| 101 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 102 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m) |
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 103 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 104 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m) |
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 105 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 106 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m) |
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 107 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 108 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m) |
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 109 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 110 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m) |
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 111 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m) |
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 112 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở nông thôn |
| 113 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 (bản Co Chàm, xã Lóng Luông) - Đến hết địa giới hành chính xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La |
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 114 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 43 |
Từ địa giới hành chính giáp với xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu - Đến địa giới hành chính giáp với xã Hua Păng, |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 115 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba Quốc Lộ 6 - Đến ngã ba xã Vân Hồ (nhà ông Sào Hái) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 116 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba (nhà ông Mùi Văn Hải) - Đến hết đất Nhà máy IC Food +300m |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 117 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ hết đất nhà máy IC Food +300m - Đến chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 118 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ qua chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m đi qua Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 119 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m - Đến đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 120 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) - Đến đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
Đất ở nông thôn |
| 121 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa - Đến cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 122 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m đi - Đến trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 123 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m - Đến bờ sông đền Hang Miếng |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 124 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ giáp đất Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu - Đến cách ngã ba đường 31,5m 100m (khu cây đa) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 125 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Ngã ba đường 31.5m trong phạm vi 100m đi hai hướng (khu cây đa) |
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 126 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ ngã ba đường 31,5m + 100m - Đến đường lên cột phát sóng truyền hình |
600.000
|
360.000
|
27.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 127 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường lên cột phát sóng truyền hình - Đến đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ +100m |
900.000
|
540.000
|
410.000
|
270.000
|
180.000
|
Đất ở nông thôn |
| 128 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ - Đến QL 6 (bản Lóng Luông) |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 129 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ quốc lộ 43 - Đến hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 130 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (Quốc lộ 43 đi trung tâm xã Chiềng Khoa) |
Từ hết đất nhà máy chế biến nông sản Sơn Hà - Đến ngã ba bản Mường Khoa |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 131 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ đường tỉnh lộ 101 - Đến hết đất nhà máy chè Tô Múa |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 132 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất nhà máy chè Tô Múa - Đến hết đất khu dân cư bản Liên Hưng |
500.000
|
300.000
|
230.000
|
150.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 133 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ hết đất khu dân cư bản Liên Hưng xã Tô Múa - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng về 2 hướng 500m |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Vân Hồ |
Từ tỉnh lộ 101 đến trung tâm xã Suối Bàng |
Từ cách cổng trụ sở UBND xã Suối Bàng 500m - Đến hết đường bê tông (ra Bến Lồi) |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba bản Bó Mồng - Đến cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa về ba hướng 500m |
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách ngã ba trụ sở UBND xã Song Khủa 500m - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Trong phạm vi đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa về hai hướng 500m |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Liên Hòa) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Liên Hòa 500m - Đến hết đường bê tông đi bản Tường Liên |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đường đi xã Mường Men - Đến ngã ba đi bản Chiềng Khòng |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ ngã ba đi bản Chiềng Khòng - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Mường Men 500m |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (đi xã Mường Men) |
Từ đường lên trụ sở UBND xã Mường Men đi hai hướng 500 m |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ ngã tư bản Bó Nhàng, xã Vân Hồ (QL 6) theo hướng đi xã Xuân Nha - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ hết khu dân cư bản Bó Nhàng II (chân dốc đá) - Đến cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
130.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách đường lên trụ sở UBND xã Xuân Nha 500m - Đến cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m |
450.000
|
270.000
|
200.000
|
140.000
|
90.000
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Trong phạm vi ngã ba bản Nà Hiềng đi 3 hướng 200m |
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến giáp đất trường trung học và tiểu học Chiềng Xuân |
240.000
|
190.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ trường trung học và tiểu học xã Chiềng Xuân - Đến đầu cầu bản Suối Quanh |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Chiềng Xuân) |
Từ đầu cầu Suối Quanh - Đến giáp đất xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ cách ngã ba bản Nà Hiềng 200m - Đến đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ đường lên trụ sở cũ UBND xã Xuân Nha - Đến ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lầu |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào Bản Tưn - Pù Lâu - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Đông Tà Lào |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba đường rẽ vào bản Đồng Tà Lào - Đến ngã ba gần cầu Tân Xuân |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến ngã ba đường rẽ vào bản Tây Tà Lào |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ ngã ba gần cầu Tân Xuân - Đến qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m (đường đi bản Cột Mốc) |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102 (đi xã Tân Xuân) |
Từ qua đường lên trụ sở UBND xã Tân Xuân 500m - Đến hết đường bê tông bản Cột Mốc |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 102: Từ ngã ba Pa Cốp đi bản Lũng Xá Tà Dê đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ Quốc lộ 6 mới - Đến đường Quốc lộ 6 cũ (qua bản Nà Bai) |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Trong phạm vi ngã ba trường trung học và tiểu học xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chiềng Yên về 2 hướng 300m (trung tâm xã Chiềng Yên) |
360.000
|
220.000
|
160.000
|
110.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Các đoạn đường khác thuộc Quốc lộ 6 cũ |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường du lịch xã Chiềng Yên (đi bản Phụ Mẫu) |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Vân Hồ |
Xã Chiềng Yên |
Đường tái cơ cấu: Từ Quốc lộ 6 cũ (bản Bống Hà) - Đến tỉnh lộ 101 (xã Quang Minh) |
180.000
|
140.000
|
110.000
|
90.000
|
70.000
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường đôi 31,5 m |
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 23,5m |
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 16,5 m |
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 13,5 m |
800.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Đường 11,5 m và đường 9,5 m |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Vân Hồ |
Đường trong khu trung tâm hành chính - chính trị huyện Vân Hồ (thuộc quy hoạch chung tỷ lệ 1/2.000 không bao gồm các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ) |
Các tuyến đường hiện trạng còn lại |
300.000
|
180.000
|
140.000
|
90.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Vân Hồ |
Các loại đường khác còn lại đã được cứng hóa lớn hơn 3m |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
80.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở nông thôn thuộc các tuyến đường còn lại |
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Vân Hồ |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m) |
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m) |
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m) |
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 181 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m) |
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 182 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 183 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m) |
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m) |
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 (bản Co Chàm, xã Lóng Luông) - Đến hết địa giới hành chính xã Lóng Luông, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La |
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 43 |
Từ địa giới hành chính giáp với xã Phiêng Luông, huyện Mộc Châu - Đến địa giới hành chính giáp với xã Hua Păng, |
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba Quốc Lộ 6 - Đến ngã ba xã Vân Hồ (nhà ông Sào Hái) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ ngã ba (nhà ông Mùi Văn Hải) - Đến hết đất Nhà máy IC Food +300m |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ hết đất nhà máy IC Food +300m - Đến chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m |
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ qua chân dốc cách cây xăng Chiềng Khoa 100m đi qua Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m |
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách Trụ sở UBND xã Chiềng Khoa 100m - Đến đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) |
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đỉnh dốc 3 tầng (biển Pano tuyên truyền về môi trường) - Đến đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa |
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ đường rẽ vào trường mầm non Tô Múa - Đến cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m |
153.000
|
119.000
|
93.500
|
76.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ cách đường vào trụ sở UBND xã Mường Tè 500m đi - Đến trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m |
212.500
|
170.000
|
127.500
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ QL 6 đến bờ sông đền Hang Miếng) |
Từ trụ sở UBND xã Quang Minh + 500m - Đến bờ sông đền Hang Miếng |
170.000
|
136.000
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ giáp đất Thị trấn Nông trường huyện Mộc Châu - Đến cách ngã ba đường 31,5m 100m (khu cây đa) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Ngã ba đường 31.5m trong phạm vi 100m đi hai hướng (khu cây đa) |
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ ngã ba đường 31,5m + 100m - Đến đường lên cột phát sóng truyền hình |
510.000
|
306.000
|
22.950
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Vân Hồ |
Tỉnh lộ 101 (từ giáp đất thị trấn Nông Trường Mộc Châu theo đường Quốc lộ 6 cũ đến ngã ba bản Lóng Luông |
Từ đường lên cột phát sóng truyền hình - Đến đường rẽ lên trụ sở UBND huyện cũ +100m |
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV nông thôn |