Bảng giá đất Tại Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Huyện Kiến Xương Thái Bình

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 8.500.000 1.800.000 1.200.000 900.000 - Đất ở đô thị
2 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà 11.500.000 1.800.000 1.200.000 900.000 - Đất ở đô thị
3 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ 14.000.000 2.100.000 1.200.000 900.000 - Đất ở đô thị
4 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 5.100.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
5 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà 6.900.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
6 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ 8.400.000 1.260.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
7 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 4.250.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
8 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp 5.750.000 900.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị
9 Huyện Kiến Xương Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ 7.000.000 1.050.000 600.000 450.000 - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đường ĐT.458 - Thị Trấn Thanh Nê

Bảng giá đất cho đoạn đường ĐT.458 tại thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, quy định cho loại đất ở đô thị như sau:

Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m², nằm gần các khu vực trọng điểm và có sự kết nối tốt với các tiện ích đô thị.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m², phản ánh khu vực có mức độ phát triển vừa phải và gần các tiện ích cần thiết.

Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², thích hợp cho các khu vực có mức độ phát triển và tiện ích đô thị thấp hơn so với vị trí 1 và 2.

Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m², nằm xa hơn các trung tâm và tiện ích chính của thị trấn.

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đô thị tại thị trấn Thanh Nê, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp về việc mua sắm hoặc phát triển đất.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện