STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 8.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà | 11.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 14.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 5.100.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà | 6.900.000 | 1.080.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
6 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 8.400.000 | 1.260.000 | 720.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
7 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 4.250.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Vật tư nông nghiệp | 5.750.000 | 900.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
9 | Huyện Kiến Xương | Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê | Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ | 7.000.000 | 1.050.000 | 600.000 | 450.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thái Bình, Huyện Kiến Xương: Đường ĐT.458 - Thị Trấn Thanh Nê
Bảng giá đất cho đoạn đường ĐT.458 tại thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, quy định cho loại đất ở đô thị như sau:
Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m², nằm gần các khu vực trọng điểm và có sự kết nối tốt với các tiện ích đô thị.
Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m², phản ánh khu vực có mức độ phát triển vừa phải và gần các tiện ích cần thiết.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.200.000 VNĐ/m², thích hợp cho các khu vực có mức độ phát triển và tiện ích đô thị thấp hơn so với vị trí 1 và 2.
Vị trí 4: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 900.000 VNĐ/m², nằm xa hơn các trung tâm và tiện ích chính của thị trấn.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất đô thị tại thị trấn Thanh Nê, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định phù hợp về việc mua sắm hoặc phát triển đất.