| 7101 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7102 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m)
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7103 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7104 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 (bản Co Chàm, xã Lóng Luông) - Đến hết địa giới hành chính xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7105 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 43 |
Từ địa giới hành chính giáp với xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu - Đến địa giới hành chính giáp với xã Hua Păng,
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7106 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba Quốc Lộ 6 - Đến ngã ba xã Vân Hồ (nhà ông Sào Hái)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7107 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba (nhà ông Mùi Văn Hải) - Đến hết đất Nhà máy IC Food +300m
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7108 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ hết đất nhà máy IC Food +300m - Đến chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7109 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ qua chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m đi qua Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7110 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m - Đến đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7111 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) - Đến đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
112.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7112 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa - Đến cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7113 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m đi - Đến trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7114 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m - Đến bờ sông đền Hang Miếng
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7115 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ giáp đất Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu - Đến cách ngã ba đường 31,5m 100m (khu cây đa)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7116 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Ngã ba đường 31.5m trong phạm vi 100m đi hai hướng (khu cây đa)
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7117 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ ngã ba đường 31,5m + 100m - Đến đường lên cột phát sóng truyền hình
|
420.000
|
252.000
|
18.900
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7118 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường lên cột phát sóng truyền hình - Đến đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ +100m
|
630.000
|
378.000
|
287.000
|
189.000
|
126.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7119 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ - Đến QL 6 (bản Lóng Luông)
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7120 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7121 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà - Đến ngã ba bản Mường Khoa
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7122 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ đường tỉnh lộ 101 - Đến hết đất nhà máy chè Tô Múa
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7123 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất nhà máy chè Tô Múa - Đến hết đất khu dân cư bản Liên Hưng
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7124 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất khu dân cư bản Liên Hưng xã Tô Múa - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7125 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng về 2 hướng 500m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7126 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m - Đến hết đường bê tông (ra Bến Lồi)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7127 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba bản Bó Mồng - Đến cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7128 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa về ba hướng 500m
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7129 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7130 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Trong phạm vi đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa về hai hướng 500m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7131 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m - Đến hết đường bê tông đi bản Tường Liên
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7132 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đường đi xã Mường Men - Đến ngã ba đi bản Chiềng Khòng
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7133 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đi bản Chiềng Khòng - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Mường Men 500m
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7134 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ đường lên trụ sở UBND xã Mường Men đi hai hướng 500 m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7135 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ ngã tư bản Bó Nhàng, xã Vân Hồ (QL 6) theo hướng đi xã Xuân Nha - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7136 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá) - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7137 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m - Đến cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7138 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Trong phạm vi ngã ba bản Nà Hiềng đi 3 hướng 200m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7139 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến giáp đất trường trung học và tiểu học Chiềng Xuân
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
84.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7140 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ trường trung học và tiểu học xã Chiềng Xuân - Đến đầu cầu bản Suối Quanh
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7141 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ đầu cầu Suối Quanh - Đến giáp đất xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7142 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7143 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha - Đến ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lầu
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7144 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lâu - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Đông Tà Lào
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7145 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào bản Đồng Tà Lào - Đến ngã ba gần cầu Tân Xuân
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7146 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Tây Tà Lào
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7147 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m (đường đi bản Cột Mốc)
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7148 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m - Đến hết đường bê tông bản Cột Mốc
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7149 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102: Từ ngã ba Pa Cốp đi bản Lũng Xá Tà Dê đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7150 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ Quốc lộ 6 mới - Đến đường Quốc lộ 6 cũ (qua bản Nà Bai)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7151 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Trong phạm vi ngã ba trường trung học và tiểu học xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7152 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m (trung tâm xã Chiềng Yên)
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7153 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Các đoạn đường khác thuộc Quốc lộ 6 cũ
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7154 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường du lịch xã Chiềng Yên (đi bản Phụ Mẫu)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7155 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường tái cơ cấu: Từ Quốc lộ 6 cũ (bản Bống Hà) - Đến tỉnh lộ 101 (xã Quang Minh)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
63.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7156 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường đôi 31,5 m
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7157 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 23,5m
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7158 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 16,5 m
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7159 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 13,5 m
|
560.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7160 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 11,5 m và đường 9,5 m
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7161 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Các tuyến đường hiện trạng còn lại
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7162 |
Huyện Vân Hồ |
Các loại đường khác còn lại đã được cứng hóa lớn hơn 3m |
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7163 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở nông thôn thuộc các tuyến đường còn lại |
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7164 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 7165 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Vân Hồ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7166 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Vân Hồ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7167 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Lóng Luông |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7168 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Luông |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7169 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Xuân Nha |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7170 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Nha |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7171 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Khoa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7172 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7173 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Mường Tè |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7174 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Mường Tè |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7175 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Xuân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7176 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Xuân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7177 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Song Khủa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7178 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Song Khủa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7179 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Liên Hòa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7180 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Liên Hòa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7181 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Tô Múa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7182 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Tô Múa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7183 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Tân Xuân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7184 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Tân Xuân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7185 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Suối Bàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7186 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Suối Bàng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7187 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Quang Minh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7188 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Quang Minh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7189 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7190 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7191 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Mường Men |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7192 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Mường Men |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7193 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Vân Hồ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7194 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Vân Hồ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7195 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Lóng Luông |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7196 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Lóng Luông |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7197 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Xuân Nha |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7198 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Xuân Nha |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7199 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Khoa |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7200 |
Huyện Vân Hồ |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Khoa |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |