| 37 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m) |
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m) |
650.000
|
390.000
|
290.000
|
200.000
|
130.000
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m) |
400.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m) |
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m) |
700.000
|
420.000
|
320.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m) |
600.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
120.000
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m) |
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m) |
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m) |
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m) |
552.500
|
331.500
|
246.500
|
170.000
|
110.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m) |
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m) |
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m) |
595.000
|
357.000
|
272.000
|
178.500
|
119.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m) |
510.000
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
102.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m) |
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
382.500
|
255.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m) |
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
459.000
|
306.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ giáp địa phận tỉnh Hòa Bình theo hướng đi Sơn La - Đến cách ngã ba đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200m (Km 154+80m) |
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Trong phạm vi ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu theo hai hướng 200m (Từ Km 154+80 đến Km 154+480m) |
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba đường đi xã Pà Cò, huyện Mai Châu 200 m - Đến đầu khu dân cư bản Co Chàm (Từ Km 154+480m Đến Km 155+400m) |
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ khu dân cư bản Co Chàm - Đến đường rẽ vào bản Co Tang (Từ Km 155+400 Đến Km 157+950m) |
455.000
|
273.000
|
203.000
|
140.000
|
91.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Co Tang - Đến cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m (Từ Km 157+950m Đến Km 159+600m) |
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông đi hai hướng 500m (Từ Km 159+600m đến Km 160+600m) |
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Cách cổng trụ sở UBND xã Lóng Luông 500m - Đến cách ngã ba QL6 300m bản Lóng Luông (Từ Km 160+600m Đến Km 163+800m) |
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông theo hai hướng 300 m (Từ Km 163+800m đến Km 164+400m) |
490.000
|
294.000
|
224.000
|
147.000
|
98.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ cách ngã ba Quốc lộ 6 bản Lóng Luông 300 m - Đến nhà ông Tráng A Sếnh (Từ Km 164+400m Đến Km 170 + 400m) |
420.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
84.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ nhà ông Tráng A Sếnh - Đến hết khu dân cư bản Bó Nhàng 1 (Từ Km 170+400m Đến Km 173+400m) |
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ hết đất khu dân cư bản Bỏ Nhàng 1 - Đến đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Từ Km 173+400m Đến Km 176+ 800m) |
700.000
|
420.000
|
315.000
|
210.000
|
140.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Vân Hồ |
Quốc lộ 6 hướng đi Sơn La |
Từ đường rẽ vào bản Chiềng Đi I (Km 176+800) - Đến hết địa giới hành chính huyện Vân Hồ |
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
378.000
|
252.000
|
Đất SX-KD nông thôn |