101 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện |
12.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông |
9.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi |
4.400.000
|
1.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài |
4.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống |
4.200.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
12.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam |
5.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung |
2.800.000
|
1.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh |
4.500.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp |
8.500.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà |
11.500.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ |
14.000.000
|
2.100.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh |
4.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi |
4.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B |
2.400.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê |
4.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
4.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi |
3.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - |
Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi |
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) |
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền |
1.500.000
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
7.200.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Bắc chợ Nê |
6.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) |
4.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đoạn từ đường ĐT.458 đến đường tránh Quốc lộ 39B (đường phía Tây Khu đô thị Tân Tiến; đường từ cây xăng Việt Hà đến đường tránh) |
4.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường trục chính số 05 |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Đường gom đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc thị trấn |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường còn lại |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Kiến Xương |
Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh |
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn |
4.500.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến |
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình |
1.500.000
|
1.000.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn |
2.000.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) |
1.500.000
|
900.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến |
1.800.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn |
1.800.000
|
1.200.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện |
7.200.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông |
5.400.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi |
2.640.000
|
840.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài |
2.400.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống |
2.520.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
7.200.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam |
3.000.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Cam - Giáp xã Quang Trung |
1.680.000
|
840.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.457 - Thị trấn Thanh Nê |
Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương - Cây xăng Hoàn Vũ, xã Bình Minh |
2.700.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cây xăng Vật tư nông nghiệp |
5.100.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Vật tư nông nghiệp - Cây xăng Việt Hà |
6.900.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐT.458 - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cây xăng Việt Hà cũ - Ngã tư Bờ hồ |
8.400.000
|
1.260.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã An Bồi - Giáp xã Bình Minh |
2.400.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp xã Bình Minh - Cầu sông Bùi |
2.400.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Bắc - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu sông Bùi - Quốc lộ QL.37B |
1.440.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh nhà ông Lưu) - Trường Mầm non Thanh Nê |
2.400.000
|
720.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Trường Mầm non Thanh Nê - Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Quỹ Tín dụng nhân dân thị trấn Thanh Nê - Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
2.400.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi |
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Huyện Kiến Xương |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp ngõ cạnh nhà ông Quân, khu Văn Khôi - Cầu Bùi |
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Quốc lộ QL.37B - Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) |
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Huyện Kiến Xương |
Đường huyện Nam Cao-An Bồi - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã ba tổ dân phố Tân Hưng (giáp nhà ông Ý) - Giáp xã Thượng Hiền |
900.000
|
720.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp đường ĐT.458 - Ngã tư đường đi Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
4.320.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Bắc chợ Nê |
3.600.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Huyện Kiến Xương |
Khu chợ Nê - Thị trấn Thanh Nê |
Đường phía Tây chợ Nê (giáp Trường Trung học phổ thông Hồng Đức và Trường Nầm non Thanh Nê) |
2.400.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp ĐT.458 (giáp nhà ông Lĩnh, tổ dân phố Cộng Hòa) đến đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn |
2.700.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Đường trục chính số 05 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Tân Tiến - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Huyện Kiến Xương |
Khu đô thị Quang Trung - Thị trấn Thanh Nê |
Các đường nội bộ còn lại |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh Quốc lộ 39B phía Nam thị trấn |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới cạnh Cửa Đình - Thị trấn Thanh Nê |
Đường còn lại |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Huyện Kiến Xương |
Đường WP2 - Thị trấn Thanh Nê |
Từ giáp Quốc lộ 37B đến giáp xã Quang Minh |
2.000.000
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tỉnh ĐT.458 (cạnh cây xăng Việt Hà cũ) - Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn |
2.700.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư chợ Nê - Cầu Thống Nhất |
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Thống Nhất - Giáp Trạm bơm Tự Tiến |
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Trạm bơm Tự Tiến - Xã Quang Bình |
900.000
|
600.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Quốc lộ 37B (chân cầu Cam) - Trường bắn |
1.200.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường tránh QL.39B phía Bắc thị trấn - Đường huyện Nam Cao-An Bồi (giáp ngã ba tổ dân phố Tân Hưng) |
900.000
|
540.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp cầu Thống Nhất - Giáp đoạn đường từ cầu Hưng Long đến trạm bơm Tự Tiến |
1.080.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường từ giáp QL39B (từ giáp nhà ông Giang) đi qua chùa Nê Đông, giao với đường ra trường bắn |
1.080.000
|
720.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Huyện Kiến Xương |
Các đoạn đường khác - Thị trấn Thanh Nê |
Đường nội bộ khu dân cư Đầm Hưng Long |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 01 - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Tân Tiến (khu Cửa kho) - Thị trấn Thanh Nê |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Bảo hiểm xã hội huyện |
6.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
194 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp Bảo hiểm xã hội huyện - Hội trường thôn Giang Đông |
4.500.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
195 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp hội trường thôn Giang Đông - Trạm bơm Vân Giang |
3.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Giáp trạm bơm Vân Giang - Cầu Bùi |
2.200.000
|
700.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu Bùi - Đất nhà ông Truyền, tổ dân phố An Đoài |
2.000.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Đất nhà ông Minh, tổ dân phố An Đoài - Trại Giống |
2.100.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Ngã tư Bờ hồ - Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương |
6.000.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Huyện Kiến Xương |
Quốc lộ 37B - Thị trấn Thanh Nê |
Cầu vào Xí nghiệp Quản lý và Khai thác công trình thủy lợi Kiến Xương - Cầu Cam |
2.500.000
|
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |