và kinh doanh.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất trung bình, phù hợp cho các dự án đầu tư vừa phải.
Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn này, nhưng vẫn có tiềm năng cho những người muốn đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo các văn bản trên là tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất tại Quốc lộ 37B, thị trấn Thanh Nê. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.